CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam - DBC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DBC |
Giá hiện tại | 33.4 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 26/07/2019 |
Cổ phiếu niêm yết | 115.239.430 |
Cổ phiếu lưu hành | 115.239.430 |
Mã số thuế | 2300105790 |
Ngày cấp GPKD | 23/12/2004 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thực phẩm |
Ngành nghề chính | - SX, chế biến thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản - SX và KD giống gia súc, gia cầm, thủy cầm, giống thủy sản - SX tinh lợn, trâu, bò - Giết mổ, chế biến thịt gia súc, gia cầm, thủy cầm - Đại lý và KD xăng dầu, cảng bốc xếp và vận tải hàng hoá... |
Mốc lịch sử | - Năm 1996: CTCP Nông sản Bắc Ninh tiền thân là Công ty Nông sản Hà Bắc được thành lập. - Ngày 01/01/2005: CTy chính thức chuyển đổi hoạt động theo hình thức CTCP căn cứ theo Quyết định số 1316/QĐ-CT ngày 10/08/2004 của Chủ tịch UBND T.Bắc Ninh. - Ngày 18/03/2008: ngày đầu tiên giao dịch trên sàn HNX với giá tham chiếu là 24,200 đ/CP. - Ngày 29/04/2008: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam. - Ngày 26/11/2009: Tăng vốn điều lệ lên 254 tỷ đồng. - Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên 627 tỷ đồng. - Ngày 07/04/2017: Tăng vốn điều lệ lên 828 tỷ đồng. - Ngày 18/07/2019: ngày hủy niêm yết trên sàn HNX. - Ngày 26/07/2019: ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 22,160 đ/CP. - Ngày 24/06/2021: Tăng vốn điều lệ lên 1,152 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam Tên tiếng Anh: Dabaco Group Tên viết tắt:DABACO Địa chỉ: Số 35 - Đường Lý Thái Tổ - P. Võ Cường - Tp. Bắc Ninh - T. Bắc Ninh Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Huệ Minh Điện thoại: (84.222) 382 0712 - 382 6077 - 821 243 Fax: (84.222) 382 1377 - 382 6095 Email:contact@dabaco.com.vn Website:http://www.dabaco.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 11.110.001 | 12.269.045 | 10.812.795 | 10.021.584 | 7.186.757 | 6.674.306 | 5.855.465 | 6.255.923 | 5.739.303 | 5.118.771 | 4.704.279 | 4.944.351 | 3.917.986 | 2.517.777 | 1.714.529 | 1.682.180 |
Lợi nhuận cty mẹ | 25.007 | 150.096 | 829.558 | 1.400.296 | 305.130 | 360.234 | 200.106 | 451.218 | 252.835 | 205.772 | 191.150 | 250.324 | 220.431 | 177.591 | 81.697 | 57.458 |
Vốn CSH | 4.320.499 | 4.658.918 | 4.670.399 | 3.713.888 | 2.705.380 | 2.477.429 | 2.282.853 | 2.186.460 | 1.835.265 | 1.676.838 | 1.574.568 | 1.430.818 | 1.050.842 | 706.643 | 336.281 | 161.028 |
CP lưu hành | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.58% | 3.22% | 17.76% | 37.7% | 11.28% | 14.54% | 8.77% | 20.64% | 13.78% | 12.27% | 12.14% | 17.5% | 20.98% | 25.13% | 24.29% | 35.68% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.23% | 1.22% | 7.67% | 13.97% | 4.25% | 5.4% | 3.42% | 7.21% | 4.41% | 4.02% | 4.06% | 5.06% | 5.63% | 7.05% | 4.76% | 3.42% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -760 | 1.938 | 11.700 | 11.051 | 3.501 | 3.774 | 2.194 | 6.081 | 4.203 | 3.195 | 893 | 9.530 | 4.556 | 7.828 | 6.889 | 3.948 |
P/E(Giá CP/EPS) | -18.17 | 10.11 | 5.39 | 4.02 | 7.03 | 5.83 | 12.94 | 6.2 | 5.73 | 6.73 | 21.27 | 2.4 | 3.36 | 6.34 | 3.72 | 3.9 |
Giá CP | 13.809 | 19.593 | 63.063 | 44.425 | 24.612 | 22.002 | 28.390 | 37.702 | 24.083 | 21.502 | 18.994 | 22.872 | 15.308 | 49.630 | 25.627 | 15.397 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.252.592 | 2.613.982 | 2.709.251 | 3.473.070 | 2.313.698 | 2.929.909 | 3.566.949 | 2.966.373 | 2.805.814 | 3.060.720 | 2.681.949 | 2.596.413 | 2.473.713 | 2.867.039 | 2.549.545 | 2.218.242 | 2.386.758 | 2.084.852 | 1.810.754 | 1.600.081 | 1.691.070 | 1.826.629 | 1.857.068 | 1.629.560 | 1.361.049 | 1.625.803 | 1.680.825 | 1.073.141 | 1.475.696 | 1.808.679 | 1.588.393 | 1.591.673 | 1.267.178 | 1.429.479 | 1.564.596 | 1.499.288 | 1.245.940 | 1.434.874 | 1.274.196 | 1.200.240 | 1.209.461 | 1.313.605 | 1.150.558 | 1.101.448 | 1.138.668 | 708.524 | 1.089.853 | 1.080.025 | 2.065.949 | 1.203.320 | 1.173.127 | 856.602 | 684.937 | 692.174 | 670.971 | 690.559 | 464.073 | 516.131 | 429.952 | 420.809 | 347.637 | 428.197 | 463.984 | 434.974 | 355.025 |
CP lưu hành | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 | 115.239.430 |
Lợi nhuận | 72.608 | 6.452 | 12.464 | 326.820 | -320.729 | -79.143 | 206.354 | 14.276 | 8.609 | 111.632 | 138.010 | 214.894 | 365.022 | 263.406 | 386.812 | 401.361 | 348.717 | 258.159 | 19.383 | 7.532 | 20.056 | 113.628 | 153.790 | 82.617 | 10.199 | 64.057 | 155.707 | -33.153 | 13.495 | 59.439 | 129.767 | 199.301 | 62.711 | 69.470 | 73.083 | 53.187 | 57.095 | 110.375 | 43.049 | 20.745 | 31.603 | 92.933 | 55.158 | 20.203 | 22.856 | -13.071 | 17.706 | 41.580 | 204.109 | 56.634 | 120.199 | 31.185 | 12.413 | 30.079 | 43.197 | 97.278 | 7.037 | 26.514 | 14.622 | 30.946 | 9.615 | 10.900 | 18.645 | 7.768 | 20.145 |
Vốn CSH | 4.738.843 | 4.666.235 | 4.659.783 | 4.647.319 | 4.320.499 | 4.786.129 | 4.865.272 | 4.658.918 | 4.689.595 | 4.696.438 | 4.806.150 | 4.670.399 | 4.529.060 | 4.206.960 | 3.943.554 | 3.713.888 | 3.374.674 | 3.025.957 | 2.770.313 | 2.705.380 | 2.766.585 | 2.746.528 | 2.631.219 | 2.477.429 | 2.512.816 | 2.502.617 | 2.438.559 | 2.282.853 | 2.338.516 | 2.339.142 | 2.279.703 | 2.186.460 | 1.987.159 | 1.946.448 | 1.908.349 | 1.835.265 | 1.793.244 | 1.830.262 | 1.719.886 | 1.676.838 | 1.754.262 | 1.722.659 | 1.629.726 | 1.574.568 | 1.555.547 | 1.376.322 | 1.447.925 | 1.430.818 | 1.389.268 | 1.231.145 | 1.184.130 | 1.050.842 | 1.017.033 | 770.037 | 740.808 | 706.643 | 589.618 | 603.497 | 364.500 | 336.281 | 301.440 | 301.422 | 181.628 | 161.028 | 150.120 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.53% | 0.14% | 0.27% | 7.03% | -7.42% | -1.65% | 4.24% | 0.31% | 0.18% | 2.38% | 2.87% | 4.6% | 8.06% | 6.26% | 9.81% | 10.81% | 10.33% | 8.53% | 0.7% | 0.28% | 0.72% | 4.14% | 5.84% | 3.33% | 0.41% | 2.56% | 6.39% | -1.45% | 0.58% | 2.54% | 5.69% | 9.12% | 3.16% | 3.57% | 3.83% | 2.9% | 3.18% | 6.03% | 2.5% | 1.24% | 1.8% | 5.39% | 3.38% | 1.28% | 1.47% | -0.95% | 1.22% | 2.91% | 14.69% | 4.6% | 10.15% | 2.97% | 1.22% | 3.91% | 5.83% | 13.77% | 1.19% | 4.39% | 4.01% | 9.2% | 3.19% | 3.62% | 10.27% | 4.82% | 13.42% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.23% | 0.25% | 0.46% | 9.41% | -13.86% | -2.7% | 5.79% | 0.48% | 0.31% | 3.65% | 5.15% | 8.28% | 14.76% | 9.19% | 15.17% | 18.09% | 14.61% | 12.38% | 1.07% | 0.47% | 1.19% | 6.22% | 8.28% | 5.07% | 0.75% | 3.94% | 9.26% | -3.09% | 0.91% | 3.29% | 8.17% | 12.52% | 4.95% | 4.86% | 4.67% | 3.55% | 4.58% | 7.69% | 3.38% | 1.73% | 2.61% | 7.07% | 4.79% | 1.83% | 2.01% | -1.84% | 1.62% | 3.85% | 9.88% | 4.71% | 10.25% | 3.64% | 1.81% | 4.35% | 6.44% | 14.09% | 1.52% | 5.14% | 3.4% | 7.35% | 2.77% | 2.55% | 4.02% | 1.79% | 5.67% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.729 | 103 | -250 | 551 | -760 | 727 | 1.969 | 1.938 | 4.186 | 7.501 | 9.101 | 11.700 | 13.721 | 13.996 | 14.461 | 11.051 | 7.004 | 3.447 | 1.861 | 3.501 | 4.469 | 4.350 | 3.751 | 3.774 | 2.376 | 2.466 | 2.468 | 2.194 | 5.331 | 6.178 | 6.612 | 6.081 | 4.074 | 4.030 | 4.682 | 4.203 | 3.686 | 3.280 | 3.002 | 3.195 | 3.186 | 3.141 | 1.491 | 893 | 1.399 | 5.347 | 7.023 | 9.530 | 9.610 | 5.703 | 6.040 | 4.556 | 9.022 | 9.438 | 9.248 | 7.828 | 4.657 | 5.510 | 5.345 | 6.889 | 5.287 | 6.668 | 5.673 | 3.948 | 2.878 |
P/E(Giá CP/EPS) | 18.74 | 265.16 | -87.47 | 38.67 | -18.17 | 19.39 | 10.84 | 10.11 | 17.92 | 9.73 | 6.31 | 5.39 | 4.23 | 4.05 | 3.28 | 4.02 | 2.68 | 7.05 | 12.25 | 7.03 | 5.44 | 5.98 | 7.81 | 5.83 | 9.47 | 11.88 | 11.51 | 12.94 | 6.06 | 5.99 | 5.91 | 6.2 | 7.12 | 6.53 | 5.25 | 5.73 | 7.84 | 8.38 | 9.33 | 6.73 | 7.38 | 6.14 | 11.33 | 21.27 | 16.02 | 3.83 | 2.92 | 2.4 | 2.02 | 2.19 | 2.6 | 3.36 | 1.93 | 2.59 | 4.1 | 6.34 | 9.56 | 6.19 | 7.05 | 3.72 | 3.08 | 2.59 | 5.48 | 3.9 | 8.76 |
Giá CP | 32.401 | 27.311 | 21.868 | 21.307 | 13.809 | 14.097 | 21.344 | 19.593 | 75.013 | 72.985 | 57.427 | 63.063 | 58.040 | 56.684 | 47.432 | 44.425 | 18.771 | 24.301 | 22.797 | 24.612 | 24.311 | 26.013 | 29.295 | 22.002 | 22.501 | 29.296 | 28.407 | 28.390 | 32.306 | 37.006 | 39.077 | 37.702 | 29.007 | 26.316 | 24.581 | 24.083 | 28.898 | 27.486 | 28.009 | 21.502 | 23.513 | 19.286 | 16.893 | 18.994 | 22.412 | 20.479 | 20.507 | 22.872 | 19.412 | 12.490 | 15.704 | 15.308 | 17.412 | 24.444 | 37.917 | 49.630 | 44.521 | 34.107 | 37.682 | 25.627 | 16.284 | 17.270 | 31.088 | 15.397 | 25.211 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DBC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DBC
Chia sẻ lên: