CTCP Xây dựng Coteccons - CTD
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CTD |
Giá hiện tại | 70.7 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 20/01/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 79.255.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 79.255.000 |
Mã số thuế | 0303443233 |
Ngày cấp GPKD | 24/08/2004 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng nhà cửa, cao ốc |
Ngành nghề chính | - Xây dựng, lắp đặt, sửa chữa công trình dân dụng,công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và KCN, công trình giao thông, thủy lợi - Lắp đặt đường dây, trạm biến áp và thiết bị công nghiệp - Tư vấn đầu tư, kinh doanh BĐS; kinh doanh du lịch lữ hànhc - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp - Cho thuê, bán buôn máy móc, thiết bị xây dựng, vật liệu xây dựng... |
Mốc lịch sử | - Ngày 24/08/2004: Công ty Cổ phần Xây dựng Cotec được thành lập với vốn điều lệ 15.2 tỷ đồng trên cơ sở cổ phần hóa Khối Xây lắp - Công ty Kỹ thuật Xây dựng và Vật liệu Xây dựng thuộc Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1. - Ngày 24/10/2006: Tăng vốn điều lệ lên 35 tỷ đồng. - Ngày 20/08/2007: Tăng vốn điều lệ lên 120 tỷ đồng. - Ngày 07/09/2009: Tăng vốn điều lệ lên 184,5 tỷ đồng. - Ngày 09/12/2009: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Ngày 20/01/2010: Giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Năm 2012: Tăng vốn điều lệ lên 422 tỷ đồng. - Ngày 02/06/2016: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons. - Ngày 30/01/2018: Tăng vốn điều lệ lên 783,550,000,000 đồng. - Ngày 08/03/2019: Tăng vốn điều lệ lên 792,550,000,000 đồng. - Tháng 11/2022: Giảm vốn điều lệ xuống 788,308,000,000 đồng. .
|
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Xây dựng Coteccons Tên tiếng Anh: Coteccons Construction Joint Stock Company Tên viết tắt:COTECCONS Địa chỉ: 236/6 Điện Biên Phủ - P. 17 - Q. Bình Thạnh - Tp. HCM Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Anh Vũ Điện thoại: (84.28) 3514 2255 Fax: (84.28) 3514 2277 Email:contact@coteccons.vn Website:https://www.coteccons.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 6.748.538 | 14.536.948 | 9.107.724 | 14.596.961 | 23.733.029 | 28.560.858 | 27.153.453 | 20.782.721 | 13.668.916 | 7.633.622 | 4.899.887 | 4.477.277 | 4.509.633 | 3.304.914 | 1.120.415 |
Lợi nhuận cty mẹ | 52.264 | 20.712 | 24.191 | 464.424 | 710.891 | 1.510.407 | 1.652.680 | 1.421.998 | 666.081 | 327.053 | 180.314 | 219.056 | 211.412 | 240.509 | 152.849 |
Vốn CSH | 8.236.023 | 8.198.610 | 8.345.672 | 8.471.074 | 8.020.799 | 7.608.075 | 6.385.904 | 3.531.687 | 2.703.225 | 2.345.201 | 2.168.435 | 1.962.344 | 1.316.138 | 1.169.289 | 1.029.835 |
CP lưu hành | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.63% | 0.25% | 0.29% | 5.48% | 8.86% | 19.85% | 25.88% | 40.26% | 24.64% | 13.95% | 8.32% | 11.16% | 16.06% | 20.57% | 14.84% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.77% | 0.14% | 0.27% | 3.18% | 3% | 5.29% | 6.09% | 6.84% | 4.87% | 4.28% | 3.68% | 4.89% | 4.69% | 7.28% | 13.64% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 184 | -945 | 3.735 | 8.911 | 14.288 | 21.411 | 23.367 | 24.133 | 9.421 | 6.665 | 3.821 | 6.298 | 7.625 | 14.250 | 4.582 |
P/E(Giá CP/EPS) | 237.9 | -56.95 | 17.32 | 7.81 | 7.49 | 7.12 | 9.27 | 8 | 8.12 | 9.23 | 9.66 | 5.24 | 5.25 | 5.72 | 0 |
Giá CP | 43.774 | 53.818 | 64.690 | 69.595 | 107.017 | 152.446 | 216.612 | 193.064 | 76.499 | 61.518 | 36.911 | 33.002 | 40.031 | 81.510 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 5.659.931 | 4.123.956 | 3.618.891 | 3.129.647 | 6.230.301 | 3.113.499 | 3.280.633 | 1.912.515 | 2.918.247 | 1.070.494 | 2.550.412 | 2.568.571 | 4.296.194 | 2.775.502 | 3.971.458 | 3.553.807 | 7.470.611 | 6.224.637 | 5.788.424 | 4.249.357 | 7.823.911 | 8.123.853 | 8.301.625 | 4.311.469 | 8.968.175 | 7.640.855 | 6.183.123 | 4.361.300 | 7.321.030 | 5.316.662 | 5.002.814 | 3.142.215 | 5.475.900 | 3.818.960 | 2.777.244 | 1.596.812 | 2.640.562 | 2.144.060 | 1.622.409 | 1.226.591 | 2.427.335 | 1.503.269 | 0 | 969.283 | 1.403.515 | 1.129.553 | 983.244 | 960.965 | 1.476.403 | 1.085.268 | 1.085.131 | 862.831 | 1.099.179 | 849.332 | 779.401 | 577.002 | 520.156 | 600.259 |
CP lưu hành | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 | 79.255.000 |
Lợi nhuận | 69.082 | 66.630 | 30.173 | 22.091 | 18.880 | -3.537 | -23.860 | 29.229 | -63.335 | -11.826 | 44.876 | 54.476 | 94.009 | 88.652 | 158.355 | 123.408 | 233.252 | 165.022 | 123.815 | 188.802 | 318.801 | 473.435 | 427.911 | 290.260 | 462.127 | 477.505 | 412.399 | 300.649 | 460.557 | 365.987 | 354.916 | 240.538 | 252.267 | 198.617 | 141.483 | 73.714 | 92.574 | 89.166 | 81.181 | 64.132 | 70.692 | 64.795 | 0 | 44.827 | 65.618 | 50.567 | 54.389 | 48.482 | 65.249 | 44.054 | 56.754 | 45.355 | 51.345 | 79.109 | 58.225 | 51.830 | 68.311 | 84.538 |
Vốn CSH | 8.407.432 | 8.338.347 | 8.271.747 | 8.236.023 | 8.213.962 | 8.195.095 | 8.198.610 | 8.276.833 | 8.247.744 | 8.311.046 | 8.345.672 | 8.375.067 | 8.527.822 | 8.509.885 | 8.471.074 | 8.592.983 | 8.469.521 | 8.226.031 | 8.020.799 | 8.201.640 | 7.962.493 | 8.081.510 | 7.608.075 | 7.670.184 | 7.306.688 | 6.844.561 | 6.385.904 | 6.534.276 | 6.233.482 | 4.028.633 | 3.531.687 | 3.483.073 | 3.242.536 | 2.959.237 | 2.703.225 | 2.780.031 | 2.527.241 | 2.434.368 | 2.345.201 | 2.319.010 | 2.303.923 | 2.233.231 | 2.168.435 | 2.080.693 | 2.078.228 | 2.012.610 | 1.962.344 | 1.486.234 | 1.437.900 | 1.380.592 | 1.316.138 | 1.314.166 | 1.244.718 | 1.217.649 | 1.169.289 | 885.981 | 1.099.383 | 1.029.835 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.82% | 0.8% | 0.36% | 0.27% | 0.23% | -0.04% | -0.29% | 0.35% | -0.77% | -0.14% | 0.54% | 0.65% | 1.1% | 1.04% | 1.87% | 1.44% | 2.75% | 2.01% | 1.54% | 2.3% | 4% | 5.86% | 5.62% | 3.78% | 6.32% | 6.98% | 6.46% | 4.6% | 7.39% | 9.08% | 10.05% | 6.91% | 7.78% | 6.71% | 5.23% | 2.65% | 3.66% | 3.66% | 3.46% | 2.77% | 3.07% | 2.9% | 0% | 2.15% | 3.16% | 2.51% | 2.77% | 3.26% | 4.54% | 3.19% | 4.31% | 3.45% | 4.13% | 6.5% | 4.98% | 5.85% | 6.21% | 8.21% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.22% | 1.62% | 0.83% | 0.71% | 0.3% | -0.11% | -0.73% | 1.53% | -2.17% | -1.1% | 1.76% | 2.12% | 2.19% | 3.19% | 3.99% | 3.47% | 3.12% | 2.65% | 2.14% | 4.44% | 4.07% | 5.83% | 5.15% | 6.73% | 5.15% | 6.25% | 6.67% | 6.89% | 6.29% | 6.88% | 7.09% | 7.66% | 4.61% | 5.2% | 5.09% | 4.62% | 3.51% | 4.16% | 5% | 5.23% | 2.91% | 4.31% | NAN% | 4.62% | 4.68% | 4.48% | 5.53% | 5.05% | 4.42% | 4.06% | 5.23% | 5.26% | 4.67% | 9.31% | 7.47% | 8.98% | 13.13% | 14.08% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.540 | 1.152 | 915 | 184 | 280 | -833 | -945 | -14 | 326 | 2.424 | 3.735 | 5.204 | 6.087 | 7.913 | 8.911 | 8.456 | 9.314 | 10.366 | 14.288 | 18.110 | 19.321 | 21.266 | 21.411 | 21.301 | 21.492 | 22.451 | 23.367 | 25.612 | 28.483 | 27.217 | 24.133 | 19.474 | 15.662 | 11.986 | 9.421 | 7.990 | 7.762 | 7.243 | 6.665 | 4.738 | 4.280 | 4.159 | 3.821 | 5.159 | 5.574 | 5.974 | 6.298 | 6.865 | 6.814 | 6.421 | 7.625 | 8.529 | 9.655 | 11.358 | 14.250 | 11.094 | 8.285 | 4.582 |
P/E(Giá CP/EPS) | 43.44 | 58.07 | 75.33 | 237.9 | 117.38 | -69.29 | -56.95 | -6767.8 | 336.12 | 28.1 | 17.32 | 14.01 | 12.76 | 8.75 | 7.81 | 5.32 | 5.51 | 9.16 | 7.49 | 7.92 | 8.28 | 7.81 | 7.12 | 7.41 | 10.54 | 9.26 | 9.27 | 8.18 | 6.41 | 9.54 | 8 | 9.65 | 9.77 | 8.22 | 8.12 | 8.82 | 7.34 | 9.11 | 9.23 | 13.3 | 11.8 | 9.02 | 9.66 | 7.17 | 5.33 | 5.02 | 5.24 | 5.51 | 4.4 | 5.28 | 5.25 | 5.86 | 7.25 | 6.21 | 5.72 | 11.81 | 0 | 0 |
Giá CP | 66.898 | 66.897 | 68.927 | 43.774 | 32.866 | 57.719 | 53.818 | 94.749 | 109.575 | 68.114 | 64.690 | 72.908 | 77.670 | 69.239 | 69.595 | 44.986 | 51.320 | 94.953 | 107.017 | 143.431 | 159.978 | 166.087 | 152.446 | 157.840 | 226.526 | 207.896 | 216.612 | 209.506 | 182.576 | 259.650 | 193.064 | 187.924 | 153.018 | 98.525 | 76.499 | 70.472 | 56.973 | 65.984 | 61.518 | 63.015 | 50.504 | 37.514 | 36.911 | 36.990 | 29.709 | 29.989 | 33.002 | 37.826 | 29.982 | 33.903 | 40.031 | 49.980 | 69.999 | 70.533 | 81.510 | 131.020 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CTD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CTD
Chia sẻ lên: