CTCP Cảng Quảng Ninh - CQN
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CQN |
Giá hiện tại | 28.2 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 18/08/2020 |
Cổ phiếu niêm yết | 75.049.936 |
Cổ phiếu lưu hành | 75.049.936 |
Mã số thuế | 5700100231 |
Ngày cấp GPKD | 01/04/2008 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Hỗ trợ vận tải |
Ngành nghề chính | - Xếp dỡ hàng hóa - Kho bãi - Đại lý vận tải và giao nhận hàng hóa - Xuất nhập khẩu hàng hóa |
Mốc lịch sử | - Ngày 29/8/1977: Bộ Giao thông vận tải đã ra Quyết định số 2226 QĐ/TC thành lập Cảng Quảng Ninh và chuyển CT Cảng vụ, Hoa tiêu Hòn Gai - Cẩm Phả trực thuộc Cục đường biển về Cảng Quảng Ninh quản lý. - Ngày 06/4/1991: Bộ Giao thông Vận tải đã ra Quyết định tách bộ phận Cảng vụ thuộc Cảng Quảng Ninh ra thành lập Cảng vụ Quảng Ninh. - Ngày 30/9/1991: Liên hiệp Hàng hải Việt Nam cũng có Quyết định tách bộ phận Hoa tiêu ra khỏi Cảng Quảng Ninh để thành lập Công ty Hoa tiêu khu vực III. - Ngày 30/8/2007: Cảng Quảng Ninh được chuyển thành Công ty TNHH MTV theo Quyết định số 2681/QĐ-BGTVT của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải. - Ngày 18/08/2020: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM. - Ngày 31/12/2020: Tăng vốn điều lệ lên 750.49 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cảng Quảng Ninh Tên tiếng Anh: QUANG NINH PORT JSC Tên viết tắt:Cảng Quảng Ninh Địa chỉ: Số 1 đường Cái Lân - P. Bãi Cháy - Tp.Hạ Long - T. Quảng Ninh Người công bố thông tin: Mr. Hoàng Trọng Tùng Điện thoại: (84.20) 3628 3228 Fax: Email:qnp@quangninhport.com.vn Website:http://www.quangninhport.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 358.869 | 684.261 | 847.510 | 1.563.944 | 5.589.596 | 5.040.179 | 1.283.574 | 416.205 | 421.015 | 261.387 |
Lợi nhuận cty mẹ | 45.098 | 94.815 | 90.866 | 67.813 | 72.421 | 75.790 | 74.301 | 57.119 | 53.029 | 7.865 |
Vốn CSH | 954.414 | 897.026 | 973.381 | 543.306 | 575.656 | 560.883 | 547.452 | 536.150 | 534.413 | 0 |
CP lưu hành | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.73% | 10.57% | 9.34% | 12.48% | 12.58% | 13.51% | 13.57% | 10.65% | 9.92% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 12.57% | 13.86% | 10.72% | 4.34% | 1.3% | 1.5% | 5.79% | 13.72% | 12.6% | 3.01% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.257 | 1.253 | 1.443 | 1.231 | 1.427 | 1.511 | 1.142 | 1.096 | 844 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 21.8 | 18.76 | 21.48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 27.403 | 23.506 | 30.996 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 102.659 | 256.210 | 169.628 | 135.722 | 116.567 | 262.344 | 130.273 | 119.982 | 113.381 | 483.874 | 131.236 | 743.463 | 490.455 | 198.790 | 1.422.741 | 1.122.905 | 1.126.252 | 1.917.698 | 1.455.638 | 965.383 | 1.222.843 | 1.396.315 | 994.523 | 96.658 | 96.030 | 96.363 | 138.888 | 90.589 | 74.416 | 112.312 | 123.695 | 111.862 | 99.985 | 85.473 | 113.260 | 76.006 | 72.121 |
CP lưu hành | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 | 75.049.936 |
Lợi nhuận | 33.056 | 12.042 | 24.192 | 20.831 | 37.272 | 12.520 | 24.080 | 20.162 | 29.252 | 17.372 | 24.771 | 21.275 | 19.380 | 2.387 | 24.094 | 15.738 | 22.064 | 10.525 | 14.254 | 24.564 | 24.357 | 12.615 | 19.603 | 19.031 | 7.420 | 28.247 | 4.465 | 17.004 | -10.304 | 45.954 | 7.615 | 11.588 | 16.612 | 17.214 | 1.284 | 7.125 | -544 |
Vốn CSH | 900.420 | 954.414 | 942.049 | 917.857 | 897.026 | 945.803 | 933.373 | 909.293 | 973.381 | 944.130 | 926.452 | 564.581 | 543.306 | 612.207 | 615.488 | 591.394 | 575.656 | 610.199 | 599.709 | 585.455 | 560.883 | 592.329 | 591.034 | 571.431 | 547.452 | 585.866 | 557.619 | 553.153 | 536.150 | 585.297 | 548.475 | 538.645 | 534.413 | 0 | 507.209 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.67% | 1.26% | 2.57% | 2.27% | 4.16% | 1.32% | 2.58% | 2.22% | 3.01% | 1.84% | 2.67% | 3.77% | 3.57% | 0.39% | 3.91% | 2.66% | 3.83% | 1.72% | 2.38% | 4.2% | 4.34% | 2.13% | 3.32% | 3.33% | 1.36% | 4.82% | 0.8% | 3.07% | -1.92% | 7.85% | 1.39% | 2.15% | 3.11% | INF% | 0.25% | INF% | -INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 32.2% | 4.7% | 14.26% | 15.35% | 31.97% | 4.77% | 18.48% | 16.8% | 25.8% | 3.59% | 18.88% | 2.86% | 3.95% | 1.2% | 1.69% | 1.4% | 1.96% | 0.55% | 0.98% | 2.54% | 1.99% | 0.9% | 1.97% | 19.69% | 7.73% | 29.31% | 3.21% | 18.77% | -13.85% | 40.92% | 6.16% | 10.36% | 16.61% | 20.14% | 1.13% | 9.37% | -0.75% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.201 | 1.257 | 1.263 | 1.262 | 1.253 | 1.146 | 1.211 | 1.332 | 1.443 | 1.383 | 1.334 | 1.341 | 1.231 | 1.284 | 1.447 | 1.250 | 1.427 | 1.473 | 1.514 | 1.621 | 1.511 | 1.172 | 1.485 | 1.182 | 1.142 | 787 | 1.141 | 1.204 | 1.096 | 1.634 | 1.060 | 933 | 844 | 0 | 157 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 21.99 | 21.8 | 16.23 | 13.63 | 18.76 | 23.12 | 18.17 | 16.52 | 21.48 | 13.31 | 12.14 | 16.48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 26.410 | 27.403 | 20.498 | 17.201 | 23.506 | 26.496 | 22.004 | 22.005 | 30.996 | 18.408 | 16.195 | 22.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CQN TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CQN
Chia sẻ lên: