CTCP Bất động sản Thế Kỷ - CRE



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCRE
Giá hiện tại8.44 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn05/09/2018
Cổ phiếu niêm yết95.999.908
Cổ phiếu lưu hành95.999.908
Mã số thuế0101160306
Ngày cấp GPKD20/08/2001
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Bất động sản
Ngành nghề chínhChuyên cung cấp các dịch vụ bất động sản ở các lĩnh vực:
- Đầu tư, hợp tác đầu tư phát triển BĐS
- Phân phối và tiếp thị BĐS chuyên nghiệp
- Tư vấn truyền thông và marketing trọn gói
- Phát triển mạng lưới Connector, Mentor chuyên gia BĐS
- Tổng thầu vật liệu hoàn thiện
- Cung cấp dịch vụ thẩm định giá tài sản
- Cung cấp dịch vụ golf hàng đầu tại Việt Nam.
Mốc lịch sử

- Ngày 20/08/2001: Công ty Cổ phần Phát triển Công nghệ Trường Thành được thành lập với vốn điều lệ ban đầu 3 tỷ đồng theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0101160306 cấp lần đầu bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội.

- Ngày 25/09/2007: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ và tăng vốn điều lệ lên 10 tỷ đồng.

- Năm 2008: Sàn giao dịch Bất động sản Thế Kỷ được thành lập và là một trong 15 thành viên đầu tiên của Mạng các sàn giao dịch BĐS Việt Nam - tiền thân của Hội Môi giới BĐS Việt Nam hiện nay.

- Năm 2009: Mở chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh và thành lập Sàn giao dịch Bất động sản Thế Kỷ - CEN Phú Mỹ Hưng, tiền thân của Công ty Cổ phần Bất động sản CEN Sài Gòn.

- Ngày 29/12/2015: Tăng vốn điều lệ lên 130 tỷ đồng.

- Ngày 21/07/2017: Tăng vốn điều lệ lên 250 tỷ đồng.

- Ngày 27/02/2018: Tăng vốn điều lệ lên 500 tỷ đồng.

- Ngày 05/09/2018: là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 50,000 đ/CP.

- Ngày 19/03/2019: Tăng vốn điều lệ lên 800 tỷ đồng.

- Ngày 19/01/2021: Tăng vốn điều lệ lên 960 tỷ đồng.

- Ngày 02/11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 2,016 tỷ đồng.

- Tháng 10/2022: Tăng vốn điều lệ lên 4,637 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Bất động sản Thế Kỷ

Tên đầy đủ: CTCP Bất động sản Thế Kỷ

Tên tiếng Anh: Century Land JSC

Tên viết tắt:CENTURY LAND., JSC

Địa chỉ: Tầng 1 - Tòa B Sky City - Số 88 Nguyễn Chí Thanh - P. Láng Hạ - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin:

Điện thoại: (84.24) 6263 6688

Fax: (84.24) 3775 4599

Email:info@cenland.vn

Website:https://www.cenland.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017
Doanh thu 931.318 3.496.120 5.616.579 2.107.374 2.305.100 1.687.152 777.703
Lợi nhuận cty mẹ 2.425 201.182 458.528 295.100 384.422 315.276 211.100
Vốn CSH 5.622.577 3.634.532 2.278.856 2.009.009 1.692.853 1.315.188 0
CP lưu hành 95.999.908 95.999.908 95.999.908 95.999.908 95.999.908 95.999.908 95.999.908
ROE %(LNST/VCSH) 0.04% 5.54% 20.12% 14.69% 22.71% 23.97% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.26% 5.75% 8.16% 14% 16.68% 18.69% 27.14%
EPS (Lũy kế 4 quý) 151 2.805 4.716 4.218 5.627 7.053 0
P/E(Giá CP/EPS) 46.5 7.84 9.39 4.28 4.6 0 0
Giá CP 7.022 21.991 44.283 18.053 25.884 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017
Doanh thu 493.655 330.561 146.643 400.830 53.284 174.781 754.677 624.451 1.942.211 1.088.897 842.557 1.644.248 2.040.877 805.596 602.085 429.986 269.707 704.871 568.892 643.851 387.486 816.566 279.267 288.420 302.899 506.383 271.320
CP lưu hành 95.999.908 95.999.908 95.999.908 95.999.908 95.999.908 95.999.908 95.999.908 95.999.908 95.999.908 95.999.908 95.999.908 95.999.908 95.999.908 95.999.908 95.999.908 95.999.908 95.999.908 95.999.908 95.999.908 95.999.908 95.999.908 95.999.908 95.999.908 95.999.908 95.999.908 95.999.908 95.999.908
Lợi nhuận 7.758 984 81 9.548 -8.188 -57.241 27.851 85.081 145.491 129.107 79.037 127.152 123.232 106.327 55.410 90.110 43.253 116.425 87.643 101.162 79.192 103.790 69.918 65.556 76.012 133.694 77.406
Vốn CSH 5.626.815 5.619.478 5.609.874 5.610.797 5.622.577 5.619.664 3.661.193 3.634.532 3.579.584 3.438.491 2.356.657 2.278.856 2.169.557 2.044.620 2.071.401 2.009.009 1.920.634 1.905.496 1.788.228 1.692.853 1.569.124 1.489.219 1.383.727 1.315.188 0 578.340 0
ROE %(LNST/VCSH) 0.14% 0.02% 0% 0.17% -0.15% -1.02% 0.76% 2.34% 4.06% 3.75% 3.35% 5.58% 5.68% 5.2% 2.68% 4.49% 2.25% 6.11% 4.9% 5.98% 5.05% 6.97% 5.05% 4.98% INF% 23.12% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.57% 0.3% 0.06% 2.38% -15.37% -32.75% 3.69% 13.62% 7.49% 11.86% 9.38% 7.73% 6.04% 13.2% 9.2% 20.96% 16.04% 16.52% 15.41% 15.71% 20.44% 12.71% 25.04% 22.73% 25.09% 26.4% 28.53%
EPS (Lũy kế 4 quý) 40 5 -125 -74 151 798 2.113 2.805 3.692 4.348 4.761 4.716 4.495 3.689 3.815 4.218 4.356 5.048 5.442 5.627 5.735 6.306 6.904 7.053 0 8.444 0
P/E(Giá CP/EPS) 226.65 1644.48 -68.31 -116.07 46.5 12.91 6.86 7.84 10.7 9.43 6.49 9.39 7.07 7.78 5.88 4.28 3.44 4.91 4.56 4.6 4.7 6.66 6.23 0 0 0 0
Giá CP 9.066 8.222 8.539 8.589 7.022 10.302 14.495 21.991 39.504 41.002 30.899 44.283 31.780 28.700 22.432 18.053 14.985 24.786 24.816 25.884 26.955 41.998 43.012 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CRE TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CRE

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online