CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á - DAG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DAG |
Giá hiện tại | 2.84 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 08/04/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 51.795.085 |
Cổ phiếu lưu hành | 51.795.085 |
Mã số thuế | 0101099228 |
Ngày cấp GPKD | 12/02/2007 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su |
Ngành nghề chính | - Sản xuất các sản phẩm, nguyên vật liệu trong xây dựng và trang trí nội ngoại thất - Kinh doanh các thiết bị vật tư ngành nhựa và ngành điện công nghiệp, điện dân dụng - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi, ... - Kinh doanh vật liệu xây dựng, trang thiết bị nội ngoại thất. - Buôn bán máy móc thiết bị phục vụ ngành xây dựng, công nghiệp, giao thông. |
Mốc lịch sử | - Tháng 02/2001: Công ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á tiền thân là Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Nhựa Đông Á được thành lập, vốn điều lệ ban đầu là 2.5 tỷ đồng. - Tháng 12/2001: Tăng vốn điều lệ lên 5 tỷ đồng. - Tháng 06/2004: Tăng vốn điều lệ lên 30 tỷ đồng. - Năm 2006: Chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á. - Tháng 11/2006: Tăng vốn điều lệ lên 58 tỷ đồng. - Tháng 02/2007: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng. - Năm 2010: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Tháng 04/2011: Tăng vốn điều lệ lên 125 tỷ đồng. - Tháng 09/2012: Tăng vốn điều lệ lên 137.5 tỷ đồng. - Tháng 06/2015: Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng. - Tháng 10/2015: Tăng vốn điều lệ lên 398.9 tỷ đồng. - Ngày 21/06/2017: Tăng vốn điều lệ lên 418.84 tỷ đồng. - Ngày 13/02/2018: Tăng vốn điều lệ lên 493.28 tỷ đồng. - Ngày 05/03/2019: Tăng vốn điều lệ lên 517.95 tỷ đồng. - Năm 2021: Tăng vốn điều lệ lên 595.64 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á Tên tiếng Anh: Dong A Plastic JSC Tên viết tắt:Tập Đoàn Đông Á Địa chỉ: Lô 1 - CN5 - Cụm công nghiệp Ngọc Hồi - X. Ngọc Hồi - H. Thanh Trì - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hoàng Hải Điện thoại: (84.24) 3793 8686 Fax: (84.24) 3793 8181 Email:info@dag.com.vn Website:https://www.dag.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.203.672 | 2.212.514 | 1.937.494 | 1.764.913 | 1.665.056 | 1.540.637 | 1.645.728 | 1.406.726 | 1.254.080 | 806.455 | 1.006.529 | 904.327 | 620.893 | 338.369 |
Lợi nhuận cty mẹ | -162.692 | 10.346 | 17.269 | 9.648 | 61.483 | 53.903 | 59.976 | 54.122 | 40.366 | 21.326 | 28.436 | 24.408 | 7.707 | 22.118 |
Vốn CSH | 665.489 | 688.615 | 680.683 | 677.270 | 655.440 | 599.040 | 507.119 | 495.382 | 257.024 | 190.571 | 187.379 | 163.842 | 139.096 | 119.449 |
CP lưu hành | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 |
ROE %(LNST/VCSH) | -24.45% | 1.5% | 2.54% | 1.42% | 9.38% | 9% | 11.83% | 10.93% | 15.71% | 11.19% | 15.18% | 14.9% | 5.54% | 18.52% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -13.52% | 0.47% | 0.89% | 0.55% | 3.69% | 3.5% | 3.64% | 3.85% | 3.22% | 2.64% | 2.83% | 2.7% | 1.24% | 6.54% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -217 | 345 | 188 | 582 | 1.096 | 1.318 | 1.397 | 1.460 | 2.013 | 2.043 | 2.059 | 1.429 | 796 | 1.430 |
P/E(Giá CP/EPS) | -17.41 | 15.5 | 30.85 | 9.45 | 6.17 | 7.1 | 9.88 | 8.56 | 9.04 | 5.73 | 6.17 | 9.52 | 17.34 | 13.29 |
Giá CP | 3.778 | 5.348 | 5.800 | 5.500 | 6.762 | 9.358 | 13.802 | 12.498 | 18.198 | 11.706 | 12.704 | 13.604 | 13.803 | 19.005 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 30.343 | 30.662 | 213.773 | 400.404 | 558.833 | 480.901 | 546.587 | 632.902 | 552.124 | 392.144 | 436.451 | 587.356 | 521.543 | 611.007 | 341.549 | 615.915 | 196.442 | 318.477 | 507.591 | 491.177 | 347.811 | 262.493 | 505.650 | 390.477 | 382.017 | 324.774 | 496.459 | 470.292 | 354.203 | 372.858 | 350.933 | 388.486 | 294.449 | 281.060 | 353.285 | 347.073 | 272.662 | 0 | 277.911 | 285.789 | 242.755 | 283.279 | 256.720 | 250.493 | 216.037 | 231.823 | 236.477 | 324.831 | 111.196 | 260.497 | 152.654 | 127.434 | 80.308 | 95.518 | 92.940 | 98.125 | 51.786 |
CP lưu hành | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 | 51.795.085 |
Lợi nhuận | -15.053 | -22.335 | -16.226 | -102.735 | -21.396 | 66 | 3.354 | 5.042 | 1.884 | 6.141 | 7.498 | 393 | 3.237 | 2.415 | 3.930 | 2.121 | 1.182 | 9.774 | 17.069 | 16.225 | 18.415 | 7.676 | 13.634 | 12.121 | 20.472 | 8.010 | 19.790 | 19.103 | 13.073 | 10.967 | 13.690 | 18.446 | 11.019 | 7.837 | 12.102 | 11.387 | 9.040 | 0 | 7.893 | 8.849 | 4.584 | 5.810 | 8.852 | 7.621 | 6.153 | 5.574 | 8.456 | 6.813 | 3.565 | 5.977 | 1.505 | -2.157 | 2.382 | 1.314 | 6.507 | 9.114 | 5.183 |
Vốn CSH | 343.975 | 429.746 | 506.502 | 562.325 | 665.489 | 686.948 | 691.149 | 688.615 | 681.662 | 682.435 | 676.579 | 680.683 | 679.879 | 677.257 | 675.217 | 677.270 | 668.887 | 667.470 | 669.310 | 655.440 | 639.215 | 619.726 | 613.593 | 599.040 | 607.974 | 583.576 | 525.721 | 507.119 | 511.606 | 499.061 | 488.518 | 495.382 | 478.021 | 466.602 | 458.765 | 257.024 | 197.234 | 196.972 | 190.084 | 190.571 | 182.483 | 183.477 | 195.190 | 187.379 | 179.919 | 172.982 | 168.343 | 163.842 | 154.835 | 152.894 | 143.164 | 139.096 | 143.138 | 128.695 | 126.218 | 119.449 | 126.670 |
ROE %(LNST/VCSH) | -4.38% | -5.2% | -3.2% | -18.27% | -3.22% | 0.01% | 0.49% | 0.73% | 0.28% | 0.9% | 1.11% | 0.06% | 0.48% | 0.36% | 0.58% | 0.31% | 0.18% | 1.46% | 2.55% | 2.48% | 2.88% | 1.24% | 2.22% | 2.02% | 3.37% | 1.37% | 3.76% | 3.77% | 2.56% | 2.2% | 2.8% | 3.72% | 2.31% | 1.68% | 2.64% | 4.43% | 4.58% | 0% | 4.15% | 4.64% | 2.51% | 3.17% | 4.54% | 4.07% | 3.42% | 3.22% | 5.02% | 4.16% | 2.3% | 3.91% | 1.05% | -1.55% | 1.66% | 1.02% | 5.16% | 7.63% | 4.09% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -49.61% | -72.84% | -7.59% | -25.66% | -3.83% | 0.01% | 0.61% | 0.8% | 0.34% | 1.57% | 1.72% | 0.07% | 0.62% | 0.4% | 1.15% | 0.34% | 0.6% | 3.07% | 3.36% | 3.3% | 5.29% | 2.92% | 2.7% | 3.1% | 5.36% | 2.47% | 3.99% | 4.06% | 3.69% | 2.94% | 3.9% | 4.75% | 3.74% | 2.79% | 3.43% | 3.28% | 3.32% | NAN% | 2.84% | 3.1% | 1.89% | 2.05% | 3.45% | 3.04% | 2.85% | 2.4% | 3.58% | 2.1% | 3.21% | 2.29% | 0.99% | -1.69% | 2.97% | 1.38% | 7% | 9.29% | 10.01% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -2.601 | -2.715 | -2.349 | -2.027 | -217 | 174 | 276 | 345 | 270 | 302 | 246 | 188 | 226 | 186 | 328 | 582 | 854 | 1.187 | 1.149 | 1.096 | 1.028 | 1.082 | 1.136 | 1.318 | 1.533 | 1.424 | 1.528 | 1.397 | 1.398 | 1.357 | 1.300 | 1.460 | 1.525 | 1.858 | 2.106 | 2.013 | 1.875 | 1.551 | 1.974 | 2.043 | 1.954 | 2.068 | 2.051 | 2.059 | 2.046 | 1.892 | 1.973 | 1.429 | 741 | 675 | 283 | 796 | 1.932 | 2.212 | 2.080 | 1.430 | 518 |
P/E(Giá CP/EPS) | -1.21 | -1.17 | -1.63 | -2.57 | -17.41 | 21.82 | 19.59 | 15.5 | 47.01 | 50.6 | 24.88 | 30.85 | 32.09 | 37.85 | 20.4 | 9.45 | 6.09 | 5.75 | 5.72 | 6.17 | 7.29 | 6.1 | 6.58 | 7.1 | 5.48 | 6.46 | 8.61 | 9.88 | 9.41 | 11.53 | 12.5 | 8.56 | 8.46 | 6.24 | 6.17 | 9.04 | 6.67 | 8.45 | 6.28 | 5.73 | 7.68 | 6.43 | 5.22 | 6.17 | 6.6 | 5.87 | 6.59 | 9.52 | 9.18 | 7.56 | 23.33 | 17.34 | 8.33 | 8.5 | 8.65 | 13.29 | 0 |
Giá CP | 3.147 | 3.177 | 3.829 | 5.209 | 3.778 | 3.797 | 5.407 | 5.348 | 12.693 | 15.281 | 6.120 | 5.800 | 7.252 | 7.040 | 6.691 | 5.500 | 5.201 | 6.825 | 6.572 | 6.762 | 7.494 | 6.600 | 7.475 | 9.358 | 8.401 | 9.199 | 13.156 | 13.802 | 13.155 | 15.646 | 16.250 | 12.498 | 12.902 | 11.594 | 12.994 | 18.198 | 12.506 | 13.106 | 12.397 | 11.706 | 15.007 | 13.297 | 10.706 | 12.704 | 13.504 | 11.106 | 13.002 | 13.604 | 6.802 | 5.103 | 6.602 | 13.803 | 16.094 | 18.802 | 17.992 | 19.005 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DAG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DAG
Chia sẻ lên: