CTCP 382 Đông Anh - DAC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DAC |
Giá hiện tại | 7.4 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 08/04/2016 |
Cổ phiếu niêm yết | 1.004.974 |
Cổ phiếu lưu hành | 1.004.974 |
Mã số thuế | 0101412313 |
Ngày cấp GPKD | 01/10/2003 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngành nghề chính | - SXKD các loại vật liệu xây dựng đất sét nung, sản phẩm cơ khí - Xây lắp các công trình công nghiệp và dân dụng - Kinh doanh vận tải, đầu tư bất động sản... |
Mốc lịch sử | - Được thành lập tháng 8/1958, là một đơn vị thuộc Tổng cục hậu cần - Bộ quốc phòng |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP 382 Đông Anh Tên tiếng Anh: 382 Dong Anh Joint Stock Company Tên viết tắt:DAC Địa chỉ: Tổ 35 - TT. Đông Anh - H. Đông Anh - Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Vũ Thị Bích Phượng Điện thoại: (84.24) 3883 2400 Fax: (84.24) 3883 5465 Email:congty382donganh@gmail.com Website:http://www.382donganh.com/ |
BCTC theo năm | Năm 2022 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 0 | 41.954 | 41.591 | 39.932 | 34.112 | 54.007 | 53.561 | 60.049 | 40.677 | 27.070 | 11.940 |
Lợi nhuận cty mẹ | 0 | -4.524 | 506 | -1.174 | -4.505 | 3.225 | 7.283 | 13.512 | 8.892 | 1.506 | 626 |
Vốn CSH | 2.007 | 15.508 | 17.937 | 17.910 | 23.554 | 27.112 | 24.707 | 20.373 | 13.842 | 10.460 | 11.097 |
CP lưu hành | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0% | -29.17% | 2.82% | -6.55% | -19.13% | 11.9% | 29.48% | 66.32% | 64.24% | 14.4% | 5.64% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | NAN% | -10.78% | 1.22% | -2.94% | -13.21% | 5.97% | 13.6% | 22.5% | 21.86% | 5.56% | 5.24% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 0 | -1.322 | 1.017 | -5.615 | 1.125 | 4.821 | 11.655 | 13.380 | 5.903 | 1.338 | 506 |
P/E(Giá CP/EPS) | 0 | -5.52 | 8.85 | -2.32 | 15.11 | 3.69 | 4.35 | 3.14 | 3.71 | 14.95 | 48.01 |
Giá CP | 0 | 7.297 | 9.000 | 13.027 | 16.999 | 17.789 | 50.699 | 42.013 | 21.900 | 20.003 | 24.293 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2022 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 | Quý 3/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 0 | 14.294 | 8.997 | 11.256 | 7.407 | 10.436 | 10.362 | 13.706 | 7.087 | 10.952 | 8.620 | 12.152 | 8.208 | 9.271 | 6.857 | 10.505 | 7.479 | 11.044 | 13.570 | 16.674 | 12.719 | 14.622 | 13.714 | 14.988 | 10.237 | 16.852 | 15.069 | 17.087 | 11.041 | 10.834 | 10.598 | 10.119 | 9.126 | 9.051 | 7.479 | 7.056 | 3.484 | 6.734 | 5.206 |
CP lưu hành | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 | 1.004.974 |
Lợi nhuận | 0 | -1.397 | -1.499 | -668 | -960 | -130 | 430 | 529 | -323 | 1.481 | -665 | -283 | -1.707 | -2.800 | -853 | -881 | 29 | 1.229 | 754 | 542 | 700 | 2.164 | 1.439 | 1.917 | 1.763 | 5.539 | 2.493 | 3.550 | 1.930 | 3.288 | 2.305 | 2.211 | 1.088 | 875 | 253 | 521 | -143 | 246 | 380 |
Vốn CSH | 2.007 | 10.586 | 11.983 | 15.508 | 16.177 | 17.137 | 18.367 | 17.937 | 17.408 | 18.727 | 17.246 | 17.910 | 18.193 | 19.900 | 22.701 | 23.554 | 26.151 | 29.095 | 27.866 | 27.112 | 26.570 | 27.305 | 26.146 | 24.707 | 22.790 | 22.376 | 19.851 | 20.373 | 22.018 | 19.238 | 15.950 | 13.842 | 12.105 | 11.377 | 10.713 | 10.460 | 9.939 | 10.978 | 11.097 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0% | -13.2% | -12.51% | -4.31% | -5.93% | -0.76% | 2.34% | 2.95% | -1.86% | 7.91% | -3.86% | -1.58% | -9.38% | -14.07% | -3.76% | -3.74% | 0.11% | 4.22% | 2.71% | 2% | 2.63% | 7.93% | 5.5% | 7.76% | 7.74% | 24.75% | 12.56% | 17.43% | 8.77% | 17.09% | 14.45% | 15.97% | 8.99% | 7.69% | 2.36% | 4.98% | -1.44% | 2.24% | 3.42% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | NAN% | -9.77% | -16.66% | -5.93% | -12.96% | -1.25% | 4.15% | 3.86% | -4.56% | 13.52% | -7.71% | -2.33% | -20.8% | -30.2% | -12.44% | -8.39% | 0.39% | 11.13% | 5.56% | 3.25% | 5.5% | 14.8% | 10.49% | 12.79% | 17.22% | 32.87% | 16.54% | 20.78% | 17.48% | 30.35% | 21.75% | 21.85% | 11.92% | 9.67% | 3.38% | 7.38% | -4.1% | 3.65% | 7.3% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 0 | -4.503 | -3.242 | -1.322 | -130 | 503 | 2.106 | 1.017 | 209 | -1.168 | -5.428 | -5.615 | -6.210 | -4.483 | -474 | 1.125 | 2.541 | 3.209 | 4.140 | 4.821 | 6.190 | 7.247 | 10.606 | 11.655 | 13.279 | 14.071 | 12.606 | 13.380 | 12.734 | 11.856 | 8.639 | 5.903 | 3.649 | 2.008 | 1.169 | 1.338 | 643 | 834 | 506 |
P/E(Giá CP/EPS) | 0 | -1.62 | -2.25 | -5.52 | -51.44 | 12.12 | 4.27 | 8.85 | 33.98 | -5.82 | -0.77 | -2.32 | -2.33 | -3.35 | -31.67 | 15.11 | 5.19 | 5.92 | 4.11 | 3.69 | 7.12 | 6.42 | 3.91 | 4.35 | 4.66 | 4.34 | 5.04 | 3.14 | 2.2 | 2.24 | 6.62 | 3.71 | 6.33 | 16.88 | 19.67 | 14.95 | 56.11 | 17.99 | 48.01 |
Giá CP | 0 | 7.295 | 7.295 | 7.297 | 6.687 | 6.096 | 8.993 | 9.000 | 7.102 | 6.798 | 4.180 | 13.027 | 14.469 | 15.018 | 15.012 | 16.999 | 13.188 | 18.997 | 17.015 | 17.789 | 44.073 | 46.526 | 41.469 | 50.699 | 61.880 | 61.068 | 63.534 | 42.013 | 28.015 | 26.557 | 57.190 | 21.900 | 23.098 | 33.895 | 22.994 | 20.003 | 36.079 | 15.004 | 24.293 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DAC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DAC
Chia sẻ lên: