CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam - CTS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CTS |
Giá hiện tại | 43 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 20/06/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 106.436.576 |
Cổ phiếu lưu hành | 106.436.576 |
Mã số thuế | 0101078450 |
Ngày cấp GPKD | 01/07/2009 |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Môi giới chứng khoán - Tự doanh chứng khoán - Bảo lãnh phát hành chứng khoán - Tư vấn đầu tư chứng khoán - Quản lý danh mục đầu tư chứng khoán cho nhà đầu tư cá nhân - Lưu ký chứng khoán - Tư vấn tài chính và các dịch vụ tài chính khác - Thực hiện các nghiệp vụ khác phù hợp với quy định của Pháp luật |
Mốc lịch sử | - Ngày 01/09/2000: Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam được thành lập theo Quyết định số 126/QĐ-HĐQT-NHCT1 của Chủ tịch HĐQT Ngân hàng Công thương Việt Nam. Công ty có vốn điều lệ ban đầu là 55 tỷ đồng. - Năm 2004: Tăng vốn điều lệ lên 105 tỷ đồng. - Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 300 tỷ đồng. - Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 500 tỷ đồng. - Ngày 01/07/2009: Cổ phần hóa, chuyển đổi thành CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam và tăng vốn điều lệ lên 789.93 tỷ đồng. - Tháng 11/2015: Tăng vốn điều lệ lên 837.3 tỷ đồng. - Tháng 08/2016: Tăng vốn điều lệ lên 904.23 tỷ đồng. - Ngày 15/06/2017: Hủy niêm yết trên sàn HNX. - Ngày 20/06/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 10,950 đ/CP. - Ngày 13/09/2017: Tăng vốn điều lệ lên 976.52 tỷ đồng. - Ngày 15/10/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,064.36 tỷ đồng. - Tháng 05/2022: Tăng vốn điều lệ lên 1,149.46 tỷ đồng. - Tháng 10/2022: Tăng vốn điều lệ lên 1,487.38 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam Tên tiếng Anh: Viet Nam Bank For Industry & Trade Securities JSC Tên viết tắt:Vietinbank Securities Địa chỉ: Tầng 1 đền tầng 4, Tòa nhà N02-T2 Khu Đoàn Ngoại giao, phường Xuân Tào, quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Trần Thị Ngọc Tài Điện thoại: (84.24) 6278 0012 Fax: (84.24) 3974 1760 Email:cskh@cts.vn Website:https://www.cts.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.144.680 | 872.154 | 1.064.554 | 608.986 | 504.978 | 652.589 | 286.831 | 233.712 | 234.856 | 177.267 | 148.476 | 175.699 | 187.983 | 195.579 | 172.388 |
Lợi nhuận cty mẹ | 187.581 | 71.068 | 386.504 | 128.187 | 114.805 | 150.439 | 109.865 | 83.377 | 76.871 | 66.450 | 65.237 | 72.740 | 63.893 | 18.261 | 60.064 |
Vốn CSH | 1.867.765 | 1.848.029 | 1.592.008 | 1.319.286 | 1.366.353 | 1.227.712 | 1.129.848 | 1.015.887 | 953.107 | 924.166 | 915.354 | 860.651 | 840.116 | 808.583 | 842.081 |
CP lưu hành | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 |
ROE %(LNST/VCSH) | 10.04% | 3.85% | 24.28% | 9.72% | 8.4% | 12.25% | 9.72% | 8.21% | 8.07% | 7.19% | 7.13% | 8.45% | 7.61% | 2.26% | 7.13% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 16.39% | 8.15% | 36.31% | 21.05% | 22.73% | 23.05% | 38.3% | 35.68% | 32.73% | 37.49% | 43.94% | 41.4% | 33.99% | 9.34% | 34.84% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 181 | 2.593 | 2.677 | 591 | 1.429 | 1.088 | 1.365 | 873 | 894 | 801 | 822 | 1.068 | 418 | 866 | 636 |
P/E(Giá CP/EPS) | 92.36 | 5.88 | 8.67 | 12.34 | 6.38 | 9.97 | 9.23 | 7.79 | 9.73 | 10.74 | 8.64 | 7.87 | 17.23 | 17.43 | 46.71 |
Giá CP | 16.717 | 15.247 | 23.210 | 7.293 | 9.117 | 10.847 | 12.599 | 6.801 | 8.699 | 8.603 | 7.102 | 8.405 | 7.202 | 15.094 | 29.708 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 323.737 | 311.140 | 255.754 | 378.770 | 199.016 | 191.953 | 143.956 | 309.804 | 226.441 | 450.158 | 201.344 | 254.830 | 158.222 | 258.218 | 115.945 | 183.444 | 51.379 | 184.932 | 93.414 | 116.301 | 110.331 | 178.564 | 190.137 | 154.382 | 129.506 | 98.138 | 53.791 | 75.278 | 59.624 | 70.207 | 65.141 | 54.412 | 43.952 | 69.534 | 66.004 | 70.170 | 29.148 | 59.571 | 41.725 | 35.848 | 40.123 | 34.255 | 34.093 | 42.028 | 38.100 | 33.866 | 43.395 | 47.872 | 50.566 | 66.507 | 40.427 | 42.754 | 38.295 | 69.890 | 32.487 | 52.655 | 40.547 | 90.599 | 81.789 |
CP lưu hành | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 | 106.436.576 |
Lợi nhuận | 99.344 | 32.646 | 67.683 | 76.475 | 10.777 | -3.304 | 13.264 | 3.503 | 57.605 | 189.790 | 30.011 | 126.806 | 39.897 | 101.562 | 16.594 | 102.002 | -91.971 | 46.887 | 6.006 | 15.723 | 46.189 | 1.812 | 85.359 | 15.234 | 48.034 | 35.248 | 5.802 | 37.975 | 30.840 | 33.022 | 20.848 | 10.289 | 19.218 | 26.496 | 15.521 | 23.363 | 11.491 | 19.914 | 15.451 | 13.330 | 17.755 | 17.526 | 13.594 | 21.462 | 12.655 | 13.902 | 15.949 | 18.129 | 24.760 | 27.125 | 13.655 | 16.196 | 6.917 | 36.866 | -26.961 | -6.016 | 14.372 | 9.832 | 50.232 |
Vốn CSH | 2.146.032 | 2.038.115 | 2.005.469 | 1.937.786 | 1.867.765 | 1.854.320 | 1.859.631 | 1.848.029 | 1.852.032 | 1.811.809 | 1.622.019 | 1.592.008 | 1.477.337 | 1.437.440 | 1.335.877 | 1.319.286 | 1.221.071 | 1.313.042 | 1.265.944 | 1.366.353 | 1.361.056 | 1.314.867 | 1.313.055 | 1.227.712 | 1.212.477 | 1.170.873 | 1.135.636 | 1.129.848 | 1.100.582 | 1.069.743 | 1.036.721 | 1.015.887 | 1.014.292 | 995.074 | 968.628 | 953.107 | 937.486 | 925.996 | 894.212 | 924.166 | 917.607 | 899.852 | 928.948 | 915.354 | 903.157 | 890.502 | 876.600 | 860.651 | 889.144 | 871.907 | 847.092 | 840.116 | 823.921 | 821.053 | 784.187 | 808.583 | 866.285 | 851.963 | 842.081 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.63% | 1.6% | 3.37% | 3.95% | 0.58% | -0.18% | 0.71% | 0.19% | 3.11% | 10.48% | 1.85% | 7.97% | 2.7% | 7.07% | 1.24% | 7.73% | -7.53% | 3.57% | 0.47% | 1.15% | 3.39% | 0.14% | 6.5% | 1.24% | 3.96% | 3.01% | 0.51% | 3.36% | 2.8% | 3.09% | 2.01% | 1.01% | 1.89% | 2.66% | 1.6% | 2.45% | 1.23% | 2.15% | 1.73% | 1.44% | 1.93% | 1.95% | 1.46% | 2.34% | 1.4% | 1.56% | 1.82% | 2.11% | 2.78% | 3.11% | 1.61% | 1.93% | 0.84% | 4.49% | -3.44% | -0.74% | 1.66% | 1.15% | 5.97% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 30.69% | 10.49% | 26.46% | 20.19% | 5.42% | -1.72% | 9.21% | 1.13% | 25.44% | 42.16% | 14.91% | 49.76% | 25.22% | 39.33% | 14.31% | 55.6% | -179.01% | 25.35% | 6.43% | 13.52% | 41.86% | 1.01% | 44.89% | 9.87% | 37.09% | 35.92% | 10.79% | 50.45% | 51.72% | 47.04% | 32% | 18.91% | 43.72% | 38.11% | 23.52% | 33.29% | 39.42% | 33.43% | 37.03% | 37.18% | 44.25% | 51.16% | 39.87% | 51.07% | 33.22% | 41.05% | 36.75% | 37.87% | 48.97% | 40.79% | 33.78% | 37.88% | 18.06% | 52.75% | -82.99% | -11.43% | 35.45% | 10.85% | 61.42% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.857 | 1.261 | 1.020 | 684 | 181 | 574 | 2.344 | 2.593 | 3.799 | 3.633 | 2.803 | 2.677 | 2.444 | 1.205 | 691 | 591 | -220 | 1.079 | 655 | 1.429 | 1.455 | 1.503 | 1.880 | 1.088 | 1.350 | 1.189 | 1.189 | 1.365 | 1.077 | 962 | 911 | 873 | 1.047 | 965 | 891 | 894 | 770 | 853 | 824 | 801 | 905 | 840 | 793 | 822 | 778 | 933 | 1.100 | 1.068 | 1.040 | 811 | 932 | 418 | 137 | 231 | -111 | 866 | 942 | 760 | 636 |
P/E(Giá CP/EPS) | 20.73 | 22.43 | 28.34 | 31.45 | 92.36 | 22.03 | 7.02 | 5.88 | 8.86 | 12.76 | 9.67 | 8.67 | 6.77 | 13.11 | 10.83 | 12.34 | -24.15 | 6.86 | 13.05 | 6.38 | 6.56 | 6.58 | 6.67 | 9.97 | 10.33 | 10.26 | 9.84 | 9.23 | 8.27 | 6.65 | 6.81 | 7.79 | 6.49 | 7.25 | 8.3 | 9.73 | 10.79 | 9.85 | 12.61 | 10.74 | 13.37 | 8.34 | 8.45 | 8.64 | 9.25 | 7.83 | 5.63 | 7.87 | 9.13 | 6.29 | 7.08 | 17.23 | 66.52 | 48.88 | -95.45 | 17.43 | 18.25 | 25.38 | 46.71 |
Giá CP | 38.496 | 28.284 | 28.907 | 21.512 | 16.717 | 12.645 | 16.455 | 15.247 | 33.659 | 46.357 | 27.105 | 23.210 | 16.546 | 15.798 | 7.484 | 7.293 | 5.313 | 7.402 | 8.548 | 9.117 | 9.545 | 9.890 | 12.540 | 10.847 | 13.946 | 12.199 | 11.700 | 12.599 | 8.907 | 6.397 | 6.204 | 6.801 | 6.795 | 6.996 | 7.395 | 8.699 | 8.308 | 8.402 | 10.391 | 8.603 | 12.100 | 7.006 | 6.701 | 7.102 | 7.197 | 7.305 | 6.193 | 8.405 | 9.495 | 5.101 | 6.599 | 7.202 | 9.113 | 11.291 | 10.595 | 15.094 | 17.192 | 19.289 | 29.708 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CTS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CTS
Chia sẻ lên: