CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương - CTB
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CTB |
Giá hiện tại | 21.9 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 10/10/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 13.680.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 13.680.000 |
Mã số thuế | 0800287016 |
Ngày cấp GPKD | 24/03/2004 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thiết bị, máy móc |
Ngành nghề chính | - SXKD, XNK các loại máy bơm, van nước, quạt công nghiệp, tuốc bin nước, các SP cơ khí - KD, XNK vật tư, máy móc thiết bị, phụ tùng phục vụ sản phẩm kinh doanh - Xây lắp và sửa chữa các công trình cấp thoát nước, các hệ thống máy bơm, van và các sản phẩm khác của công ty - Chế tạo, cung cấp vật tư, thiết bị và lắp đặt các công trình điện hạ thế... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là CTy Chế tạo bơm Hải Dương được thành lập ngày 01/08/1960 tại Hà Nội từ sự hợp nhất của hai tập đoàn cơ khí Tiền Giang và Hậu Giang với tên gọi ban đầu là Nhà máy Cơ khí Đống Đa |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương Tên tiếng Anh: Hai Duong Pump Manufacturing JSC Tên viết tắt:HAPUMA Địa chỉ: Số 2 đường Ngô Quyền - P. Cẩm Thượng - Tp. Hải Dương - Hải Dương Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thu Thủy Điện thoại: (84.220) 385 3594 - 385 8658 - (84.220) 385 2349 - 385 2314 Fax: (84.220) 385 8606 - (84.220) 385 9336 Email:info@hapuma.com Website:http://www.hapuma.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 991.294 | 1.020.945 | 610.287 | 462.253 | 582.379 | 827.087 | 381.657 | 334.080 | 346.837 | 227.168 | 200.509 | 176.167 | 151.440 | 121.152 | 97.461 | 66.008 | 93.229 | 10.818 |
Lợi nhuận cty mẹ | 50.798 | 49.787 | 25.732 | 34.881 | 28.944 | 28.583 | 17.046 | 13.250 | 10.511 | 9.414 | 8.542 | 7.848 | 7.878 | 7.750 | 6.368 | 6.031 | 9.820 | 219 |
Vốn CSH | 259.616 | 243.742 | 231.030 | 220.427 | 133.407 | 129.910 | 131.164 | 77.106 | 79.680 | 66.652 | 52.833 | 50.970 | 45.893 | 31.502 | 28.670 | 26.317 | 24.793 | 21.493 |
CP lưu hành | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 19.57% | 20.43% | 11.14% | 15.82% | 21.7% | 22% | 13% | 17.18% | 13.19% | 14.12% | 16.17% | 15.4% | 17.17% | 24.6% | 22.21% | 22.92% | 39.61% | 1.02% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.12% | 4.88% | 4.22% | 7.55% | 4.97% | 3.46% | 4.47% | 3.97% | 3.03% | 4.14% | 4.26% | 4.45% | 5.2% | 6.4% | 6.53% | 9.14% | 10.53% | 2.02% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.599 | 2.562 | 1.164 | 3.467 | 3.270 | 2.024 | 4.000 | 2.420 | 3.255 | 3.392 | 2.870 | 4.062 | 5.099 | 4.170 | 3.366 | 5.626 | 2.052 | 128 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.28 | 9.64 | 26.62 | 9.78 | 9.63 | 16.65 | 7.25 | 11.36 | 10.94 | 9.52 | 5.75 | 3.5 | 3.35 | 5.52 | 5.5 | 3.38 | 16.91 | 164.64 |
Giá CP | 19.003 | 24.698 | 30.986 | 33.907 | 31.490 | 33.700 | 29.000 | 27.491 | 35.610 | 32.292 | 16.503 | 14.217 | 17.082 | 23.018 | 18.513 | 19.016 | 34.699 | 21.074 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 68.281 | 330.657 | 353.866 | 208.274 | 98.497 | 464.400 | 155.626 | 223.004 | 177.915 | 239.473 | 219.812 | 106.082 | 44.920 | 205.419 | 59.079 | 82.099 | 115.656 | 278.177 | 172.758 | 65.377 | 66.067 | 234.461 | 448.844 | 64.524 | 79.258 | 156.409 | 67.484 | 82.158 | 75.606 | 96.180 | 84.433 | 80.655 | 72.812 | 116.092 | 85.687 | 78.118 | 66.940 | 54.120 | 55.817 | 62.693 | 54.538 | 48.370 | 51.640 | 53.669 | 46.830 | 44.771 | 42.316 | 48.204 | 40.876 | 37.877 | 37.871 | 42.635 | 33.057 | 30.646 | 31.316 | 33.735 | 25.455 | 27.574 | 24.924 | 28.057 | 16.906 | 18.401 | 15.062 | 17.329 | 15.216 | 52.650 | 12.910 | 15.784 | 11.885 | 10.818 |
CP lưu hành | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 | 13.680.000 |
Lợi nhuận | 3.062 | 17.026 | 20.931 | 11.400 | 1.441 | 26.733 | 8.537 | 12.522 | 1.995 | 15.117 | 5.418 | 4.162 | 1.035 | 6.786 | 3.946 | 12.472 | 11.677 | 14.219 | 8.366 | 2.408 | 3.951 | 9.830 | 11.936 | 2.571 | 4.246 | 7.332 | 3.260 | 3.601 | 2.853 | 5.543 | 3.879 | 2.488 | 1.340 | 1.583 | 3.058 | 3.334 | 2.536 | 1.363 | 2.361 | 3.208 | 2.482 | 1.543 | 2.124 | 2.702 | 2.173 | 1.515 | 1.528 | 2.713 | 2.092 | 1.063 | 2.178 | 2.824 | 1.813 | 1.012 | 3.093 | 2.188 | 1.457 | 1.418 | 2.086 | 1.393 | 1.471 | 1.552 | 1.355 | 1.524 | 1.600 | 5.392 | 1.128 | 1.782 | 1.518 | 219 |
Vốn CSH | 289.467 | 286.405 | 269.494 | 268.974 | 259.616 | 259.284 | 231.610 | 243.742 | 234.598 | 232.762 | 236.272 | 231.030 | 228.720 | 228.604 | 221.883 | 220.427 | 219.429 | 222.978 | 207.737 | 133.407 | 140.124 | 138.086 | 143.003 | 129.910 | 127.339 | 140.785 | 133.968 | 131.164 | 76.032 | 75.194 | 76.836 | 77.106 | 74.522 | 80.740 | 79.527 | 79.680 | 78.000 | 67.804 | 69.859 | 66.652 | 53.137 | 56.955 | 55.606 | 52.833 | 50.131 | 49.123 | 52.498 | 50.970 | 48.257 | 52.629 | 51.566 | 45.893 | 32.105 | 30.994 | 32.769 | 31.502 | 30.204 | 30.443 | 29.297 | 28.670 | 28.670 | 27.956 | 27.672 | 26.317 | 27.364 | 26.885 | 25.921 | 24.793 | 23.012 | 21.493 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.06% | 5.94% | 7.77% | 4.24% | 0.56% | 10.31% | 3.69% | 5.14% | 0.85% | 6.49% | 2.29% | 1.8% | 0.45% | 2.97% | 1.78% | 5.66% | 5.32% | 6.38% | 4.03% | 1.81% | 2.82% | 7.12% | 8.35% | 1.98% | 3.33% | 5.21% | 2.43% | 2.75% | 3.75% | 7.37% | 5.05% | 3.23% | 1.8% | 1.96% | 3.85% | 4.18% | 3.25% | 2.01% | 3.38% | 4.81% | 4.67% | 2.71% | 3.82% | 5.11% | 4.33% | 3.08% | 2.91% | 5.32% | 4.34% | 2.02% | 4.22% | 6.15% | 5.65% | 3.27% | 9.44% | 6.95% | 4.82% | 4.66% | 7.12% | 4.86% | 5.13% | 5.55% | 4.9% | 5.79% | 5.85% | 20.06% | 4.35% | 7.19% | 6.6% | 1.02% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.48% | 5.15% | 5.91% | 5.47% | 1.46% | 5.76% | 5.49% | 5.62% | 1.12% | 6.31% | 2.46% | 3.92% | 2.3% | 3.3% | 6.68% | 15.19% | 10.1% | 5.11% | 4.84% | 3.68% | 5.98% | 4.19% | 2.66% | 3.98% | 5.36% | 4.69% | 4.83% | 4.38% | 3.77% | 5.76% | 4.59% | 3.08% | 1.84% | 1.36% | 3.57% | 4.27% | 3.79% | 2.52% | 4.23% | 5.12% | 4.55% | 3.19% | 4.11% | 5.03% | 4.64% | 3.38% | 3.61% | 5.63% | 5.12% | 2.81% | 5.75% | 6.62% | 5.48% | 3.3% | 9.88% | 6.49% | 5.72% | 5.14% | 8.37% | 4.96% | 8.7% | 8.43% | 9% | 8.79% | 10.52% | 10.24% | 8.74% | 11.29% | 12.77% | 2.02% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.832 | 3.713 | 4.423 | 3.517 | 3.599 | 3.639 | 2.790 | 2.562 | 1.951 | 1.881 | 1.272 | 1.164 | 1.772 | 2.550 | 3.093 | 3.467 | 2.995 | 2.617 | 2.526 | 3.270 | 3.289 | 3.324 | 3.033 | 2.024 | 2.362 | 2.582 | 2.891 | 4.000 | 4.218 | 3.786 | 2.654 | 2.420 | 2.661 | 3.148 | 3.276 | 3.255 | 3.425 | 3.413 | 3.478 | 3.392 | 3.209 | 3.096 | 3.086 | 2.870 | 2.874 | 3.114 | 3.288 | 4.062 | 4.735 | 4.595 | 4.565 | 5.099 | 4.728 | 4.521 | 4.757 | 4.170 | 3.706 | 3.715 | 3.793 | 3.366 | 3.443 | 3.518 | 5.758 | 5.626 | 5.776 | 5.728 | 2.711 | 2.052 | 1.013 | 128 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.98 | 4.98 | 4.82 | 6.03 | 5.28 | 3.87 | 6.99 | 9.64 | 12.81 | 14.04 | 23.98 | 26.62 | 17.16 | 11.02 | 9.86 | 9.78 | 10.78 | 12.61 | 12.67 | 9.63 | 10.15 | 9.93 | 10.22 | 16.65 | 14.82 | 13.56 | 11.41 | 7.25 | 8.61 | 7.92 | 9.79 | 11.36 | 11.53 | 11.09 | 10.07 | 10.94 | 9.93 | 8.94 | 9.49 | 9.52 | 6.86 | 6.69 | 4.76 | 5.75 | 5.57 | 5.11 | 4.26 | 3.5 | 3.97 | 4.57 | 4.07 | 3.35 | 4.29 | 4.31 | 4.12 | 5.52 | 4.91 | 5.9 | 4.98 | 5.5 | 4.01 | 3.52 | 3.04 | 3.38 | 4.64 | 7.33 | 12.91 | 16.91 | 46.39 | 164.64 |
Giá CP | 22.915 | 18.491 | 21.319 | 21.208 | 19.003 | 14.083 | 19.502 | 24.698 | 24.992 | 26.409 | 30.503 | 30.986 | 30.408 | 28.101 | 30.497 | 33.907 | 32.286 | 33.000 | 32.004 | 31.490 | 33.383 | 33.007 | 30.997 | 33.700 | 35.005 | 35.012 | 32.986 | 29.000 | 36.317 | 29.985 | 25.983 | 27.491 | 30.681 | 34.911 | 32.989 | 35.610 | 34.010 | 30.512 | 33.006 | 32.292 | 22.014 | 20.712 | 14.689 | 16.503 | 16.008 | 15.913 | 14.007 | 14.217 | 18.798 | 20.999 | 18.580 | 17.082 | 20.283 | 19.486 | 19.599 | 23.018 | 18.196 | 21.919 | 18.889 | 18.513 | 13.806 | 12.383 | 17.504 | 19.016 | 26.801 | 41.986 | 34.999 | 34.699 | 46.993 | 21.074 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CTB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CTB
Chia sẻ lên: