CTCP Minh Khang Capital Trading Public - CTP



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCTP
Giá hiện tại5.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn28/07/2016
Cổ phiếu niêm yết12.099.992
Cổ phiếu lưu hành12.099.992
Mã số thuế3200474316
Ngày cấp GPKD25/10/2010
Nhóm ngành Sản xuất nông nghiệp
Ngành Trồng trọt
Ngành nghề chínhSản xuất, chế biến hàng nông, lâm, hải sản và buôn bán các sản phẩm nông nghiệp.
Mốc lịch sử

- CTCP Thương Phú thành lập ngày 25/10/2010 theo QĐ của SỞ KH và ĐT tỉnh Quảng Trị với số ĐKDN 3200474316, có hoạt động chính là cà phê thóc và cà phê nhân (Arabica)
- Năm 2015, bắt đầu hoạt động theo mô hình Công ty mẹ - công y con với việc sở hữu 96.7% VĐL của CTCP Nasan Việt Nam.
- Hiện nay, sản phẩm cafe Arabica của Công ty đã chiếm tới 20% tổng sản lượng cà phê Arabica tại H. Hướng Hóa - Quảng Trị, đã có tiềm lực tài chính và đủ năng lực để hợp tác sản xuất với các doanh nghiệp nước ngoài
- Ngày 28/07/2016, giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu 12,800 đồng.
- Ngày 11/12/2019 đổi tên thành CTCP Minh Khang Capital Trading Public.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Minh Khang Capital Trading Public

Tên đầy đủ: CTCP Minh Khang Capital Trading Public

Tên tiếng Anh: Minh Khang Capital Trading Public JSC

Tên viết tắt:Minh Khang

Địa chỉ: Số 705 Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Bình Trung Đông - Q. 2 - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Ms. Trần Thị Lan Anh

Điện thoại: (84) 903 631 361

Fax:

Email:thuongphuqt@gmail.com

Website:https://minhkhangctp.com/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016
Doanh thu 88.210 117.728 190.821 156.354 160.567 183.905 274.555 178.883
Lợi nhuận cty mẹ 275 745 1.400 1.878 6.290 7.564 20.636 12.796
Vốn CSH 148.228 150.409 149.795 149.118 140.266 128.348 138.073 117.545
CP lưu hành 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992
ROE %(LNST/VCSH) 0.19% 0.5% 0.93% 1.26% 4.48% 5.89% 14.95% 10.89%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.31% 0.63% 0.73% 1.2% 3.92% 4.11% 7.52% 7.15%
EPS (Lũy kế 4 quý) 63 80 183 895 1.015 -119 2.132 472
P/E(Giá CP/EPS) 50.69 69.7 27.37 3.35 3.25 -42.72 11.54 0
Giá CP 3.193 5.576 5.009 2.998 3.299 5.084 24.603 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016
Doanh thu 709 23.523 4.558 29.174 30.955 33.702 33.075 27.181 23.770 115.948 11.672 58.254 4.947 420 38.141 63.790 54.003 112.225 4.075 10.034 34.233 108.511 16.785 21.536 37.073 90.856 49.955 65.224 68.520 60.535 13.218 48.234 56.896
CP lưu hành 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992 12.099.992
Lợi nhuận 18 90 -134 87 232 415 129 -12 213 758 13 614 15 5 1.577 0 296 13.398 -2.867 -1.310 -2.931 15.653 536 -300 -8.325 2.817 4.572 6.774 6.473 7.159 914 2.119 2.604
Vốn CSH 148.125 148.226 148.136 148.315 148.228 148.065 147.650 150.409 150.419 150.357 149.830 149.795 149.181 147.098 150.696 149.118 149.414 149.151 137.338 140.266 141.591 144.453 128.767 128.348 130.573 138.917 137.695 138.073 131.294 126.153 118.435 117.545 116.066
ROE %(LNST/VCSH) 0.01% 0.06% -0.09% 0.06% 0.16% 0.28% 0.09% -0.01% 0.14% 0.5% 0.01% 0.41% 0.01% 0% 1.05% 0% 0.2% 8.98% -2.09% -0.93% -2.07% 10.84% 0.42% -0.23% -6.38% 2.03% 3.32% 4.91% 4.93% 5.67% 0.77% 1.8% 2.24%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.54% 0.38% -2.94% 0.3% 0.75% 1.23% 0.39% -0.04% 0.9% 0.65% 0.11% 1.05% 0.3% 1.19% 4.13% 0% 0.55% 11.94% -70.36% -13.06% -8.56% 14.43% 3.19% -1.39% -22.46% 3.1% 9.15% 10.39% 9.45% 11.83% 6.91% 4.39% 4.58%
EPS (Lũy kế 4 quý) 5 23 50 71 63 62 90 80 132 116 53 183 132 155 1.262 895 787 520 709 1.015 1.127 681 -497 -119 578 2.064 2.498 2.132 1.667 1.280 564 472 260
P/E(Giá CP/EPS) 718.22 198.41 98.94 61.72 50.69 63.33 64.47 69.7 62.11 88.23 110.57 27.37 50.01 24.48 3.01 3.35 3.94 8.08 2.82 3.25 3.73 5.43 -8.25 -42.72 14.35 7.27 8.97 11.54 9.9 9.22 19.16 0 0
Giá CP 3.591 4.563 4.947 4.382 3.193 3.926 5.802 5.576 8.199 10.235 5.860 5.009 6.601 3.794 3.799 2.998 3.101 4.202 1.999 3.299 4.204 3.698 4.100 5.084 8.294 15.005 22.407 24.603 16.503 11.802 10.806 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CTP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CTP

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online