CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO - CTI



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCTI
Giá hiện tại16.55 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn19/03/2010
Cổ phiếu niêm yết62.999.997
Cổ phiếu lưu hành62.999.997
Mã số thuế3600459834
Ngày cấp GPKD19/09/2007
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngành nghề chính- Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi
- Thi công công trình điện dân dụng và công nghiệp
- San lắp mặt bằng Vận tải hàng hóa đường bộ...
Mốc lịch sử

- Ngày 03/05/2000: Tiền thân là Công ty TNHH Cường Thuận, chính thức đi vào hoạt động.

- Ngày 19/09/2007: Công ty chính thức chuyển sang hoạt động theo mô hình CTCP theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4703000423. Công ty có vốn điều lệ là 104.61 tỷ đồng.

- Tháng 06/2009: Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng.

- Năm 2010: Cổ phiếu của công ty chính thức được niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Ngày 30/01/2015: Tăng vốn điều lệ lên 330 tỷ đồng.

- Ngày 21/10/2016: Tăng vốn điều lệ lên 430 tỷ đồng.

- Ngày 12/6/2017: Tăng vốn điều lệ lên 630 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO

Tên tiếng Anh: Cuong Thuan IDICO Development Investment Coporation

Tên viết tắt:CTC

Địa chỉ: Số 168 - KP. 11 - P. An Bình - Tp. Biên Hòa - T. Đồng Nai

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Xuân Quang

Điện thoại: (84.251) 629 1081

Fax: (84.251) 629 1082

Email:cuongthuan@cuongthuan.vn

Website:http://www.cuongthuan.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 835.405 924.636 764.217 917.770 798.875 916.722 1.091.550 1.062.439 861.064 409.469 359.133 346.924 355.365 443.286 94.947
Lợi nhuận cty mẹ 63.451 81.486 -1.285 92.992 81.559 131.018 149.060 115.517 54.162 21.995 11.875 12.277 8.134 29.198 13.800
Vốn CSH 1.347.309 1.307.592 1.299.994 1.317.446 1.509.121 1.454.361 1.380.738 741.874 556.970 174.937 179.413 190.403 191.380 188.468 198.845
CP lưu hành 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997
ROE %(LNST/VCSH) 4.71% 6.23% -0.1% 7.06% 5.4% 9.01% 10.8% 15.57% 9.72% 12.57% 6.62% 6.45% 4.25% 15.49% 6.94%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 7.6% 8.81% -0.17% 10.13% 10.21% 14.29% 13.66% 10.87% 6.29% 5.37% 3.31% 3.54% 2.29% 6.59% 14.53%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.094 107 1.119 1.674 1.927 2.163 3.111 2.489 2.153 558 961 364 1.257 2.016 920
P/E(Giá CP/EPS) 11.28 120.4 13.76 8.66 12.14 13.46 9.77 11.49 7.11 23.85 6.66 32.4 18.93 18.66 0
Giá CP 12.340 12.883 15.397 14.497 23.394 29.114 30.394 28.599 15.308 13.308 6.400 11.794 23.795 37.619 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009
Doanh thu 257.338 262.248 178.805 203.029 191.323 208.031 242.395 252.390 221.820 284.327 81.597 202.661 195.632 449.201 157.732 157.541 153.296 206.520 192.317 208.477 191.561 207.596 291.106 229.812 188.208 236.473 305.465 301.573 248.039 237.649 254.193 308.515 262.082 309.174 210.958 232.425 108.507 101.905 96.150 133.606 77.808 94.939 84.584 105.834 73.776 134.805 73.151 65.733 73.235 137.471 64.673 102.422 50.799 145.880 109.369 105.411 82.626 94.947
CP lưu hành 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997 62.999.997
Lợi nhuận 28.186 20.986 5.327 37.153 -15 12.425 24.205 23.360 21.496 -32.671 -6.313 12.651 25.048 12.508 11.115 52.225 17.144 21.448 14.496 22.092 23.523 25.662 50.128 28.454 26.774 47.797 32.618 38.971 29.674 31.099 26.830 30.387 27.201 834 23.712 15.331 14.285 11.166 8.780 1.418 631 6.126 190 4.532 1.027 7.293 1.560 410 3.014 1.234 805 3.634 2.461 8.140 4.625 7.982 8.451 13.800
Vốn CSH 1.442.060 1.421.709 1.405.526 1.389.457 1.347.309 1.356.326 1.337.204 1.307.592 1.280.271 1.237.529 1.287.468 1.299.994 1.351.536 1.359.746 1.361.513 1.317.446 1.474.992 1.456.938 1.442.958 1.509.121 1.495.840 1.477.971 1.505.980 1.454.361 1.433.639 1.412.987 1.365.125 1.380.738 864.889 895.821 863.017 741.874 630.018 609.749 620.692 556.970 520.915 391.030 188.581 174.937 177.051 305.729 179.260 179.413 174.774 182.960 175.491 190.403 190.564 187.947 185.908 191.380 205.118 199.237 193.094 188.468 181.752 198.845
ROE %(LNST/VCSH) 1.95% 1.48% 0.38% 2.67% -0% 0.92% 1.81% 1.79% 1.68% -2.64% -0.49% 0.97% 1.85% 0.92% 0.82% 3.96% 1.16% 1.47% 1% 1.46% 1.57% 1.74% 3.33% 1.96% 1.87% 3.38% 2.39% 2.82% 3.43% 3.47% 3.11% 4.1% 4.32% 0.14% 3.82% 2.75% 2.74% 2.86% 4.66% 0.81% 0.36% 2% 0.11% 2.53% 0.59% 3.99% 0.89% 0.22% 1.58% 0.66% 0.43% 1.9% 1.2% 4.09% 2.4% 4.24% 4.65% 6.94%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 10.95% 8% 2.98% 18.3% -0.01% 5.97% 9.99% 9.26% 9.69% -11.49% -7.74% 6.24% 12.8% 2.78% 7.05% 33.15% 11.18% 10.39% 7.54% 10.6% 12.28% 12.36% 17.22% 12.38% 14.23% 20.21% 10.68% 12.92% 11.96% 13.09% 10.55% 9.85% 10.38% 0.27% 11.24% 6.6% 13.17% 10.96% 9.13% 1.06% 0.81% 6.45% 0.22% 4.28% 1.39% 5.41% 2.13% 0.62% 4.12% 0.9% 1.24% 3.55% 4.84% 5.58% 4.23% 7.57% 10.23% 14.53%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.672 1.158 1.002 1.346 1.094 1.487 664 107 -88 -23 801 1.119 1.779 1.586 1.677 1.674 1.193 1.295 1.361 1.927 2.028 2.080 2.431 2.163 2.532 2.810 2.767 3.111 3.087 3.221 2.562 2.489 2.033 1.667 2.328 2.153 1.920 1.466 1.130 558 765 792 869 961 686 818 415 364 579 542 1.003 1.257 1.547 1.947 2.324 2.016 1.483 920
P/E(Giá CP/EPS) 9.45 13.3 14.83 10.7 11.28 8.54 20.18 120.4 -274.14 -1149.63 19.85 13.76 10.68 9.77 8.35 8.66 17.77 17.69 18 12.14 12.38 11.64 10.61 13.46 13.6 10.85 11.17 9.77 9.36 8.09 11.48 11.49 10.72 11.7 7.17 7.11 5.68 7.43 11.86 23.85 16.99 13.01 7.94 6.66 9.77 8.8 15.92 32.4 24.86 40.94 16.06 18.93 23.01 24.76 14.07 18.66 17.06 0
Giá CP 15.800 15.401 14.860 14.402 12.340 12.699 13.400 12.883 24.124 26.441 15.900 15.397 19.000 15.495 14.003 14.497 21.200 22.909 24.498 23.394 25.107 24.211 25.793 29.114 34.435 30.489 30.907 30.394 28.894 26.058 29.412 28.599 21.794 19.504 16.692 15.308 10.906 10.892 13.402 13.308 12.997 10.304 6.900 6.400 6.702 7.198 6.607 11.794 14.394 22.189 16.108 23.795 35.596 48.208 32.699 37.619 25.300 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CTI TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CTI

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online