CTCP Minh Khang Capital Trading Public - CTP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CTP |
Giá hiện tại | 5.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 28/07/2016 |
Cổ phiếu niêm yết | 12.099.992 |
Cổ phiếu lưu hành | 12.099.992 |
Mã số thuế | 3200474316 |
Ngày cấp GPKD | 25/10/2010 |
Nhóm ngành | Sản xuất nông nghiệp |
Ngành | Trồng trọt |
Ngành nghề chính | Sản xuất, chế biến hàng nông, lâm, hải sản và buôn bán các sản phẩm nông nghiệp. |
Mốc lịch sử | - CTCP Thương Phú thành lập ngày 25/10/2010 theo QĐ của SỞ KH và ĐT tỉnh Quảng Trị với số ĐKDN 3200474316, có hoạt động chính là cà phê thóc và cà phê nhân (Arabica) |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Minh Khang Capital Trading Public Tên tiếng Anh: Minh Khang Capital Trading Public JSC Tên viết tắt:Minh Khang Địa chỉ: Số 705 Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Bình Trung Đông - Q. 2 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Ms. Trần Thị Lan Anh Điện thoại: (84) 903 631 361 Fax: Email:thuongphuqt@gmail.com Website:https://minhkhangctp.com/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 88.210 | 117.728 | 190.821 | 156.354 | 160.567 | 183.905 | 274.555 | 178.883 |
Lợi nhuận cty mẹ | 275 | 745 | 1.400 | 1.878 | 6.290 | 7.564 | 20.636 | 12.796 |
Vốn CSH | 148.228 | 150.409 | 149.795 | 149.118 | 140.266 | 128.348 | 138.073 | 117.545 |
CP lưu hành | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.19% | 0.5% | 0.93% | 1.26% | 4.48% | 5.89% | 14.95% | 10.89% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.31% | 0.63% | 0.73% | 1.2% | 3.92% | 4.11% | 7.52% | 7.15% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 63 | 80 | 183 | 895 | 1.015 | -119 | 2.132 | 472 |
P/E(Giá CP/EPS) | 50.69 | 69.7 | 27.37 | 3.35 | 3.25 | -42.72 | 11.54 | 0 |
Giá CP | 3.193 | 5.576 | 5.009 | 2.998 | 3.299 | 5.084 | 24.603 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 709 | 23.523 | 4.558 | 29.174 | 30.955 | 33.702 | 33.075 | 27.181 | 23.770 | 115.948 | 11.672 | 58.254 | 4.947 | 420 | 38.141 | 63.790 | 54.003 | 112.225 | 4.075 | 10.034 | 34.233 | 108.511 | 16.785 | 21.536 | 37.073 | 90.856 | 49.955 | 65.224 | 68.520 | 60.535 | 13.218 | 48.234 | 56.896 |
CP lưu hành | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 | 12.099.992 |
Lợi nhuận | 18 | 90 | -134 | 87 | 232 | 415 | 129 | -12 | 213 | 758 | 13 | 614 | 15 | 5 | 1.577 | 0 | 296 | 13.398 | -2.867 | -1.310 | -2.931 | 15.653 | 536 | -300 | -8.325 | 2.817 | 4.572 | 6.774 | 6.473 | 7.159 | 914 | 2.119 | 2.604 |
Vốn CSH | 148.125 | 148.226 | 148.136 | 148.315 | 148.228 | 148.065 | 147.650 | 150.409 | 150.419 | 150.357 | 149.830 | 149.795 | 149.181 | 147.098 | 150.696 | 149.118 | 149.414 | 149.151 | 137.338 | 140.266 | 141.591 | 144.453 | 128.767 | 128.348 | 130.573 | 138.917 | 137.695 | 138.073 | 131.294 | 126.153 | 118.435 | 117.545 | 116.066 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.01% | 0.06% | -0.09% | 0.06% | 0.16% | 0.28% | 0.09% | -0.01% | 0.14% | 0.5% | 0.01% | 0.41% | 0.01% | 0% | 1.05% | 0% | 0.2% | 8.98% | -2.09% | -0.93% | -2.07% | 10.84% | 0.42% | -0.23% | -6.38% | 2.03% | 3.32% | 4.91% | 4.93% | 5.67% | 0.77% | 1.8% | 2.24% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.54% | 0.38% | -2.94% | 0.3% | 0.75% | 1.23% | 0.39% | -0.04% | 0.9% | 0.65% | 0.11% | 1.05% | 0.3% | 1.19% | 4.13% | 0% | 0.55% | 11.94% | -70.36% | -13.06% | -8.56% | 14.43% | 3.19% | -1.39% | -22.46% | 3.1% | 9.15% | 10.39% | 9.45% | 11.83% | 6.91% | 4.39% | 4.58% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 5 | 23 | 50 | 71 | 63 | 62 | 90 | 80 | 132 | 116 | 53 | 183 | 132 | 155 | 1.262 | 895 | 787 | 520 | 709 | 1.015 | 1.127 | 681 | -497 | -119 | 578 | 2.064 | 2.498 | 2.132 | 1.667 | 1.280 | 564 | 472 | 260 |
P/E(Giá CP/EPS) | 718.22 | 198.41 | 98.94 | 61.72 | 50.69 | 63.33 | 64.47 | 69.7 | 62.11 | 88.23 | 110.57 | 27.37 | 50.01 | 24.48 | 3.01 | 3.35 | 3.94 | 8.08 | 2.82 | 3.25 | 3.73 | 5.43 | -8.25 | -42.72 | 14.35 | 7.27 | 8.97 | 11.54 | 9.9 | 9.22 | 19.16 | 0 | 0 |
Giá CP | 3.591 | 4.563 | 4.947 | 4.382 | 3.193 | 3.926 | 5.802 | 5.576 | 8.199 | 10.235 | 5.860 | 5.009 | 6.601 | 3.794 | 3.799 | 2.998 | 3.101 | 4.202 | 1.999 | 3.299 | 4.204 | 3.698 | 4.100 | 5.084 | 8.294 | 15.005 | 22.407 | 24.603 | 16.503 | 11.802 | 10.806 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CTP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CTP
Chia sẻ lên: