CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam - CSM
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CSM |
Giá hiện tại | 15.3 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 11/08/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 103.626.467 |
Cổ phiếu lưu hành | 103.626.467 |
Mã số thuế | 0300419930 |
Ngày cấp GPKD | 01/03/2006 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su |
Ngành nghề chính | Sản xuất và mua bán sản phẩm cao su công nghiệp, cao su tiêu dùng. Mua bán nguyên vật liệu, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), thiết bị ngành công nghiệp cao su, kinh doanh bất động sản. |
Mốc lịch sử | - Ngày 19/4/1976: Công ty được thành lập với sản phẩm chính là săm lốp xe đạp, các lọai ống cao su kỹ thuật. - Năm 1997: Thành lập Công ty liên doanh lốp Yokohama Việt nam với các đối tác Yokohama và Mitsuibishi Nhật bản để sản xuất săm lốp ô tô và xe máy; . - Năm 2005: Sản xuất lốp Radial V15, V16. Ký kết hợp đồng hợp tác sản xuất lốp xe tải nhẹ với Công ty CONTINENTAL Đức. - Ngày 01/03/2006: Công ty chính thức hoạt động theo mô hình CTCP, theo quyết định của Bộ Công Nghiệp. - Năm 2009: Ký hợp đồng chuyển giao công nghệ với Công ty Qingdao aoce - Trung Quốc. Tăng vốn điều lệ lên 250 tỷ đồng, niêm yết trên Sở giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). . - Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 422 tỷ đồng. . - Năm 2012: Tăng vốn điều lệ lên 585.2 tỷ đồng. . - Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên 672.9 tỷ đồng. . - Năm 2014: Khánh thành và đưa vào hoạt động Nhà máy lốp Radial. . - Năm 2015: Tăng vốn điều lệ lên 740 tỷ đồng. . - Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 1,036 tỷ đồng. . - Năm 2017: Đưa vào vận hành dây chuyền sản xuất lốp radial bán thép với công suất 700 nghìn chiếc/năm. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam Tên tiếng Anh: The Southern Rubber Industry JSC Tên viết tắt:CASUMINA Địa chỉ: 180 Nguyễn Thị Minh Khai - P. Võ Thị Sáu - Q. 3 - Tp.HCM Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Minh Thiện Điện thoại: (84.28) 3836 2373 Fax: (84) 3836 2633 Email:Casumina@casumina.com.vn Website:http://www.casumina.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 5.234.907 | 5.320.632 | 4.839.508 | 4.692.034 | 4.265.193 | 3.891.983 | 3.517.418 | 3.286.766 | 3.636.166 | 3.178.226 | 3.133.789 | 3.043.815 | 2.924.346 | 2.699.653 | 2.029.060 |
Lợi nhuận cty mẹ | 61.975 | 79.137 | 42.411 | 86.329 | 53.114 | 13.107 | 54.471 | 261.109 | 289.679 | 331.355 | 360.642 | 253.889 | 39.175 | 140.792 | 272.221 |
Vốn CSH | 1.308.529 | 1.249.366 | 1.301.905 | 1.268.181 | 1.204.024 | 1.234.969 | 1.362.229 | 1.448.361 | 1.329.475 | 1.383.044 | 1.114.027 | 723.796 | 592.601 | 604.661 | 374.031 |
CP lưu hành | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.74% | 6.33% | 3.26% | 6.81% | 4.41% | 1.06% | 4% | 18.03% | 21.79% | 23.96% | 32.37% | 35.08% | 6.61% | 23.28% | 72.78% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.18% | 1.49% | 0.88% | 1.84% | 1.25% | 0.34% | 1.55% | 7.94% | 7.97% | 10.43% | 11.51% | 8.34% | 1.34% | 5.22% | 13.42% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 753 | 322 | 878 | 736 | 112 | 169 | 1.830 | 3.477 | 4.787 | 5.495 | 5.553 | 3.178 | 2.086 | 9.149 | 3.472 |
P/E(Giá CP/EPS) | 17.72 | 55.17 | 20.4 | 20.24 | 128.15 | 82.15 | 10.14 | 7.59 | 8.15 | 7.61 | 7.04 | 7.96 | 6.57 | 4.22 | 0 |
Giá CP | 13.343 | 17.765 | 17.911 | 14.897 | 14.353 | 13.883 | 18.556 | 26.390 | 39.014 | 41.817 | 39.093 | 25.297 | 13.705 | 38.609 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.147.157 | 1.278.717 | 1.352.712 | 1.368.392 | 1.235.086 | 1.203.742 | 1.485.925 | 1.401.796 | 1.229.169 | 1.355.485 | 1.011.602 | 1.392.996 | 1.079.425 | 1.226.560 | 1.275.531 | 1.245.615 | 944.328 | 1.224.889 | 1.165.972 | 1.027.446 | 846.886 | 1.073.195 | 1.041.456 | 981.647 | 795.685 | 944.906 | 877.908 | 946.256 | 748.348 | 1.007.924 | 787.464 | 806.630 | 684.748 | 856.886 | 833.918 | 1.255.628 | 689.734 | 908.011 | 801.793 | 784.122 | 684.300 | 801.194 | 805.089 | 826.017 | 701.489 | 762.295 | 760.191 | 819.855 | 701.474 | 749.748 | 779.927 | 731.399 | 663.272 | 831.846 | 657.936 | 591.516 | 618.355 | 688.673 | 700.077 | 640.310 |
CP lưu hành | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 | 103.626.467 |
Lợi nhuận | 19.673 | 23.530 | 19.040 | 12.310 | 7.095 | 29.253 | 22.767 | 18.965 | 8.152 | 34.641 | -28.418 | 22.842 | 13.346 | 26.147 | 28.599 | 18.882 | 12.701 | 34.426 | 10.271 | 6.385 | 2.032 | 1.659 | 1.529 | 5.688 | 4.231 | 4.790 | 2.825 | 17.985 | 28.871 | 80.982 | 56.369 | 62.066 | 61.692 | 76.804 | 52.819 | 105.412 | 54.644 | 83.714 | 78.324 | 90.797 | 78.520 | 102.910 | 89.152 | 99.953 | 68.627 | 67.671 | 76.810 | 70.407 | 39.001 | 21.582 | 3.258 | 6.731 | 7.604 | 39.058 | 31.220 | 38.946 | 31.568 | 64.588 | 120.829 | 86.804 |
Vốn CSH | 1.343.873 | 1.325.800 | 1.302.271 | 1.283.230 | 1.308.529 | 1.301.385 | 1.272.133 | 1.249.366 | 1.265.454 | 1.309.119 | 1.274.552 | 1.301.905 | 1.288.793 | 1.271.334 | 1.245.187 | 1.268.181 | 1.253.645 | 1.241.566 | 1.214.253 | 1.204.024 | 1.198.793 | 1.196.719 | 1.195.060 | 1.234.969 | 1.233.284 | 1.235.613 | 1.230.823 | 1.362.229 | 1.362.706 | 1.334.048 | 1.356.691 | 1.448.361 | 1.409.990 | 1.348.297 | 1.382.523 | 1.329.475 | 1.419.270 | 1.365.018 | 1.278.896 | 1.383.044 | 1.296.982 | 1.218.461 | 1.114.828 | 1.114.027 | 1.035.385 | 966.763 | 900.606 | 723.796 | 656.530 | 618.908 | 595.926 | 592.601 | 682.641 | 675.380 | 635.899 | 604.661 | 586.472 | 558.659 | 494.860 | 374.031 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.46% | 1.77% | 1.46% | 0.96% | 0.54% | 2.25% | 1.79% | 1.52% | 0.64% | 2.65% | -2.23% | 1.75% | 1.04% | 2.06% | 2.3% | 1.49% | 1.01% | 2.77% | 0.85% | 0.53% | 0.17% | 0.14% | 0.13% | 0.46% | 0.34% | 0.39% | 0.23% | 1.32% | 2.12% | 6.07% | 4.15% | 4.29% | 4.38% | 5.7% | 3.82% | 7.93% | 3.85% | 6.13% | 6.12% | 6.57% | 6.05% | 8.45% | 8% | 8.97% | 6.63% | 7% | 8.53% | 9.73% | 5.94% | 3.49% | 0.55% | 1.14% | 1.11% | 5.78% | 4.91% | 6.44% | 5.38% | 11.56% | 24.42% | 23.21% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.71% | 1.84% | 1.41% | 0.9% | 0.57% | 2.43% | 1.53% | 1.35% | 0.66% | 2.56% | -2.81% | 1.64% | 1.24% | 2.13% | 2.24% | 1.52% | 1.34% | 2.81% | 0.88% | 0.62% | 0.24% | 0.15% | 0.15% | 0.58% | 0.53% | 0.51% | 0.32% | 1.9% | 3.86% | 8.03% | 7.16% | 7.69% | 9.01% | 8.96% | 6.33% | 8.4% | 7.92% | 9.22% | 9.77% | 11.58% | 11.47% | 12.84% | 11.07% | 12.1% | 9.78% | 8.88% | 10.1% | 8.59% | 5.56% | 2.88% | 0.42% | 0.92% | 1.15% | 4.7% | 4.75% | 6.58% | 5.11% | 9.38% | 17.26% | 13.56% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 719 | 598 | 653 | 689 | 753 | 764 | 816 | 322 | 359 | 409 | 327 | 878 | 839 | 833 | 913 | 736 | 616 | 513 | 196 | 112 | 105 | 126 | 157 | 169 | 288 | 526 | 1.261 | 1.830 | 2.445 | 3.022 | 3.264 | 3.477 | 4.166 | 4.157 | 4.369 | 4.787 | 4.569 | 4.924 | 5.209 | 5.495 | 5.825 | 5.854 | 5.507 | 5.553 | 5.418 | 5.233 | 4.671 | 3.178 | 1.670 | 927 | 1.341 | 2.086 | 3.063 | 4.041 | 5.475 | 9.149 | 11.587 | 10.794 | 8.305 | 3.472 |
P/E(Giá CP/EPS) | 20.71 | 20.4 | 19.29 | 20.31 | 17.72 | 18.86 | 19.13 | 55.17 | 50.54 | 46.18 | 54.99 | 20.4 | 22.52 | 21.13 | 17.31 | 20.24 | 22.58 | 26.63 | 75.38 | 128.15 | 143.93 | 116.23 | 94.45 | 82.15 | 49.68 | 29.87 | 11.74 | 10.14 | 8.02 | 6.7 | 7.11 | 7.59 | 7.01 | 5.94 | 6.55 | 8.15 | 8.82 | 8.73 | 8.95 | 7.61 | 7.28 | 6.15 | 6.36 | 7.04 | 5.52 | 4.43 | 4.73 | 7.96 | 8.14 | 9.6 | 9.69 | 6.57 | 6.53 | 7.92 | 5.57 | 4.22 | 5.39 | 6.81 | 15.65 | 0 |
Giá CP | 14.890 | 12.199 | 12.596 | 13.994 | 13.343 | 14.409 | 15.610 | 17.765 | 18.144 | 18.888 | 17.982 | 17.911 | 18.894 | 17.601 | 15.804 | 14.897 | 13.909 | 13.661 | 14.774 | 14.353 | 15.113 | 14.645 | 14.829 | 13.883 | 14.308 | 15.712 | 14.804 | 18.556 | 19.609 | 20.247 | 23.207 | 26.390 | 29.204 | 24.693 | 28.617 | 39.014 | 40.299 | 42.987 | 46.621 | 41.817 | 42.406 | 36.002 | 35.025 | 39.093 | 29.907 | 23.182 | 22.094 | 25.297 | 13.594 | 8.899 | 12.994 | 13.705 | 20.001 | 32.005 | 30.496 | 38.609 | 62.454 | 73.507 | 129.973 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CSM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CSM
Chia sẻ lên: