CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á - DAH
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DAH |
Giá hiện tại | 3.96 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 10/10/2016 |
Cổ phiếu niêm yết | 34.200.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 34.200.000 |
Mã số thuế | 4600349907 |
Ngày cấp GPKD | 26/12/2003 |
Nhóm ngành | Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
Ngành | Khách sạn và phòng ở |
Ngành nghề chính | - Dịch vụ lưu trú ngắn hạn (khách sạn); hoạt động vui chơi giải trí: tennis, đánh golf, karaoke, vũ trường,... - Xây dựng nhà các loại; lắp đặt hệ thống; phá dỡ - Chuẩn bị mặt bằng; hoàn thiện công trình xây dựng (trang trí nội, ngoại thất); bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Đại lý du lịch; dịch vụ tắm hơi massage và các dịch vụ tăng cường sức khỏe (trừ hoạt động thể thao) - Kinh doanh BĐS, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại). |
Mốc lịch sử | - Thành lập vào ngày 26/12/2003. (giấy phép kinh doanh 1703000076 với tên gọi CTCP Đầu tư Xây dựng và Thương mại Đông Á) với số vốn ban đầu 5.2 tỷ đồng. - Tháng 04/2006: Tăng vốn điều lệ lên 9.4 tỷ đồng. - Tháng 06/2007: Tăng vốn điều lệ lên 25 tỷ đồng. - Tháng 11/2008: Tăng vốn điều lệ lên 25.5 tỷ đồng. - Tháng 10/2010: Tăng vốn điều lệ lên 27.9 tỷ đồng. - Tháng 05/2012: Tăng vốn điều lệ lên 80.9 tỷ đồng. - Tháng 04/2014: Tăng vốn điều lệ lên 114 tỷ đồng. - Ngày 21/10/2015, Công ty quyết định đổi từ CTCP Đầu tư Xây dựng và Thương mại Đông Á thành CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á. - Tháng 03/2016: Tăng vốn điều lệ lên 342 tỷ đồng. - Ngày 30/09/2016, CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á chính thức niêm yết trên sở giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE) - Mã chứng khoán: DAH. - Ngày 10/10/2016 giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu 11,500đ/cp. - Tháng 10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 842 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á Tên tiếng Anh: Dong A Hotel Group JSC Tên viết tắt:DONG A HOTEL GROUP .,JSC Địa chỉ: Phòng C301 tầng 3 - Tòa nhà Trung tâm Thương mại Đông Á - Số 668 - Đường Phan Đình Phùng - Tổ 7 - P. Đồng Quang - Tp. Thái Nguyên - T. Thái Nguyên Người công bố thông tin: Ms. Triệu Tú Linh Điện thoại: (84.28) 0365 1967 Fax: (84.28) 0365 8688 Email:ksdonga@gmail.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 47.341 | 27.748 | 691.707 | 12.515 | 161.557 | 254.631 | 245.881 | 158.361 |
Lợi nhuận cty mẹ | 3.196 | 44.766 | 40.213 | -25.176 | 8.659 | 9.609 | 26.008 | 25.096 |
Vốn CSH | 911.552 | 905.925 | 329.739 | 365.181 | 376.433 | 355.333 | 366.577 | 359.330 |
CP lưu hành | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.35% | 4.94% | 12.2% | -6.89% | 2.3% | 2.7% | 7.09% | 6.98% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 6.75% | 161.33% | 5.81% | -201.17% | 5.36% | 3.77% | 10.58% | 15.85% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 320 | 1.072 | -696 | -204 | 673 | 255 | 1.110 | 197 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.21 | 6.46 | -15.95 | -82.79 | 12.55 | 20.5 | 5.8 | 0 |
Giá CP | 4.227 | 6.925 | 11.101 | 16.889 | 8.446 | 5.228 | 6.438 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 19.887 | 15.857 | 12.734 | 12.306 | 6.444 | 14.771 | 4.448 | 6.418 | 2.111 | 377.509 | 181.816 | 127.064 | 5.318 | 4.476 | 1.729 | 1.835 | 4.475 | 20.097 | 27.816 | 61.282 | 52.362 | 73.309 | 78.438 | 60.299 | 42.585 | 69.041 | 65.515 | 50.715 | 60.610 | 68.361 | 47.204 | 42.796 |
CP lưu hành | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 | 34.200.000 |
Lợi nhuận | 44 | 1.403 | 512 | 485 | 796 | 2.394 | 5.455 | 18.311 | 18.606 | 24.718 | 14.041 | 6.956 | -5.502 | -14.066 | -11.193 | 19 | 64 | 345 | -7.409 | 10.820 | 4.903 | 4.944 | 2.358 | 414 | 1.893 | 4.369 | 2.049 | 14.751 | 4.839 | 11.105 | 7.261 | 6.730 |
Vốn CSH | 922.223 | 913.401 | 912.671 | 912.051 | 911.552 | 912.586 | 910.192 | 905.925 | 881.874 | 864.605 | 339.938 | 329.739 | 322.783 | 327.947 | 356.108 | 365.181 | 361.727 | 370.399 | 369.896 | 376.433 | 366.695 | 361.859 | 357.311 | 355.333 | 375.526 | 373.021 | 368.745 | 366.577 | 381.668 | 377.785 | 366.633 | 359.330 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0% | 0.15% | 0.06% | 0.05% | 0.09% | 0.26% | 0.6% | 2.02% | 2.11% | 2.86% | 4.13% | 2.11% | -1.7% | -4.29% | -3.14% | 0.01% | 0.02% | 0.09% | -2% | 2.87% | 1.34% | 1.37% | 0.66% | 0.12% | 0.5% | 1.17% | 0.56% | 4.02% | 1.27% | 2.94% | 1.98% | 1.87% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.22% | 8.85% | 4.02% | 3.94% | 12.35% | 16.21% | 122.64% | 285.31% | 881.38% | 6.55% | 7.72% | 5.47% | -103.46% | -314.25% | -647.37% | 1.04% | 1.43% | 1.72% | -26.64% | 17.66% | 9.36% | 6.74% | 3.01% | 0.69% | 4.45% | 6.33% | 3.13% | 29.09% | 7.98% | 16.24% | 15.38% | 15.73% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 29 | 38 | 50 | 108 | 320 | 532 | 804 | 1.072 | 1.105 | 863 | 42 | -696 | -899 | -736 | -315 | -204 | 112 | 253 | 388 | 673 | 369 | 281 | 264 | 255 | 243 | 329 | 526 | 1.110 | 875 | 734 | 409 | 197 |
P/E(Giá CP/EPS) | 142.29 | 115.92 | 96.13 | 42.61 | 13.21 | 8.26 | 8.27 | 6.46 | 11.58 | 13.85 | 212.61 | -15.95 | -6.79 | -5.37 | -15.85 | -82.79 | 82.38 | 37.64 | 25.36 | 12.55 | 22.9 | 21.89 | 24.15 | 20.5 | 18.48 | 14.89 | 10.55 | 5.8 | 8 | 9.54 | 0 | 0 |
Giá CP | 4.126 | 4.405 | 4.807 | 4.602 | 4.227 | 4.394 | 6.649 | 6.925 | 12.796 | 11.953 | 8.930 | 11.101 | 6.104 | 3.952 | 4.993 | 16.889 | 9.227 | 9.523 | 9.840 | 8.446 | 8.450 | 6.151 | 6.376 | 5.228 | 4.491 | 4.899 | 5.549 | 6.438 | 7.000 | 7.002 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DAH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DAH
Chia sẻ lên: