CTCP City Auto - CTF
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CTF |
Giá hiện tại | 30.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 30/05/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 68.300.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 68.300.000 |
Mã số thuế | 0307979603 |
Ngày cấp GPKD | 09/03/2009 |
Nhóm ngành | Bán lẻ |
Ngành | Bán lẻ xe hơi và phụ tùng |
Ngành nghề chính | - Phân phối sĩ và lẻ xe ô tô và xe có động cơ khác; bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác - Đại lý du lịch - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu; tư vấn, môi giới, đấu giá quyền sử dụng đất - Hoạt động đại lý và môi giới bảo hiểm. |
Mốc lịch sử | - Ngày 09/03/2009: CTCP Tân Thành Đô City Ford được thành lập (tiền thân của CTCP City Auto) với vốn điều lệ ban đầu là 32 tỷ đồng. - Ngày 25/12/2012: Tăng vốn điều lệ lên 50 tỷ đồng. - Ngày 16/08/2014: Tăng vốn điều lệ lên 180 tỷ đồng. - Tháng 12/2015: CT đổi tên thành CTCP City Auto. - Ngày 30/05/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 12,000 đ/CP. - Tháng 07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 455.4 tỷ đồng. - Tháng 04/2021: Tăng vốn điều lệ lên 683 tỷ đồng. - Ngày 21/12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 723.97 tỷ đồng. - Tháng 08/2022: Tăng vốn điều lệ lên 760.17 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP City Auto Tên tiếng Anh: City Auto Corporation Tên viết tắt:City Auto Corp Địa chỉ: Số 218 Quốc lộ 13 - P. Hiệp Bình Chánh - Tp. Thủ Đức - TP. HCM Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thị Hồng Phương Điện thoại: (84.28) 3726 2626 Fax: (84.28) 3726 3626 Email:cityford@cityford.com.vn Website:http://www.cityford.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 7.100.114 | 6.296.872 | 4.511.725 | 5.682.892 | 6.325.658 | 3.401.146 | 3.433.930 |
Lợi nhuận cty mẹ | 43.066 | 109.161 | 48.442 | 1.261 | 36.885 | 57.883 | 21.543 |
Vốn CSH | 936.013 | 847.721 | 777.294 | 531.442 | 627.737 | 237.784 | 231.479 |
CP lưu hành | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.6% | 12.88% | 6.23% | 0.24% | 5.88% | 24.34% | 9.31% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.61% | 1.73% | 1.07% | 0.02% | 0.58% | 1.7% | 0.63% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.418 | 965 | 310 | -93 | 3.348 | 1.337 | 272 |
P/E(Giá CP/EPS) | 24.69 | 28.18 | 66.07 | -226.88 | 6.66 | 12.79 | 94.14 |
Giá CP | 35.010 | 27.194 | 20.482 | 21.100 | 22.298 | 17.100 | 25.606 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.504.909 | 2.194.360 | 1.692.696 | 1.586.199 | 1.626.859 | 2.246.749 | 1.486.024 | 1.591.494 | 972.605 | 1.672.828 | 341.507 | 1.356.309 | 1.141.081 | 2.019.600 | 1.545.613 | 1.017.432 | 1.100.247 | 1.795.422 | 1.595.322 | 1.491.783 | 1.443.131 | 1.276.599 | 776.695 | 596.520 | 751.332 | 843.818 | 884.714 | 907.175 | 798.223 |
CP lưu hành | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 | 68.300.000 |
Lợi nhuận | 7.748 | 5.966 | 22.762 | 3.640 | 10.698 | 34.916 | 38.100 | 22.546 | 13.599 | 39.321 | -7.413 | 547 | 15.987 | -1.158 | 1.356 | 563 | 500 | 2.991 | -8.267 | 17.073 | 25.088 | 38.134 | 12.324 | 4.806 | 2.619 | 16.163 | 475 | 2.428 | 2.477 |
Vốn CSH | 1.082.118 | 1.076.792 | 1.060.357 | 934.176 | 936.013 | 924.430 | 887.265 | 847.721 | 826.474 | 810.301 | 769.233 | 777.294 | 775.921 | 532.818 | 532.621 | 531.442 | 532.961 | 538.645 | 619.646 | 627.737 | 615.356 | 271.178 | 231.100 | 237.784 | 232.844 | 228.865 | 212.377 | 231.479 | 228.729 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.72% | 0.55% | 2.15% | 0.39% | 1.14% | 3.78% | 4.29% | 2.66% | 1.65% | 4.85% | -0.96% | 0.07% | 2.06% | -0.22% | 0.25% | 0.11% | 0.09% | 0.56% | -1.33% | 2.72% | 4.08% | 14.06% | 5.33% | 2.02% | 1.12% | 7.06% | 0.22% | 1.05% | 1.08% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.51% | 0.27% | 1.34% | 0.23% | 0.66% | 1.55% | 2.56% | 1.42% | 1.4% | 2.35% | -2.17% | 0.04% | 1.4% | -0.06% | 0.09% | 0.06% | 0.05% | 0.17% | -0.52% | 1.14% | 1.74% | 2.99% | 1.59% | 0.81% | 0.35% | 1.92% | 0.05% | 0.27% | 0.31% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 483 | 539 | 937 | 1.152 | 1.418 | 1.473 | 1.571 | 965 | 663 | 732 | 133 | 310 | 346 | 28 | 119 | -93 | 279 | 878 | 2.070 | 3.348 | 3.597 | 3.216 | 1.995 | 1.337 | 1.205 | 1.197 | 299 | 272 | 138 |
P/E(Giá CP/EPS) | 62.16 | 59.6 | 34.91 | 32.82 | 24.69 | 22.33 | 14.67 | 28.18 | 40.58 | 27.59 | 150.12 | 66.07 | 59.29 | 714.91 | 177.6 | -226.88 | 78.31 | 26.53 | 10.82 | 6.66 | 6.63 | 7.31 | 12.28 | 12.79 | 19.42 | 20.64 | 99.38 | 94.14 | 0 |
Giá CP | 30.023 | 32.124 | 32.711 | 37.809 | 35.010 | 32.892 | 23.047 | 27.194 | 26.905 | 20.196 | 19.966 | 20.482 | 20.514 | 20.017 | 21.134 | 21.100 | 21.848 | 23.293 | 22.397 | 22.298 | 23.848 | 23.509 | 24.499 | 17.100 | 23.401 | 24.706 | 29.715 | 25.606 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CTF TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CTF
Chia sẻ lên: