Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam - CTX



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCTX
Giá hiện tại7.6 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn24/05/2012
Cổ phiếu niêm yết78.907.276
Cổ phiếu lưu hành78.907.276
Mã số thuế0100109441
Ngày cấp GPKD25/05/2007
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng nhà cửa, cao ốc
Ngành nghề chính- Bất động sản
- Đầu tư
- Xây lắp
- Sản xuất công nghiệp
- Thương mại
- Đào tạo và xuất khẩu lao động
- Tư vấn xây dựng
- Đầu tư tài chính...
Mốc lịch sử

- Ngày 23/04/1982: Tiền thân là công ty XNK Vật liệu xây dựng thành lập.

- Tháng 06/2007: Công ty bắt đầu hoạt động theo mô hình công ty cổ phần.

- Ngày 12/12/2007: Đổi tên thành Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam (Constrexim Holdings). .

- Ngày 30/03/2012: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). .

- Ngày 24/05/2012: Giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). .

- Ngày 27/09/2019: Tăng vốn điều lệ lên 789.07 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam

Tên đầy đủ: Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam

Tên tiếng Anh: Vietnam Investment Construction and Trading Joint Stock Corporation

Tên viết tắt:CONSTREXIM HOLDING

Địa chỉ: Tầng 2 tòa nhà HH2 - Đường Dương Đình Nghệ - P. Yên Hòa - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Trần Anh Hải

Điện thoại: (84.24) 6281 2000

Fax: (84.24) 3782 0176

Email:info@ctx.vn

Website:http://ctx.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012
Doanh thu 209.900 168.733 95.174 153.121 1.228.616 162.811 607.091 286.999 321.008 380.501 1.353.834 511.164
Lợi nhuận cty mẹ 29.298 -4.405 189 -12.213 232.851 20.273 270.292 21.371 18.511 29.336 43.736 894
Vốn CSH 980.482 979.978 974.495 1.010.225 911.435 798.640 586.757 539.669 526.868 498.104 291.486 290.338
CP lưu hành 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276
ROE %(LNST/VCSH) 2.99% -0.45% 0.02% -1.21% 25.55% 2.54% 46.07% 3.96% 3.51% 5.89% 15% 0.31%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 13.96% -2.61% 0.2% -7.98% 18.95% 12.45% 44.52% 7.45% 5.77% 7.71% 3.23% 0.17%
EPS (Lũy kế 4 quý) -24 76 -386 1.967 4.721 8.960 2.365 499 1.126 1.601 87 54
P/E(Giá CP/EPS) -314.53 96.4 -21.51 4.22 4.45 3.19 8.33 35.69 15.1 5.25 68.82 147.55
Giá CP 7.549 7.326 8.303 8.301 21.008 28.582 19.700 17.809 17.003 8.405 5.987 7.968
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012
Doanh thu 118.555 62.484 28.861 51.727 39.124 38.521 39.361 20.277 9.344 18.815 46.738 44.526 28.922 27.059 52.614 333.226 215.392 370.331 309.667 75.912 27.421 58.063 1.415 566.827 31.812 3.503 4.949 270.163 -182 6.703 10.315 121.182 70.651 78.267 50.908 19.516 266.694 43.192 51.099 1.103.009 60.021 149.837 40.967 247.412 167.596 96.156
CP lưu hành 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276 78.907.276
Lợi nhuận 19.592 10.698 -992 596 2.117 -3.628 -3.490 18.728 -5.636 -6.114 -6.789 -14.656 -2.885 5.063 265 76.396 49.256 106.994 205 2.065 15.147 2.517 544 231.965 1.093 37.173 61 33.755 -8.650 -4.009 275 571 16.307 1.367 266 27.826 215 1.052 243 39.229 1.675 2.589 243 -3.239 2.704 1.429
Vốn CSH 1.010.744 991.159 980.482 982.670 982.104 979.978 983.999 987.502 968.846 974.495 983.755 990.545 1.005.212 1.010.225 1.005.173 1.020.873 944.496 911.435 804.491 799.558 812.637 798.640 781.531 811.288 581.434 586.757 549.591 553.052 519.293 539.669 543.708 544.719 543.401 526.868 526.706 520.193 492.151 498.104 496.860 510.515 290.978 291.486 288.009 301.661 295.467 290.338
ROE %(LNST/VCSH) 1.94% 1.08% -0.1% 0.06% 0.22% -0.37% -0.35% 1.9% -0.58% -0.63% -0.69% -1.48% -0.29% 0.5% 0.03% 7.48% 5.22% 11.74% 0.03% 0.26% 1.86% 0.32% 0.07% 28.59% 0.19% 6.34% 0.01% 6.1% -1.67% -0.74% 0.05% 0.1% 3% 0.26% 0.05% 5.35% 0.04% 0.21% 0.05% 7.68% 0.58% 0.89% 0.08% -1.07% 0.92% 0.49%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 16.53% 17.12% -3.44% 1.15% 5.41% -9.42% -8.87% 92.36% -60.32% -32.5% -14.53% -32.92% -9.98% 18.71% 0.5% 22.93% 22.87% 28.89% 0.07% 2.72% 55.24% 4.33% 38.45% 40.92% 3.44% 1061.18% 1.23% 12.49% 4752.75% -59.81% 2.67% 0.47% 23.08% 1.75% 0.52% 142.58% 0.08% 2.44% 0.48% 3.56% 2.79% 1.73% 0.59% -1.31% 1.61% 1.49%
EPS (Lũy kế 4 quý) 379 157 -24 -56 174 76 44 2 -421 -386 -244 -155 999 1.967 4.331 5.612 5.739 4.721 756 769 9.493 8.960 10.275 10.256 2.735 2.365 803 811 -448 499 703 702 1.737 1.126 1.114 1.113 1.546 1.601 1.660 1.660 48 87 43 34 157 54
P/E(Giá CP/EPS) 20.06 48.29 -314.53 -136.17 43.68 96.4 232.94 4906.97 -19.02 -21.51 -33.99 -59.44 7.81 4.22 1.94 2.28 2.28 4.45 27.76 31.59 4.17 3.19 2.64 2.63 7.31 8.33 22.42 23.92 -39.71 35.69 28.74 34.88 11.17 15.1 9.6 9.07 5.24 5.25 6.39 4.22 149.61 68.82 192.26 238.67 46.55 147.55
Giá CP 7.603 7.582 7.549 7.626 7.600 7.326 10.249 9.814 8.007 8.303 8.294 9.213 7.802 8.301 8.402 12.795 13.085 21.008 20.987 24.293 39.586 28.582 27.126 26.973 19.993 19.700 18.003 19.399 17.790 17.809 20.204 24.486 19.402 17.003 10.694 10.095 8.101 8.405 10.607 7.005 7.181 5.987 8.267 8.115 7.308 7.968
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CTX TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CTX

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online