CTCP Xi măng Quán Triều VVMI - CQT
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CQT |
Giá hiện tại | 10.5 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 01/11/2016 |
Cổ phiếu niêm yết | 25.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 25.000.000 |
Mã số thuế | 4600409377 |
Ngày cấp GPKD | 31/05/2007 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngành nghề chính | - Sản xuất các loại xi măng công nghiêp, vôi, thạch cao - Phá dỡ; Lắp đặt hệ thống điện - Bảo dưỡng, sữa chữa ô tô và xe có động cơ khác - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp; xây dựng công trình công ích ... |
Mốc lịch sử | - Là một doanh nghiệp hạch toán độc lập trực thuộc TCT Công nghiệp Mỏ Việt bắc TKV - CTCP, được thành lập và hoạt động theo Giấy chứng nhận ĐKKD số 1703000299 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thái Nguyên cấp lần đầu ngày 31/05/2007, Giấy chứng nhận ĐKKD thay đổi lần thứ 5 ngày 21/03/2014 với Mã số doanh nghiệp 4600409377 với các cổ đông sáng lập là các Công ty có tiềm lực tài chính và giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh cụ thể gồm: TCT Công nghiệp Mỏ Việt Bắc - Vinacomin; Công ty TNHH MTV Than Khánh Hòa VVMI; CTCP Sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị Than nội địa; CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI; CTCP Đầu tư và XD - VVMI |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Xi măng Quán Triều VVMI Tên tiếng Anh: VVMI QUAN TRIEU CEMENT JSC Tên viết tắt:VQCT Địa chỉ: X. An Khánh - H. Đại Từ - T. Thái Nguyên Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Minh Hải Điện thoại: (84.208) 390 1329 - 390 1908 Fax: (84.208) 384 3185 Email:ximangquantrieu.vvmi@gmail.com Website:http://ximangquantrieu.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 282.381 | 717.274 | 660.550 | 665.132 | 663.862 | 593.476 | 483.575 | 0 |
Lợi nhuận cty mẹ | 17.261 | 48.060 | 40.625 | 36.065 | 27.250 | 5.923 | -28.664 | 0 |
Vốn CSH | 281.922 | 255.211 | 197.568 | 158.163 | 130.746 | 112.237 | 110.819 | 139.617 |
CP lưu hành | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.12% | 18.83% | 20.56% | 22.8% | 20.84% | 5.28% | -25.87% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 6.11% | 6.7% | 6.15% | 5.42% | 4.1% | 1% | -5.93% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.907 | 2.142 | 1.595 | 1.097 | 763 | 26 | -1.156 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.29 | 5.6 | 4.45 | 2.28 | 3.93 | 104.78 | -4.15 | 0 |
Giá CP | 11.995 | 11.995 | 7.098 | 2.501 | 2.999 | 2.724 | 4.797 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 145.103 | 137.278 | 218.855 | 183.131 | 167.626 | 147.662 | 205.713 | 146.259 | 166.708 | 141.870 | 202.070 | 160.821 | 166.400 | 135.841 | 198.605 | 159.980 | 172.421 | 132.856 | 189.748 | 116.212 | 161.513 | 126.003 | 188.906 | 93.963 | 113.786 | 86.920 | 0 |
CP lưu hành | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 |
Lợi nhuận | 8.229 | 9.032 | 6.734 | 10.850 | 21.059 | 9.417 | 22.365 | 703 | 12.684 | 4.873 | 20.316 | 2.012 | 11.232 | 2.505 | 12.901 | 799 | 11.737 | 1.813 | 5.216 | 309 | 169 | 229 | 10.832 | -10.586 | -18.915 | -9.995 | 0 |
Vốn CSH | 283.450 | 281.922 | 272.795 | 266.061 | 255.211 | 234.152 | 224.735 | 198.396 | 197.568 | 184.884 | 179.906 | 159.589 | 158.163 | 146.931 | 144.447 | 131.546 | 130.746 | 119.010 | 117.762 | 112.546 | 112.237 | 112.068 | 111.839 | 101.007 | 110.819 | 129.734 | 139.617 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.9% | 3.2% | 2.47% | 4.08% | 8.25% | 4.02% | 9.95% | 0.35% | 6.42% | 2.64% | 11.29% | 1.26% | 7.1% | 1.7% | 8.93% | 0.61% | 8.98% | 1.52% | 4.43% | 0.27% | 0.15% | 0.2% | 9.69% | -10.48% | -17.07% | -7.7% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.67% | 6.58% | 3.08% | 5.92% | 12.56% | 6.38% | 10.87% | 0.48% | 7.61% | 3.43% | 10.05% | 1.25% | 6.75% | 1.84% | 6.5% | 0.5% | 6.81% | 1.36% | 2.75% | 0.27% | 0.1% | 0.18% | 5.73% | -11.27% | -16.62% | -11.5% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.394 | 1.907 | 1.922 | 2.548 | 2.142 | 1.807 | 1.625 | 1.543 | 1.595 | 1.537 | 1.443 | 1.146 | 1.097 | 1.118 | 1.090 | 783 | 763 | 300 | 237 | 462 | 26 | -738 | -1.147 | -1.580 | -1.156 | -400 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.32 | 6.29 | 5.72 | 5.1 | 5.6 | 7.58 | 7.26 | 6.8 | 4.45 | 4.23 | 2.7 | 2.27 | 2.28 | 1.52 | 3.12 | 3.45 | 3.93 | 9.99 | 13.93 | 5.85 | 104.78 | -3.93 | -6.45 | -1.71 | -4.15 | -17.51 | 0 |
Giá CP | 11.598 | 11.995 | 10.994 | 12.995 | 11.995 | 13.697 | 11.798 | 10.492 | 7.098 | 6.502 | 3.896 | 2.601 | 2.501 | 1.699 | 3.401 | 2.701 | 2.999 | 2.997 | 3.301 | 2.703 | 2.724 | 2.900 | 7.398 | 2.702 | 4.797 | 7.004 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CQT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CQT
Chia sẻ lên: