Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel - CTR
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CTR |
Giá hiện tại | 134.4 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 23/02/2022 |
Cổ phiếu niêm yết | 114.385.879 |
Cổ phiếu lưu hành | 114.385.879 |
Mã số thuế | 0104753865 |
Ngày cấp GPKD | 09/06/2010 |
Nhóm ngành | Công nghệ và thông tin |
Ngành | Viễn thông |
Ngành nghề chính | - Xây dựng, lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng cơ sở hạ tầng viễn thông - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông, máy vi tính - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Hoạt động viễn thông có dây và không dây... |
Mốc lịch sử | - Năm 1995: Tổng công ty cổ phần Công trình Viettel ( Viettel Construction) được thành lập, là một thành viên thuộc hệ sinh thái của Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội ( Viettel) với 5 lĩnh vực kinh doanh chính: Xây dựng, Đầu tư hạ tầng cho thuê, Giải pháp Tích cực, Vận hành khai thác và Công nghệ thông tin. - Ngày 06/04/2005: đổi tên thành Công ty Công trình Viettel. - Tháng 04/2006: đổi tên thành Công ty TNHH Nhà nước MTV Công trình Viettel. - Ngày 09/06/2010: chính thức chuyển đổi và hoạt động dưới hình thức CTCP với tên gọi là CTCP Công trình Viettel. - Năm 2015: Tăng vốn điều lệ lên 306,530,900,000 đồng. - Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 428,400,340,000 đồng. - Ngày 18/08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 471,233,410,000 đồng. - Ngày 31/10/2017: là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 26,000 đ/CP. - Ngày 18/07/2018: Đổi tên thành Tổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel. - Ngày 17/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 518,350,430,000 đồng. - Ngày 18/10/2019: Tăng vốn điều lệ lên 606,975,090,000 đồng. - Ngày 29/09/2020: Tăng vốn điều lệ lên 704,081,250,000 đồng. - Ngày 15/12/2020: Tăng vốn điều lệ lên 717,818,280,000 đồng. - Ngày 10/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 929,238,730,000 đồng. - Ngày 15/02/2022: Hủy đăng ký giao dịch trên thị trường UPCoM. - Ngày 23/02/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 85,400 đ/CP. - Tháng 08/2022: Tăng vốn điều lệ lên 1,143,859,000,000 đồng.
|
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel Tên tiếng Anh: Viettel Construction Joint Stock Corporation Tên viết tắt:VIETTEL CONSTRUCTION Địa chỉ: Số 1 Giang Văn Minh - P. Kim Mã - Q. Ba Đình - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Ngọc Ánh Điện thoại: (84.24) 6275 1783 - 6266 1225 Fax: (84.24) 6275 1783 - 6257 1783 |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 11.298.862 | 9.371.279 | 7.457.165 | 6.359.634 | 5.046.269 | 4.296.609 | 3.258.584 | 1.668.130 | 1.522.311 | 1.294.138 | 1.289.596 | 1.013.116 | 1.052.845 |
Lợi nhuận cty mẹ | 516.245 | 444.206 | 375.081 | 273.645 | 180.720 | 148.430 | 107.709 | 98.913 | 109.501 | 91.536 | 61.696 | 34.028 | 51.206 |
Vốn CSH | 1.749.794 | 1.353.626 | 1.101.521 | 979.849 | 828.261 | 742.430 | 635.400 | 622.895 | 0 | 402.911 | 0 | 319.969 | 0 |
CP lưu hành | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 |
ROE %(LNST/VCSH) | 29.5% | 32.82% | 34.05% | 27.93% | 21.82% | 19.99% | 16.95% | 15.88% | INF% | 22.72% | INF% | 10.63% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.57% | 4.74% | 5.03% | 4.3% | 3.58% | 3.45% | 3.31% | 5.93% | 7.19% | 7.07% | 4.78% | 3.36% | 4.86% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.250 | 4.464 | 4.705 | 3.482 | 3.227 | 2.658 | 2.112 | 2.734 | 0 | 3.051 | 0 | 2.270 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 14.35 | 13.89 | 15.05 | 12.78 | 8.65 | 9.78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 60.988 | 62.005 | 70.810 | 44.500 | 27.914 | 25.995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.623.100 | 3.174.682 | 3.083.434 | 2.701.274 | 2.339.472 | 2.539.336 | 2.605.467 | 2.225.052 | 2.001.424 | 1.989.783 | 1.921.718 | 1.795.784 | 1.749.880 | 2.124.186 | 1.549.768 | 1.305.433 | 1.380.247 | 1.371.435 | 1.253.257 | 1.212.376 | 1.209.201 | 1.189.684 | 1.090.278 | 1.052.661 | 963.986 | 1.075.065 | 910.621 | 839.852 | 433.046 | 548.858 | 359.464 | 455.783 | 304.025 | 420.564 | 417.125 | 466.306 | 218.316 | 468.530 | 304.344 | 291.379 | 229.885 | 358.414 | 337.857 | 341.102 | 252.223 | 185.299 | 332.720 | 244.029 | 251.068 | 522.183 | 229.954 | 300.708 |
CP lưu hành | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 | 114.385.879 |
Lợi nhuận | 116.132 | 143.242 | 140.590 | 123.923 | 108.490 | 123.957 | 128.247 | 102.799 | 89.203 | 130.416 | 91.637 | 81.434 | 71.594 | 105.445 | 69.826 | 47.623 | 50.751 | 56.340 | 47.694 | 39.280 | 37.406 | 41.456 | 40.433 | 35.947 | 30.594 | 40.701 | 17.994 | 24.813 | 24.201 | 27.383 | 23.147 | 29.268 | 19.115 | 24.227 | 31.959 | 31.770 | 21.545 | 36.874 | 20.276 | 21.691 | 12.695 | 14.542 | 23.681 | 14.813 | 8.660 | 12.019 | 6.268 | 9.284 | 6.457 | 25.531 | 12.761 | 12.914 |
Vốn CSH | 1.895.197 | 1.990.753 | 1.824.948 | 1.674.080 | 1.749.794 | 1.625.565 | 1.498.247 | 1.353.626 | 1.403.376 | 1.312.825 | 1.188.027 | 1.101.521 | 1.143.033 | 1.060.419 | 960.171 | 979.849 | 932.893 | 881.460 | 824.767 | 828.261 | 821.098 | 757.821 | 783.851 | 742.430 | 723.765 | 689.172 | 651.102 | 635.400 | 668.261 | 647.596 | 643.061 | 622.895 | 515.420 | 499.594 | 476.199 | 0 | 0 | 437.539 | 398.675 | 402.911 | 386.186 | 369.740 | 355.210 | 0 | 342.112 | 337.785 | 325.767 | 319.969 | 0 | 368.449 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.13% | 7.2% | 7.7% | 7.4% | 6.2% | 7.63% | 8.56% | 7.59% | 6.36% | 9.93% | 7.71% | 7.39% | 6.26% | 9.94% | 7.27% | 4.86% | 5.44% | 6.39% | 5.78% | 4.74% | 4.56% | 5.47% | 5.16% | 4.84% | 4.23% | 5.91% | 2.76% | 3.91% | 3.62% | 4.23% | 3.6% | 4.7% | 3.71% | 4.85% | 6.71% | INF% | INF% | 8.43% | 5.09% | 5.38% | 3.29% | 3.93% | 6.67% | INF% | 2.53% | 3.56% | 1.92% | 2.9% | INF% | 6.93% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.43% | 4.51% | 4.56% | 4.59% | 4.64% | 4.88% | 4.92% | 4.62% | 4.46% | 6.55% | 4.77% | 4.53% | 4.09% | 4.96% | 4.51% | 3.65% | 3.68% | 4.11% | 3.81% | 3.24% | 3.09% | 3.48% | 3.71% | 3.41% | 3.17% | 3.79% | 1.98% | 2.95% | 5.59% | 4.99% | 6.44% | 6.42% | 6.29% | 5.76% | 7.66% | 6.81% | 9.87% | 7.87% | 6.66% | 7.44% | 5.52% | 4.06% | 7.01% | 4.34% | 3.43% | 6.49% | 1.88% | 3.8% | 2.57% | 4.89% | 5.55% | 4.29% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.580 | 4.513 | 4.345 | 4.237 | 4.250 | 4.258 | 4.573 | 4.464 | 4.494 | 4.541 | 4.556 | 4.705 | 4.393 | 4.245 | 3.654 | 3.482 | 3.468 | 3.369 | 3.293 | 3.227 | 3.236 | 3.150 | 3.134 | 2.658 | 2.421 | 2.286 | 2.003 | 2.112 | 2.428 | 2.309 | 2.503 | 2.734 | 3.493 | 3.572 | 4.463 | 0 | 0 | 3.846 | 2.908 | 3.051 | 2.762 | 2.592 | 2.486 | 0 | 1.522 | 1.430 | 1.998 | 2.270 | 0 | 2.152 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 30.2 | 20.34 | 17.93 | 16.64 | 14.35 | 11.84 | 13.12 | 13.89 | 24.25 | 19.29 | 17.78 | 15.05 | 21.35 | 16.44 | 12.59 | 12.78 | 7.96 | 11.87 | 14.21 | 8.65 | 7.91 | 6.51 | 8.78 | 9.78 | 9.95 | 11.51 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 138.316 | 91.794 | 77.906 | 70.504 | 60.988 | 50.415 | 59.998 | 62.005 | 108.980 | 87.596 | 81.006 | 70.810 | 93.791 | 69.788 | 46.004 | 44.500 | 27.605 | 39.990 | 46.794 | 27.914 | 25.597 | 20.507 | 27.517 | 25.995 | 24.089 | 26.312 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CTR TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CTR
Chia sẻ lên: