CTCP Tập đoàn COTANA - CSC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCSC
Giá hiện tại36.2 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn04/11/2009
Cổ phiếu niêm yết31.174.719
Cổ phiếu lưu hành31.174.719
Mã số thuế0101482984
Ngày cấp GPKD04/02/2004
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng nhà cửa, cao ốc
Ngành nghề chính- Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi
- Lắp đặt điện nước, điện lạnh, trang trí nội ngoại thất công trình
- Xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 35KV
- Sản xuất buôn bán vật liệu xây dựng...
Mốc lịch sử

- Ngày 01/06/1993: Tiền thân là Công ty TNHH Xây dựng Thành Nam được thành lập theo Quyết định số 2162/QĐ-UB của Chủ tịch UBND TP.Hà Nội, sau đó được chuyển đổi thành CTCP Đầu tư và Xây dựng Thành Nam và hoạt động theo Giấy chứng nhận ĐKKD số 0103003621 ngày 04/02/2004 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.Hà Nội cấp.

- Năm 2004: Công ty chính thức được cổ phần hoá với vốn điều lệ ban đầu là 10.62 tỷ đồng. .

- Năm 2005: Công ty tăng vốn điều lệ lên 12 tỷ đồng. .

- Năm 2006: Công ty tăng vốn điều lệ lên 15 tỷ đồng. .

- Năm 2007: Công ty tăng vốn điều lệ lên 20 tỷ đồng. .

- Năm 2008: Công ty tăng vốn điều lệ lên 25 tỷ đồng. .

- Năm 2009: Cổ phiếu của công ty chính thức được niêm yết trên HNX. .

- Năm 2010: Công ty tăng vốn điều lệ lên 50 tỷ đồng. .

- Năm 2014: Công ty tăng vốn điều lệ lên 90 tỷ đồng. .

- Tháng 06/2015: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng.

- Ngày 19/09/2017: Đổi tên từ CTCP Đầu tư và Xây dựng Thành Nam thành CTCP Tập đoàn COTANA.

- Tháng 01/2019: Tăng vốn điều lệ lên thành 205 tỷ đồng. .

- Ngày 14/09/2020: Tăng vốn điều lệ lên 215 tỷ đồng. .

- Ngày 31/07/2021: Tăng vốn điều lệ lên 228.16 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tập đoàn COTANA

Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn COTANA

Tên tiếng Anh: COTANA Group JSC

Tên viết tắt:COTANA GROUP., JSC

Địa chỉ: Lô CC5A Bán đảo Linh Đàm - P. Hoàng Liệt - Q. Hoàng Mai - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Đinh Thị Minh Hằng

Điện thoại: (84.24) 3563 2763 - 3563 2764

Fax: (84.24) 3563 2762

Email:cng@cotanagroup.com.vn

Website:https://www.cotanagroup.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 545.935 1.730.616 710.900 161.210 439.353 497.807 347.292 320.576 292.703 294.173 321.715 294.658 387.142 367.031 155.165
Lợi nhuận cty mẹ 58.676 255.296 48.758 42.565 3.852 126.645 64.668 16.752 8.539 14.251 2.663 14.316 14.027 10.895 1.567
Vốn CSH 818.436 646.298 368.847 323.419 309.583 344.202 192.794 120.370 116.118 96.520 90.608 151.914 118.186 90.451 36.647
CP lưu hành 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719
ROE %(LNST/VCSH) 7.17% 39.5% 13.22% 13.16% 1.24% 36.79% 33.54% 13.92% 7.35% 14.76% 2.94% 9.42% 11.87% 12.05% 4.28%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 10.75% 14.75% 6.86% 26.4% 0.88% 25.44% 18.62% 5.23% 2.92% 4.84% 0.83% 4.86% 3.62% 2.97% 1.01%
EPS (Lũy kế 4 quý) 9.047 8.251 2.421 -277 802 14.649 4.864 1.130 1.154 1.910 738 2.723 3.806 2.078 627
P/E(Giá CP/EPS) 3.59 6.7 24.37 -88.76 21.56 1.52 5.82 14.78 17.33 4.97 9.89 4.22 4.89 17.37 61.6
Giá CP 32.479 55.282 59.000 24.587 17.291 22.266 28.308 16.701 19.999 9.493 7.299 11.491 18.611 36.095 38.623
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009
Doanh thu 70.441 248.039 110.381 94.083 93.432 226.294 641.831 562.037 300.454 431.434 136.731 57.540 85.195 25.860 69.520 34.299 31.531 156.820 89.947 151.239 41.347 252.134 115.583 98.113 31.977 188.161 85.210 46.731 27.190 156.754 104.871 30.168 28.783 153.094 31.308 59.491 48.810 130.327 61.971 49.038 52.837 140.878 42.258 56.576 82.003 107.582 71.496 48.262 67.318 108.467 93.742 115.917 69.016 161.977 66.832 95.834 42.388 155.165
CP lưu hành 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719 31.174.719
Lợi nhuận 2.564 22.023 15.562 7.637 13.454 10.903 102.251 97.849 44.293 37.872 8.024 1.228 1.634 47.667 1.078 -4.675 -1.505 222 277 88 3.265 7.781 1.192 82.490 35.182 28.408 410 35.185 665 10.092 2.702 3.781 177 5.031 2.232 428 848 6.859 1.561 4.142 1.689 4.056 -363 -666 -364 2.095 2.596 5.487 4.138 1.008 2.983 8.804 1.232 5.173 2.093 2.872 757 1.567
Vốn CSH 841.897 839.253 806.878 783.562 818.436 797.363 779.753 646.298 489.207 424.314 374.474 368.847 369.265 401.080 321.192 323.419 325.405 315.569 312.654 309.583 329.187 346.119 339.970 344.202 272.839 237.589 187.737 192.794 133.960 131.924 120.115 120.370 122.535 121.808 115.789 116.118 114.013 105.381 98.203 96.520 94.983 93.520 90.603 90.608 91.340 160.088 160.867 151.914 155.640 121.800 121.942 118.186 112.362 94.889 92.634 90.451 37.738 36.647
ROE %(LNST/VCSH) 0.3% 2.62% 1.93% 0.97% 1.64% 1.37% 13.11% 15.14% 9.05% 8.93% 2.14% 0.33% 0.44% 11.88% 0.34% -1.45% -0.46% 0.07% 0.09% 0.03% 0.99% 2.25% 0.35% 23.97% 12.89% 11.96% 0.22% 18.25% 0.5% 7.65% 2.25% 3.14% 0.14% 4.13% 1.93% 0.37% 0.74% 6.51% 1.59% 4.29% 1.78% 4.34% -0.4% -0.74% -0.4% 1.31% 1.61% 3.61% 2.66% 0.83% 2.45% 7.45% 1.1% 5.45% 2.26% 3.18% 2.01% 4.28%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.64% 8.88% 14.1% 8.12% 14.4% 4.82% 15.93% 17.41% 14.74% 8.78% 5.87% 2.13% 1.92% 184.33% 1.55% -13.63% -4.77% 0.14% 0.31% 0.06% 7.9% 3.09% 1.03% 84.08% 110.02% 15.1% 0.48% 75.29% 2.45% 6.44% 2.58% 12.53% 0.61% 3.29% 7.13% 0.72% 1.74% 5.26% 2.52% 8.45% 3.2% 2.88% -0.86% -1.18% -0.44% 1.95% 3.63% 11.37% 6.15% 0.93% 3.18% 7.6% 1.79% 3.19% 3.13% 3% 1.79% 1.01%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.668 2.148 1.840 5.267 9.047 10.563 12.036 8.251 4.068 2.199 2.682 2.421 2.170 2.044 -237 -277 -45 188 631 802 7.420 12.272 14.727 14.649 9.919 6.467 4.635 4.864 1.724 1.675 1.169 1.130 812 903 1.128 1.154 1.809 2.190 2.107 1.910 948 536 142 738 1.973 2.873 2.650 2.723 3.387 2.806 3.638 3.806 2.896 3.252 2.689 2.078 930 627
P/E(Giá CP/EPS) 18.22 13.22 16.85 5.96 3.59 3.46 5.15 6.7 28.12 57.25 26.92 24.37 15.95 13.16 -95.2 -88.76 -511.14 170.29 26.46 21.56 2.25 1.45 1.77 1.52 2.42 4.84 6.9 5.82 19.78 14.27 13.09 14.78 18.35 17.72 16.58 17.33 7.08 6.57 5.22 4.97 23.21 19.58 48.01 9.89 4.61 2.96 2.87 4.22 3.01 3.24 3.79 4.89 5.14 6.18 9.67 17.37 34 61.6
Giá CP 30.391 28.397 31.004 31.391 32.479 36.548 61.985 55.282 114.392 125.893 72.199 59.000 34.612 26.899 22.562 24.587 23.001 32.015 16.696 17.291 16.695 17.794 26.067 22.266 24.004 31.300 31.982 28.308 34.101 23.902 15.302 16.701 14.900 16.001 18.702 19.999 12.808 14.388 10.999 9.493 22.003 10.495 6.817 7.299 9.096 8.504 7.606 11.491 10.195 9.091 13.788 18.611 14.885 20.097 26.003 36.095 31.620 38.623
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CSC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CSC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online