CTCP Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam - CSI



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCSI
Giá hiện tại36 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn15/03/2019
Cổ phiếu niêm yết16.800.000
Cổ phiếu lưu hành16.800.000
Mã số thuếMã số thuế:
Ngày cấp GPKDNgày cấp:
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Môi giới chứng khoán;
- Tư vấn đầu tư chứng khoán;
- Lưu ký chứng khoán;
- Tự doanh chứng khoán.
Mốc lịch sử

- Tiền thân là CTCP chứng khoán Phượng Hoàng (PXS) được thành lập ngày 21/8/2008 theo quyết định số 96/UBCK-GP.
- Tháng 10/2016 đổi tên thành CTCP Chứng khoán Kiến Thiết Việt Nam.
- Tháng 07/2017 Tăng vốn điều lệ lên thành 60 tỷ đồng.
- Tháng 08/2018 Tăng vốn điều lệ lên thành 168 tỷ đồng
- Ngày 15/03/2019, ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10,800 đồng/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam

Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam

Tên tiếng Anh: Vietnam Construction Securities Joint Stock Company

Tên viết tắt:VNCS

Địa chỉ: Tầng 11 tòa nhà Diamond Flower - Số 48 Lê Văn Lương - P. Nhân Chính - Q. Thanh Xuân - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Hoàng Xuân Hùng

Điện thoại: (84.24) 3926 0099

Fax: (84.24) 3926 3411

Email:online@vncsi.com.vn

Website:https://vncsi.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012
Doanh thu 6.608 38.338 32.865 30.720 19.834 17.022 2.377 680 4.387 7.092 2.916 3.144
Lợi nhuận cty mẹ -7.465 12.698 8.971 13.401 336 5.282 -7.072 -5.293 -254 1.227 -3.469 -650
Vốn CSH 189.485 182.507 174.118 166.963 153.711 40.344 23.483 29.391 29.721 29.269 32.227 34.692
CP lưu hành 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000
ROE %(LNST/VCSH) -3.94% 6.96% 5.15% 8.03% 0.22% 13.09% -30.12% -18.01% -0.85% 4.19% -10.76% -1.87%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -112.97% 33.12% 27.3% 43.62% 1.69% 31.03% -297.52% -778.38% -5.79% 17.3% -118.96% -20.67%
EPS (Lũy kế 4 quý) 600 494 421 784 320 -1.394 -1.720 -94 199 -845 -704 1.113
P/E(Giá CP/EPS) 101.65 119.41 31.33 16.58 71.89 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 60.990 58.989 13.190 12.999 23.005 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012
Doanh thu 2.730 3.878 22.613 5.032 7.515 3.178 8.489 8.307 10.339 5.730 6.336 5.824 14.664 3.896 3.893 8.753 3.351 3.837 14.235 1.397 1.037 353 305 590 1.379 103 260 102 189 129 2.474 1.257 308 348 1.352 4.331 625 784 646 673 859 738 1.343 1.801 0
CP lưu hành 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000 16.800.000
Lợi nhuận -3.755 -3.710 12.260 -1.572 3.104 -1.094 2.746 3.544 3.171 -490 1.856 2.541 10.083 -1.079 -1.054 5.226 -4.102 266 10.591 -1.380 -1.576 -2.353 -2.766 -1.670 -854 -1.782 -1.995 -1.389 -1.021 -888 1.404 175 -970 -863 -231 2.761 -783 -520 -541 -1.114 -843 -971 -428 -222 0
Vốn CSH 185.730 189.485 193.195 180.935 182.507 179.403 180.528 177.782 174.118 170.947 171.360 169.504 166.963 156.880 157.883 158.937 153.711 157.813 157.488 146.897 40.344 41.909 44.047 46.813 23.483 24.337 26.007 28.002 29.391 30.412 31.300 29.896 29.721 30.691 31.799 32.030 29.269 30.052 30.572 31.114 32.227 33.071 34.041 34.469 34.692
ROE %(LNST/VCSH) -2.02% -1.96% 6.35% -0.87% 1.7% -0.61% 1.52% 1.99% 1.82% -0.29% 1.08% 1.5% 6.04% -0.69% -0.67% 3.29% -2.67% 0.17% 6.72% -0.94% -3.91% -5.61% -6.28% -3.57% -3.64% -7.32% -7.67% -4.96% -3.47% -2.92% 4.49% 0.59% -3.26% -2.81% -0.73% 8.62% -2.68% -1.73% -1.77% -3.58% -2.62% -2.94% -1.26% -0.64% 0%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -137.55% -95.67% 54.22% -31.24% 41.3% -34.42% 32.35% 42.66% 30.67% -8.55% 29.29% 43.63% 68.76% -27.7% -27.07% 59.71% -122.41% 6.93% 74.4% -98.78% -151.98% -666.57% -906.89% -283.05% -61.93% -1730.1% -767.31% -1361.76% -540.21% -688.37% 56.75% 13.92% -314.94% -247.99% -17.09% 63.75% -125.28% -66.33% -83.75% -165.53% -98.14% -131.57% -31.87% -12.33% NAN%
EPS (Lũy kế 4 quý) 192 600 756 190 494 498 534 481 421 833 798 625 784 -60 20 713 320 470 314 -481 -1.394 -1.274 -1.179 -1.050 -1.720 -1.768 -1.512 -541 -94 -80 -73 -540 199 253 351 262 -845 -863 -991 -959 -704 -463 -186 -64 1.113
P/E(Giá CP/EPS) 304.98 101.65 76.21 375.1 119.41 165.03 104.87 37.42 31.33 18.61 22.82 22.42 16.58 -206.33 670.62 25.24 71.89 61.66 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 58.556 60.990 57.615 71.269 58.989 82.185 56.001 17.999 13.190 15.502 18.210 14.013 12.999 12.380 13.412 17.996 23.005 28.980 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CSI TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CSI

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online