CTCP CMC - CVT



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCVT
Giá hiện tại28.4 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn05/10/2017
Cổ phiếu niêm yết36.690.887
Cổ phiếu lưu hành36.690.887
Mã số thuế2600805810
Ngày cấp GPKD20/04/2006
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngành nghề chính- Sản xuất kinh doanh VLXD (gạch ngói, các loại tấm lợp...), đường ống thoát nước và phụ kiện nước, thiết bị gia công chế biến gỗ dân dụng và gỗ xây dựng, cấu kiện đúc sẵn, bê tông thương phẩm
- Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật...
Mốc lịch sử

- Năm 1958: Tiền thân là Nhà máy bê tông Việt Trì được thành lập.

- Năm 1965: Chuyển nhà máy trực thuộc công ty kiến trúc Việt Trì và mang tên Xí nghiệp Bê tông Việt Trì với vốn điều lệ là 3 tỷ đồng.

- Năm 1997: Công ty có dây chuyền đầu tiên với công suất một triệu m2 một năm.

- Năm 2006: Tiến hành cổ phần hóa và đổi tên thành Công ty cổ phần CMC với vốn điều lệ 40 tỷ đồng.

- Năm 2009: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).

- Tháng 10/2010: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng.

- Tháng 07/2015: Tăng vốn điều lệ lên 192 tỷ đồng.

- Ngày 20/06/2017: Tăng vốn điều lệ lên 282.23 tỷ đồng.

- Ngày 29/09/2017: Hủy niêm yết trên HNX.

- Ngày 05/10/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 50,600 đ/CP.

- Ngày 28/06/2018: Tăng vốn điều lệ lên 366.9 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP CMC

Tên đầy đủ: CTCP CMC

Tên tiếng Anh: CMC Joint Stock Company

Tên viết tắt:JSC CMC

Địa chỉ: Lô B10-B11 KCN Thụy Vân - X. Thụy Vân - Tp. Việt Trì - T. Phú Thọ

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Đức Vũ

Điện thoại: (84.210) 399 1706

Fax: (84.210) 399 1800

Email:cmcjsc@cmctiles.vn

Website:https://cmctiles.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 1.832.409 2.021.541 1.433.424 1.292.739 1.470.258 1.448.682 1.180.065 1.117.652 743.330 658.854 566.477 344.739 319.699 233.939 75.545
Lợi nhuận cty mẹ 40.601 98.772 94.289 116.729 175.809 168.589 174.199 153.005 62.845 47.456 19.658 12.830 21.589 22.299 9.112
Vốn CSH 872.024 814.744 721.417 684.436 599.631 544.132 437.536 293.917 262.223 140.734 112.444 112.735 114.294 60.919 64.664
CP lưu hành 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887
ROE %(LNST/VCSH) 4.66% 12.12% 13.07% 17.05% 29.32% 30.98% 39.81% 52.06% 23.97% 33.72% 17.48% 11.38% 18.89% 36.6% 14.09%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.22% 4.89% 6.58% 9.03% 11.96% 11.64% 14.76% 13.69% 8.45% 7.2% 3.47% 3.72% 6.75% 9.53% 12.06%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.644 2.695 2.933 4.161 4.394 5.870 8.517 4.979 5.318 3.900 1.628 2.177 4.513 3.361 2.278
P/E(Giá CP/EPS) 14.69 15.51 14.15 4.15 4.19 4.75 5.47 6.51 4.14 3.9 5.59 4.59 2.37 11.48 6.72
Giá CP 38.840 41.799 41.502 17.268 18.411 27.883 46.588 32.413 22.017 15.210 9.101 9.992 10.696 38.584 15.308
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009
Doanh thu 294.876 436.803 541.008 497.608 356.990 567.292 598.199 514.502 341.548 463.314 389.359 318.204 262.547 386.898 405.326 338.850 161.665 424.539 461.358 359.229 225.132 461.300 413.734 334.416 239.232 324.893 363.441 302.549 189.182 360.848 292.674 301.062 163.068 231.665 187.722 171.305 152.638 194.230 167.999 179.845 116.780 160.270 163.094 146.930 96.183 84.050 105.696 93.902 61.091 86.927 91.166 83.024 58.582 88.199 93.325 0 52.415 75.545
CP lưu hành 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887 36.690.887
Lợi nhuận 17.708 -14.221 17.910 36.403 509 42.743 18.454 35.311 2.264 22.049 39.268 31.177 1.795 32.234 42.414 40.837 1.244 57.984 52.595 36.103 29.127 54.577 41.408 38.591 34.013 45.197 52.365 48.030 28.607 64.399 29.367 34.178 25.061 18.449 17.144 15.037 12.215 16.367 12.898 12.762 5.429 8.965 3.244 7.054 395 2.987 2.255 4.532 3.056 4.125 5.296 7.480 4.688 8.243 9.723 0 4.333 9.112
Vốn CSH 929.025 911.514 925.938 908.229 872.024 875.553 833.006 814.744 779.621 776.931 754.721 721.417 763.618 759.722 726.850 684.436 707.506 646.887 588.903 599.631 663.355 635.374 602.638 544.132 574.506 535.089 489.901 437.536 429.665 387.621 323.222 293.917 314.188 290.130 271.681 262.223 253.148 256.500 142.987 140.734 127.972 121.784 116.244 112.444 114.980 119.944 112.598 112.735 124.454 123.299 118.659 114.294 124.995 131.921 123.431 60.919 63.636 64.664
ROE %(LNST/VCSH) 1.91% -1.56% 1.93% 4.01% 0.06% 4.88% 2.22% 4.33% 0.29% 2.84% 5.2% 4.32% 0.24% 4.24% 5.84% 5.97% 0.18% 8.96% 8.93% 6.02% 4.39% 8.59% 6.87% 7.09% 5.92% 8.45% 10.69% 10.98% 6.66% 16.61% 9.09% 11.63% 7.98% 6.36% 6.31% 5.73% 4.83% 6.38% 9.02% 9.07% 4.24% 7.36% 2.79% 6.27% 0.34% 2.49% 2% 4.02% 2.46% 3.35% 4.46% 6.54% 3.75% 6.25% 7.88% 0% 6.81% 14.09%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 6.01% -3.26% 3.31% 7.32% 0.14% 7.53% 3.08% 6.86% 0.66% 4.76% 10.09% 9.8% 0.68% 8.33% 10.46% 12.05% 0.77% 13.66% 11.4% 10.05% 12.94% 11.83% 10.01% 11.54% 14.22% 13.91% 14.41% 15.88% 15.12% 17.85% 10.03% 11.35% 15.37% 7.96% 9.13% 8.78% 8% 8.43% 7.68% 7.1% 4.65% 5.59% 1.99% 4.8% 0.41% 3.55% 2.13% 4.83% 5% 4.75% 5.81% 9.01% 8% 9.35% 10.42% NAN% 8.27% 12.06%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.575 1.107 2.659 2.674 2.644 2.692 2.128 2.695 2.583 2.570 2.847 2.933 3.196 3.181 3.883 4.161 4.032 4.792 4.699 4.394 4.633 5.051 5.104 5.870 6.734 7.079 8.674 8.517 8.117 7.969 5.576 4.979 4.143 3.830 4.526 5.318 6.306 6.026 5.122 3.900 3.168 2.522 1.755 1.628 1.305 1.646 1.792 2.177 2.538 2.729 3.350 4.513 3.984 4.677 5.792 3.361 3.361 2.278
P/E(Giá CP/EPS) 18.95 27.83 14.14 13.61 14.69 15.4 19.74 15.51 18.82 17.71 13.85 14.15 16.05 12.93 5.05 4.15 3.72 4.29 4.81 4.19 5.32 3.78 5.6 4.75 7.59 7.6 5.87 5.47 6.91 4.86 8.43 6.51 5.55 6 4.99 4.14 4.08 3.93 7.01 3.9 5.27 4.12 4.5 5.59 6.9 5.16 4.74 4.59 4.25 2.82 3.1 2.37 4.12 4.7 4.39 11.48 7.29 6.72
Giá CP 29.846 30.808 37.598 36.393 38.840 41.457 42.007 41.799 48.612 45.515 39.431 41.502 51.296 41.130 19.609 17.268 14.999 20.558 22.602 18.411 24.648 19.093 28.582 27.883 51.111 53.800 50.916 46.588 56.088 38.729 47.006 32.413 22.994 22.980 22.585 22.017 25.728 23.682 35.905 15.210 16.695 10.391 7.898 9.101 9.005 8.493 8.494 9.992 10.787 7.696 10.385 10.696 16.414 21.982 25.427 38.584 24.502 15.308
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CVT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CVT

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online