CTCP Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên - CTC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CTC |
Giá hiện tại | 1.3 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 18/07/2008 |
Cổ phiếu niêm yết | 15.799.926 |
Cổ phiếu lưu hành | 15.799.926 |
Mã số thuế | 5900230301 |
Ngày cấp GPKD | 28/12/2004 |
Nhóm ngành | Bán lẻ |
Ngành | Cửa hàng đồ dùng thể thao, đồ cổ, sách và âm nhạc |
Ngành nghề chính | - KD phim điện ảnh và băng hình, phát hành sách, văn hoá phẩm, dụng cụ thể thao, mỹ phẩm, ảnh màu điện tử, vật tư ngành ảnh - Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà hàng, dịch vụ văn hoá vui chơi giải trí, lữ hành nội địa... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Công ty Điện ảnh Gia Lai được thành lập từ năm 1975 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên Tên tiếng Anh: Hoang Kim Tay Nguyen Group JSC Tên viết tắt:Taynguyen Group Địa chỉ: Số 18 Lê Lai - P. Tây Sơn - Tp. Pleiku - T. Gia Lai Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Văn Dũng Điện thoại: (84.269) 382 4332 Fax: (84.269) 382 4259 Email:info@gialaitourist.com.vn Website:https://gialaitourist.com.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 9.380 | 39.310 | 133.403 | 123.688 | 80.311 | 85.972 | 132.325 | 131.966 | 147.783 | 200.779 | 273.377 | 296.145 | 292.822 | 189.101 | 130.430 | 77.276 |
Lợi nhuận cty mẹ | -7.245 | -22.735 | 8.161 | -39 | 10 | 1.357 | 1.506 | 4.161 | 6.332 | 4.096 | 1.348 | 6.229 | 12.855 | 9.729 | 7.825 | 3.839 |
Vốn CSH | 121.367 | 112.750 | 132.803 | 59.811 | 92.425 | 92.433 | 93.567 | 97.540 | 98.282 | 92.636 | 104.451 | 110.847 | 102.865 | 63.423 | 34.215 | 32.473 |
CP lưu hành | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 |
ROE %(LNST/VCSH) | -5.97% | -20.16% | 6.15% | -0.07% | 0.01% | 1.47% | 1.61% | 4.27% | 6.44% | 4.42% | 1.29% | 5.62% | 12.5% | 15.34% | 22.87% | 11.82% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -77.24% | -57.84% | 6.12% | -0.03% | 0.01% | 1.58% | 1.14% | 3.15% | 4.28% | 2.04% | 0.49% | 2.1% | 4.39% | 5.14% | 6% | 4.97% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -1.633 | -1.080 | 700 | -110 | 78 | 78 | 567 | 623 | 488 | -7 | 523 | 1.333 | 1.763 | 2.164 | 2.579 | 346 |
P/E(Giá CP/EPS) | -1.1 | -3.89 | 6.71 | -31.77 | 48.83 | 53.93 | 8.12 | 14.62 | 14.13 | -816.1 | 12.04 | 5.25 | 3.91 | 6.89 | 7.06 | 0 |
Giá CP | 1.796 | 4.201 | 4.697 | 3.495 | 3.809 | 4.207 | 4.604 | 9.108 | 6.895 | 5.713 | 6.297 | 6.998 | 6.893 | 14.910 | 18.208 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 0 | 357 | 1.202 | 3.761 | 4.060 | 5.329 | 6.721 | 6.239 | 21.021 | 34.770 | 9.649 | 75.625 | 13.359 | 73.022 | 16.116 | 19.115 | 15.435 | 17.518 | 19.089 | 20.335 | 23.369 | 18.690 | 21.942 | 22.727 | 22.613 | 26.421 | 34.036 | 36.316 | 35.552 | 29.973 | 38.534 | 34.483 | 28.976 | 29.715 | 36.236 | 43.521 | 38.311 | 37.529 | 49.490 | 52.552 | 61.208 | 65.102 | 66.372 | 69.350 | 72.553 | 75.023 | 71.393 | 75.006 | 74.723 | 73.029 | 76.693 | 83.080 | 60.020 | 49.750 | 49.548 | 47.976 | 41.827 | 38.675 | 33.465 | 34.273 | 24.017 | 22.982 | 29.860 | 24.434 |
CP lưu hành | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 | 15.799.926 |
Lợi nhuận | 191 | -375 | -3.803 | -310 | -2.757 | -4.842 | -364 | -17.845 | 316 | -62 | 523 | 7.424 | 276 | 742 | 85 | -986 | 120 | -135 | 32 | 8 | 105 | 514 | 58 | 715 | 70 | -837 | 738 | 620 | 985 | 3.850 | -468 | -811 | 1.590 | 3.864 | 835 | 744 | 889 | 2.485 | 179 | 1.284 | 148 | 193 | -1.690 | 13 | 2.832 | 645 | 1.114 | 1.544 | 2.926 | 3.209 | 3.437 | 2.567 | 3.642 | 2.216 | 2.273 | 3.261 | 1.979 | 3.103 | 1.610 | 1.882 | 1.230 | 1.521 | 1.496 | 822 |
Vốn CSH | 108.013 | 108.133 | 119.799 | 123.599 | 121.367 | 124.371 | 113.883 | 112.750 | 133.579 | 133.263 | 133.325 | 132.803 | 119.706 | 119.703 | 48.502 | 59.811 | 59.854 | 92.567 | 92.702 | 92.425 | 92.417 | 92.363 | 92.452 | 92.433 | 92.321 | 92.612 | 93.449 | 93.567 | 88.410 | 97.091 | 93.240 | 97.540 | 103.062 | 100.243 | 96.458 | 98.282 | 96.231 | 95.399 | 92.914 | 92.636 | 100.992 | 102.771 | 102.440 | 104.451 | 105.173 | 102.291 | 101.930 | 110.847 | 110.281 | 107.833 | 106.377 | 102.865 | 101.549 | 100.180 | 65.658 | 63.423 | 63.297 | 61.184 | 58.522 | 34.215 | 33.755 | 32.633 | 32.473 | 32.473 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.18% | -0.35% | -3.17% | -0.25% | -2.27% | -3.89% | -0.32% | -15.83% | 0.24% | -0.05% | 0.39% | 5.59% | 0.23% | 0.62% | 0.18% | -1.65% | 0.2% | -0.15% | 0.03% | 0.01% | 0.11% | 0.56% | 0.06% | 0.77% | 0.08% | -0.9% | 0.79% | 0.66% | 1.11% | 3.97% | -0.5% | -0.83% | 1.54% | 3.85% | 0.87% | 0.76% | 0.92% | 2.6% | 0.19% | 1.39% | 0.15% | 0.19% | -1.65% | 0.01% | 2.69% | 0.63% | 1.09% | 1.39% | 2.65% | 2.98% | 3.23% | 2.5% | 3.59% | 2.21% | 3.46% | 5.14% | 3.13% | 5.07% | 2.75% | 5.5% | 3.64% | 4.66% | 4.61% | 2.53% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | INF% | -105.04% | -316.39% | -8.24% | -67.91% | -90.86% | -5.42% | -286.02% | 1.5% | -0.18% | 5.42% | 9.82% | 2.07% | 1.02% | 0.53% | -5.16% | 0.78% | -0.77% | 0.17% | 0.04% | 0.45% | 2.75% | 0.26% | 3.15% | 0.31% | -3.17% | 2.17% | 1.71% | 2.77% | 12.84% | -1.21% | -2.35% | 5.49% | 13% | 2.3% | 1.71% | 2.32% | 6.62% | 0.36% | 2.44% | 0.24% | 0.3% | -2.55% | 0.02% | 3.9% | 0.86% | 1.56% | 2.06% | 3.92% | 4.39% | 4.48% | 3.09% | 6.07% | 4.45% | 4.59% | 6.8% | 4.73% | 8.02% | 4.81% | 5.49% | 5.12% | 6.62% | 5.01% | 3.36% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -272 | -459 | -741 | -524 | -1.633 | -1.439 | -1.136 | -1.080 | 519 | 516 | 641 | 700 | 11 | -4 | -104 | -110 | 3 | 1 | 75 | 78 | 158 | 154 | 1 | 78 | 67 | 171 | 704 | 567 | 404 | 473 | 475 | 623 | 799 | 719 | 563 | 488 | 550 | 466 | 205 | -7 | -152 | 153 | 205 | 523 | 697 | 712 | 1.029 | 1.333 | 1.491 | 1.667 | 1.724 | 1.763 | 2.150 | 1.997 | 2.190 | 2.164 | 2.152 | 2.296 | 2.250 | 2.579 | 2.133 | 1.615 | 975 | 346 |
P/E(Giá CP/EPS) | -4.78 | -2.83 | -2.97 | -5.16 | -1.1 | -1.39 | -3.08 | -3.89 | 21 | 17.81 | 12.48 | 6.71 | 304.08 | -826.51 | -34.55 | -31.77 | 929.56 | 2878.51 | 46.7 | 48.83 | 22.76 | 28.55 | 5981.45 | 53.93 | 58.14 | 19.88 | 5.83 | 8.12 | 14.1 | 13.53 | 16.86 | 14.62 | 9.64 | 10.7 | 13.5 | 14.13 | 14.92 | 12.67 | 36.58 | -816.1 | -57.3 | 50.95 | 31.78 | 12.04 | 7.75 | 8.57 | 5.93 | 5.25 | 4.43 | 5.28 | 4.87 | 3.91 | 4.47 | 5.66 | 7.76 | 6.89 | 7.25 | 4.79 | 5.73 | 7.06 | 4.97 | 7.18 | 15.18 | 0 |
Giá CP | 1.300 | 1.299 | 2.201 | 2.704 | 1.796 | 2.000 | 3.499 | 4.201 | 10.899 | 9.190 | 8.000 | 4.697 | 3.345 | 3.306 | 3.593 | 3.495 | 2.789 | 2.879 | 3.503 | 3.809 | 3.596 | 4.397 | 5.981 | 4.207 | 3.895 | 3.399 | 4.104 | 4.604 | 5.696 | 6.400 | 8.009 | 9.108 | 7.702 | 7.693 | 7.601 | 6.895 | 8.206 | 5.904 | 7.499 | 5.713 | 8.710 | 7.795 | 6.515 | 6.297 | 5.402 | 6.102 | 6.102 | 6.998 | 6.605 | 8.802 | 8.396 | 6.893 | 9.611 | 11.303 | 16.994 | 14.910 | 15.602 | 10.998 | 12.893 | 18.208 | 10.601 | 11.596 | 14.801 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CTC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CTC
Chia sẻ lên: