CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8 - CX8
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CX8 |
Giá hiện tại | 9.2 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 19/05/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 2.110.586 |
Cổ phiếu lưu hành | 2.110.586 |
Mã số thuế | 0101850677 |
Ngày cấp GPKD | 21/12/2005 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng nhà cửa, cao ốc |
Ngành nghề chính | - Thi công xây lắp công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông - Tư vấn xây dựng, thiết kế và kiểm định các công trình xây dựng - Sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng - Kinh doanh thương mại và xuất nhập khẩu vật tư... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Xí nghiệp xây lắp số 9 ra đời vào ngày 03/07/2000 theo QĐ số 893/QĐ – BXD của Bộ Xây dựng |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8 Tên tiếng Anh: Constrexim No 8 Investment and Construction JSC Tên viết tắt:Constrexim No 8 Địa chỉ: Toà nhà Constrexim 8 - Km số 8 - Đường Nguyễn Trãi - C7 - P. Thanh Xuân Bắc - Q. Thanh Xuân - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Vũ Duy Hậu Điện thoại: (84.24) 3554 3197 Fax: (84.24) 3554 3197 Email:info@constrexim8.com.vn Website:http://www.constrexim8.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 88.011 | 92.543 | 70.059 | 49.587 | 123.259 | 107.684 | 131.411 | 125.162 | 100.034 | 133.547 | 75.657 | 66.777 | 62.237 | 98.711 | 63.103 |
Lợi nhuận cty mẹ | 281 | 606 | 363 | 236 | 756 | 1.194 | 876 | 1.098 | 625 | 1.288 | 419 | 1.106 | 1.110 | 2.517 | 1.852 |
Vốn CSH | 28.095 | 27.777 | 26.957 | 27.426 | 27.569 | 26.950 | 25.612 | 25.407 | 25.349 | 24.710 | 27.729 | 26.968 | 26.113 | 26.120 | 27.187 |
CP lưu hành | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1% | 2.18% | 1.35% | 0.86% | 2.74% | 4.43% | 3.42% | 4.32% | 2.47% | 5.21% | 1.51% | 4.1% | 4.25% | 9.64% | 6.81% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.32% | 0.65% | 0.52% | 0.48% | 0.61% | 1.11% | 0.67% | 0.88% | 0.62% | 0.96% | 0.55% | 1.66% | 1.78% | 2.55% | 2.93% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 284 | 361 | -54 | 134 | 765 | 233 | 558 | 431 | 833 | 147 | 237 | 987 | 946 | 1.524 | 947 |
P/E(Giá CP/EPS) | 20.78 | 24.38 | -128.54 | 64.07 | 12.67 | 42.95 | 17.03 | 23.43 | 8.28 | 30.67 | 12.22 | 3.75 | 4.97 | 12.73 | 0 |
Giá CP | 5.902 | 8.801 | 6.941 | 8.585 | 9.693 | 10.007 | 9.503 | 10.098 | 6.897 | 4.508 | 2.896 | 3.701 | 4.702 | 19.401 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 4/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 19.314 | 36.796 | 17.480 | 22.060 | 11.675 | 42.642 | 15.845 | 18.777 | 15.279 | 43.598 | 6.957 | 13.622 | 5.882 | 18.146 | 9.468 | 15.972 | 6.001 | 42.931 | 31.802 | 27.664 | 20.862 | 72.761 | 18.965 | 12.046 | 3.912 | 56.556 | 22.723 | 20.530 | 31.602 | 39.926 | 38.780 | 28.256 | 18.200 | 46.888 | 13.358 | 28.310 | 11.478 | 76.522 | 21.186 | 17.448 | 18.391 | 34.427 | 19.945 | 13.342 | 7.943 | 41.014 | 9.749 | 12.758 | 3.256 | 35.440 | 10.400 | 13.844 | 2.553 | 42.219 | 35.490 | 21.002 | 63.103 |
CP lưu hành | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 | 2.110.586 |
Lợi nhuận | 65 | 8 | 116 | 115 | 42 | 411 | 136 | 38 | 21 | 602 | -245 | 2 | 4 | 118 | 82 | 100 | -64 | 178 | 484 | 41 | 53 | 1.112 | 76 | 4 | 2 | 376 | 207 | 21 | 272 | 490 | 402 | 124 | 82 | 157 | 82 | 386 | 0 | 1.011 | 137 | 106 | 34 | 1 | 46 | 343 | 29 | 47 | 115 | 902 | 42 | 872 | 28 | 113 | 97 | 1.536 | 667 | 314 | 1.852 |
Vốn CSH | 28.012 | 27.931 | 28.013 | 28.211 | 28.095 | 28.188 | 27.777 | 27.643 | 27.605 | 27.397 | 26.957 | 27.543 | 27.541 | 27.544 | 27.426 | 27.735 | 27.635 | 27.748 | 27.569 | 27.102 | 27.879 | 27.886 | 26.950 | 25.061 | 25.859 | 25.694 | 25.612 | 26.194 | 26.174 | 25.897 | 25.407 | 25.869 | 25.745 | 25.609 | 25.349 | 25.050 | 25.639 | 25.721 | 24.710 | 24.573 | 25.468 | 27.730 | 27.729 | 27.288 | 26.970 | 27.019 | 26.968 | 26.891 | 26.752 | 26.460 | 26.113 | 27.185 | 27.514 | 27.432 | 26.120 | 27.290 | 27.187 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.23% | 0.03% | 0.41% | 0.41% | 0.15% | 1.46% | 0.49% | 0.14% | 0.08% | 2.2% | -0.91% | 0.01% | 0.01% | 0.43% | 0.3% | 0.36% | -0.23% | 0.64% | 1.76% | 0.15% | 0.19% | 3.99% | 0.28% | 0.02% | 0.01% | 1.46% | 0.81% | 0.08% | 1.04% | 1.89% | 1.58% | 0.48% | 0.32% | 0.61% | 0.32% | 1.54% | 0% | 3.93% | 0.55% | 0.43% | 0.13% | 0% | 0.17% | 1.26% | 0.11% | 0.17% | 0.43% | 3.35% | 0.16% | 3.3% | 0.11% | 0.42% | 0.35% | 5.6% | 2.55% | 1.15% | 6.81% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.34% | 0.02% | 0.66% | 0.52% | 0.36% | 0.96% | 0.86% | 0.2% | 0.14% | 1.38% | -3.52% | 0.01% | 0.07% | 0.65% | 0.87% | 0.63% | -1.07% | 0.41% | 1.52% | 0.15% | 0.25% | 1.53% | 0.4% | 0.03% | 0.05% | 0.66% | 0.91% | 0.1% | 0.86% | 1.23% | 1.04% | 0.44% | 0.45% | 0.33% | 0.61% | 1.36% | 0% | 1.32% | 0.65% | 0.61% | 0.18% | 0% | 0.23% | 2.57% | 0.37% | 0.11% | 1.18% | 7.07% | 1.29% | 2.46% | 0.27% | 0.82% | 3.8% | 3.64% | 1.88% | 1.5% | 2.93% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 127 | 123 | 310 | 319 | 284 | 275 | 361 | 188 | 172 | 164 | -54 | 94 | 138 | 107 | 134 | 316 | 289 | 342 | 765 | 593 | 589 | 577 | 233 | 309 | 329 | 491 | 558 | 667 | 725 | 618 | 431 | 251 | 399 | 352 | 833 | 864 | 694 | 697 | 147 | 96 | 217 | 214 | 237 | 272 | 558 | 565 | 987 | 947 | 548 | 584 | 946 | 1.298 | 1.406 | 1.354 | 1.524 | 1.165 | 947 |
P/E(Giá CP/EPS) | 62.23 | 59.48 | 21.62 | 18.18 | 20.78 | 24.39 | 24.38 | 60 | 52.29 | 49.87 | -128.54 | 90.72 | 53.59 | 65.42 | 64.07 | 27.22 | 29.75 | 28.37 | 12.67 | 16.01 | 13.58 | 16.47 | 42.95 | 30.71 | 30.41 | 19.34 | 17.03 | 13.78 | 12.82 | 16.66 | 23.43 | 36.7 | 19.32 | 25.55 | 8.28 | 7.52 | 7.21 | 6.75 | 30.67 | 47.68 | 25.36 | 16.37 | 12.22 | 10.65 | 7.88 | 5.66 | 3.75 | 5.28 | 8.2 | 9.59 | 4.97 | 7.16 | 9.31 | 12.63 | 12.73 | 22.99 | 0 |
Giá CP | 7.903 | 7.316 | 6.702 | 5.799 | 5.902 | 6.707 | 8.801 | 11.280 | 8.994 | 8.179 | 6.941 | 8.528 | 7.395 | 7.000 | 8.585 | 8.602 | 8.598 | 9.703 | 9.693 | 9.494 | 7.999 | 9.503 | 10.007 | 9.489 | 10.005 | 9.496 | 9.503 | 9.191 | 9.295 | 10.296 | 10.098 | 9.212 | 7.709 | 8.994 | 6.897 | 6.497 | 5.004 | 4.705 | 4.508 | 4.577 | 5.503 | 3.503 | 2.896 | 2.897 | 4.397 | 3.198 | 3.701 | 5.000 | 4.494 | 5.601 | 4.702 | 9.294 | 13.090 | 17.101 | 19.401 | 26.783 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CX8 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CX8
Chia sẻ lên: