CTCP Than Cao Sơn - TKV - CST
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CST |
Giá hiện tại | 22.9 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 26/04/2021 |
Cổ phiếu niêm yết | 42.846.773 |
Cổ phiếu lưu hành | 42.846.773 |
Mã số thuế | 5702053837 |
Ngày cấp GPKD | 05/08/2020 |
Nhóm ngành | Khai khoáng |
Ngành | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) |
Ngành nghề chính | . |
Mốc lịch sử | - Ngày 12/12/2017: Tiền thân là hợp nhất hai đơn vị con của TKV là Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - Vinacomin và Công ty Cổ phần Than Tây Nam Đá Mài - Vinacomin theo quyết định số 2006/QĐ-TTG. - Ngày 05/08/2020: Chấp thuận trở thành Công ty đại chúng. - Ngày 26/04/2021: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPcoM với giá 17,100 đ/CP . |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Than Cao Sơn - TKV Tên tiếng Anh: Cao Son Coal JSC Tên viết tắt:Than Cao Son Địa chỉ: Tổ 1 - Khu Cao Sơn 2 - P. Cẩm Sơn - Tp. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh Người công bố thông tin: Mr. Phạm Phú Mỹ Điện thoại: (84.203) 3862 337 Fax: (84.203) 3863 945 Email:caosoncoal@gmail.com Website:http://thancaoson.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 4.166.569 | 10.388.631 | 8.698.161 | 5.220.621 | 5.945.431 | 4.763.527 | 4.019.343 | 3.690.702 |
Lợi nhuận cty mẹ | 82.781 | 341.427 | 107.042 | 81.486 | 89.291 | 54.080 | 35.878 | 8.673 |
Vốn CSH | 1.069.192 | 710.501 | 698.813 | 366.424 | 277.610 | 313.891 | 274.493 | 0 |
CP lưu hành | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 |
ROE %(LNST/VCSH) | 7.74% | 48.05% | 15.32% | 22.24% | 32.16% | 17.23% | 13.07% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.99% | 3.29% | 1.23% | 1.56% | 1.5% | 1.14% | 0.89% | 0.23% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 9.548 | 3.315 | 2.518 | 3.472 | 2.145 | 1.478 | 295 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 2.19 | 4.4 | 5.36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 20.910 | 14.586 | 13.496 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.789.762 | 2.376.807 | 2.139.532 | 2.180.375 | 3.495.295 | 2.573.429 | 2.946.329 | 2.141.883 | 2.017.671 | 1.592.278 | 2.481.056 | 1.285.111 | 1.454.454 | 1.305.689 | 1.334.081 | 1.554.104 | 1.751.557 | 1.261.547 | 1.006.377 | 1.437.521 | 1.058.082 | 1.118.835 | 698.923 | 1.189.640 | 1.011.945 | 875.075 | 1.032.233 | 783.545 | 999.849 |
CP lưu hành | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 | 42.846.773 |
Lợi nhuận | -4.315 | 87.096 | 168.457 | 76.544 | 77.001 | 19.425 | 56.119 | -10.518 | 49.279 | 12.162 | 46.446 | 22.324 | 12.716 | 58.601 | 1.723 | 20.173 | 8.794 | 37.709 | 5.087 | 6.000 | 5.284 | 27.728 | 1.481 | 5.197 | 1.472 | -2.140 | 2.207 | 6.374 | 2.232 |
Vốn CSH | 895.530 | 1.069.192 | 963.699 | 785.520 | 710.501 | 763.929 | 743.972 | 687.852 | 698.813 | 747.111 | 732.076 | 367.359 | 366.424 | 346.956 | 288.355 | 297.783 | 277.610 | 325.479 | 288.151 | 283.219 | 313.891 | 314.996 | 287.300 | 279.642 | 274.493 | 273.068 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.48% | 8.15% | 17.48% | 9.74% | 10.84% | 2.54% | 7.54% | -1.53% | 7.05% | 1.63% | 6.34% | 6.08% | 3.47% | 16.89% | 0.6% | 6.77% | 3.17% | 11.59% | 1.77% | 2.12% | 1.68% | 8.8% | 0.52% | 1.86% | 0.54% | -0.78% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -0.24% | 3.66% | 7.87% | 3.51% | 2.2% | 0.75% | 1.9% | -0.49% | 2.44% | 0.76% | 1.87% | 1.74% | 0.87% | 4.49% | 0.13% | 1.3% | 0.5% | 2.99% | 0.51% | 0.42% | 0.5% | 2.48% | 0.21% | 0.44% | 0.15% | -0.24% | 0.21% | 0.81% | 0.22% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 7.650 | 9.548 | 7.969 | 5.347 | 3.315 | 2.668 | 2.498 | 2.273 | 2.518 | 1.889 | 1.902 | 3.552 | 3.472 | 3.326 | 2.548 | 2.673 | 2.145 | 2.014 | 1.643 | 1.508 | 1.478 | 1.336 | 224 | 251 | 295 | 323 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 2.52 | 2.19 | 1.83 | 2.88 | 4.4 | 6.9 | 6.88 | 10.25 | 5.36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 19.278 | 20.910 | 14.583 | 15.399 | 14.586 | 18.409 | 17.186 | 23.298 | 13.496 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CST TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CST
Chia sẻ lên: