CTCP Create Capital Việt Nam - CRC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CRC |
Giá hiện tại | 6.32 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 20/08/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 15.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 15.000.000 |
Mã số thuế | 0105087537 |
Ngày cấp GPKD | 29/12/2010 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê; - Xây dựng công trình công ích; - Hoàn thiện công trình xây dựng; - Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; - Dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Bán lẻ khác trong dịch vụ kinh doanh tổng hợp. |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Công ty TNHH Create Capital Việt Nam thành lập ngày 29/12/2010 với vốn điều lệ là 10 tỷ đồng. - Ngày 06/10/2011 tăng vốn điều lệ lên thành 100 tỷ đồng. - Ngày 01/08/2014 tăng vốn điều lệ lên thành 150 tỷ đồng. - Ngày 11/09/2014 chuyển thành CTCP. - Ngày 16/03/2017 trở thành công ty đại chúng. - Ngày 20/08/2018, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 12,700 đ/CP. - Công ty phát triển theo hướng tập trung đầu tư vào các công ty trong lĩnh vực sản xuất gạch ngói đất sét nung (gạch ngói bằng công nghệ lò Tuynel) thông qua mua bán – sáp nhập (M&A) các doanh nghiệp, nhà máy, nhà xưởng phân bố ở miền Trung và miền Bắc Việt Nam. Ngoài ra, công ty cũng đầu tư vào lĩnh vực thương mại hàng hóa như: xe ô tô đặc thù, sơn các loại. - Tháng 11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 300 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Create Capital Việt Nam Tên tiếng Anh: Create Capital Viet Nam Joint Stock Company Tên viết tắt:CREATE CAPITAL.,JSC Địa chỉ: 104/140 Khuất Duy Tiến - P. Nhân Chính - Q. Thanh Xuân - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Dương Thị Huyến Điện thoại: (84.24) 3555 8658 Fax: (04) 3555 8658 Email:createcapitalvn@gmail.com Website:http://createcapital.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 354.302 | 420.856 | 365.145 | 586.379 | 398.548 | 249.816 | 201.143 |
Lợi nhuận cty mẹ | 27.935 | 26.429 | 8.280 | 5.130 | 9.745 | 14.127 | 14.164 |
Vốn CSH | 382.366 | 365.840 | 188.406 | 176.868 | 198.445 | 195.093 | 190.667 |
CP lưu hành | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 7.31% | 7.22% | 4.39% | 2.9% | 4.91% | 7.24% | 7.43% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 7.88% | 6.28% | 2.27% | 0.87% | 2.45% | 5.65% | 7.04% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 869 | 789 | 423 | 403 | 926 | 681 | 608 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.36 | 8.27 | 22.83 | 28.56 | 15.88 | 0 | 0 |
Giá CP | 4.658 | 6.525 | 9.657 | 11.510 | 14.705 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 72.491 | 103.368 | 67.874 | 112.942 | 70.118 | 77.812 | 126.226 | 107.050 | 109.768 | 47.053 | 25.515 | 114.549 | 178.028 | 348.958 | 99.716 | 28.507 | 109.198 | 174.871 | 94.066 | 88.798 | 40.813 | 91.736 | 64.534 | 74.289 | 19.257 | 69.224 | 59.559 | 50.310 | 22.050 |
CP lưu hành | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 |
Lợi nhuận | 10.117 | 6.380 | 6.337 | 6.536 | 8.682 | 3.703 | 6.713 | 6.967 | 9.046 | 3.525 | 21 | 182 | 4.552 | 3.409 | 690 | 522 | 509 | 3.051 | 1.769 | 870 | 4.055 | 0 | 8.961 | 3.704 | 1.462 | 2.236 | 2.807 | 6.645 | 2.476 |
Vốn CSH | 412.584 | 401.803 | 395.413 | 388.724 | 382.366 | 375.978 | 372.058 | 365.840 | 358.733 | 347.810 | 189.250 | 188.406 | 183.436 | 182.493 | 179.142 | 176.868 | 175.862 | 179.157 | 175.238 | 198.445 | 196.601 | 197.934 | 204.674 | 195.093 | 197.935 | 196.317 | 194.149 | 190.667 | 184.652 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.45% | 1.59% | 1.6% | 1.68% | 2.27% | 0.98% | 1.8% | 1.9% | 2.52% | 1.01% | 0.01% | 0.1% | 2.48% | 1.87% | 0.39% | 0.3% | 0.29% | 1.7% | 1.01% | 0.44% | 2.06% | 0% | 4.38% | 1.9% | 0.74% | 1.14% | 1.45% | 3.49% | 1.34% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 13.96% | 6.17% | 9.34% | 5.79% | 12.38% | 4.76% | 5.32% | 6.51% | 8.24% | 7.49% | 0.08% | 0.16% | 2.56% | 0.98% | 0.69% | 1.83% | 0.47% | 1.74% | 1.88% | 0.98% | 9.94% | 0% | 13.89% | 4.99% | 7.59% | 3.23% | 4.71% | 13.21% | 11.23% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 979 | 931 | 842 | 854 | 869 | 881 | 917 | 789 | 607 | 329 | 378 | 423 | 445 | 342 | 318 | 403 | 426 | 662 | 459 | 926 | 1.115 | 942 | 1.091 | 681 | 877 | 944 | 795 | 608 | 165 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.64 | 5.86 | 6.77 | 7.06 | 5.36 | 6.8 | 6.64 | 8.27 | 17.64 | 34.63 | 29.49 | 22.83 | 27.4 | 29.24 | 38.51 | 28.56 | 26.18 | 20.23 | 30.83 | 15.88 | 17.54 | 17.41 | 17.65 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 6.501 | 5.456 | 5.700 | 6.029 | 4.658 | 5.991 | 6.089 | 6.525 | 10.707 | 11.393 | 11.147 | 9.657 | 12.193 | 10.000 | 12.246 | 11.510 | 11.153 | 13.392 | 14.151 | 14.705 | 19.557 | 16.400 | 19.256 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CRC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CRC
Chia sẻ lên: