CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân - CPI
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CPI |
Giá hiện tại | 3.9 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 28/07/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 36.505.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 36.505.000 |
Mã số thuế | 5700688013 |
Ngày cấp GPKD | 02/11/2007 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Hỗ trợ vận tải |
Ngành nghề chính | - Vận tải hàng hóa bằng đường bộ, đường thủy nội địa, ven biển và viễn dương - Kinh doanh kho bãi và lưu giữ hàng hóa - Hoạt động hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt, đường bộ, đường thủy và hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Bốc xếp hàng hóa - Kinh doanh bất động sản; bán buôn tổng hợp... |
Mốc lịch sử | -CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân được thành lập năm 2007 bởi 03 cổ đông sáng lập là: TCT Hàng hải Việt Nam (Vinalines), Công ty TNHH MTV Cảng Quảng Ninh (QuangNinhport) và CTCP Xuất nhập khẩu Tổng hợp Hà Nội (Geleximco)với mục tiêu chính là tạo ra chuỗi khép kín cung cấp dịch vụ cảng và logistic tại cảng Cái Lân - Quảng Ninh |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân Tên tiếng Anh: Cailan Port Investment Joint Stock Company Tên viết tắt:CAILANPORT INVEST JSC Địa chỉ: Số 1 - Đường Cái Lân - P. Bãi Cháy - Tp. Hạ Long - T. Quảng Ninh Người công bố thông tin: Mr. Phạm Văn Toàn Điện thoại: (84.203) 351 2868 Fax: (84.203) 351 2899 |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 23.173 | 61.653 | 49.613 | 45.875 | 59.103 | 88.407 | 81.593 | 51.507 | 44.968 | 56.709 |
Lợi nhuận cty mẹ | -1.687 | 6.163 | 3.066 | 589 | -975 | 826 | 1.449 | -1.304 | -21.698 | -28.254 |
Vốn CSH | -23.577 | -24.267 | -26.458 | -29.100 | -29.942 | -28.847 | -28.086 | 0 | 64.310 | 0 |
CP lưu hành | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 7.16% | -25.4% | -11.59% | -2.02% | 3.26% | -2.86% | -5.16% | -INF% | -33.74% | -INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -7.28% | 10% | 6.18% | 1.28% | -1.65% | 0.93% | 1.78% | -2.53% | -48.25% | -49.82% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 123 | 167 | 71 | 23 | -30 | -2 | 70 | 0 | -594 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 27.64 | 22.12 | 87.42 | 43.35 | -66.68 | -858.08 | 24.27 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 3.400 | 3.694 | 6.207 | 997 | 2.000 | 1.716 | 1.699 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 1/2015 | Quý 1/2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 8.040 | 5.860 | 9.273 | 16.392 | 14.952 | 14.626 | 15.683 | 16.450 | 13.908 | 8.995 | 10.260 | 9.586 | 12.880 | 11.009 | 12.400 | 14.987 | 16.958 | 11.550 | 15.608 | 26.185 | 15.124 | 22.112 | 24.986 | 19.032 | 18.915 | 19.169 | 24.477 | 18.315 | 8.769 | 9.959 | 14.464 | 44.968 | 56.709 |
CP lưu hành | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 | 36.505.000 |
Lợi nhuận | -770 | -1.060 | 143 | 675 | 2.563 | 1.110 | 1.815 | 618 | 3.346 | -91 | -807 | 140 | 251 | 464 | -266 | 393 | -240 | -949 | -179 | 273 | 450 | -172 | 275 | -622 | 558 | 728 | 785 | 486 | -112 | -584 | -1.094 | -21.698 | -28.254 |
Vốn CSH | -25.390 | -24.628 | -23.577 | -23.592 | -24.267 | -26.833 | -27.943 | -25.840 | -26.458 | -29.805 | -29.714 | -28.960 | -29.100 | -29.352 | -29.816 | -29.549 | -29.942 | -29.702 | -28.753 | -28.575 | -28.847 | -29.298 | -29.126 | -29.401 | -28.086 | -62.651 | -63.379 | -64.164 | 0 | 0 | -63.954 | 64.310 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.03% | 4.3% | -0.61% | -2.86% | -10.56% | -4.14% | -6.5% | -2.39% | -12.65% | 0.31% | 2.72% | -0.48% | -0.86% | -1.58% | 0.89% | -1.33% | 0.8% | 3.2% | 0.62% | -0.96% | -1.56% | 0.59% | -0.94% | 2.12% | -1.99% | -1.16% | -1.24% | -0.76% | -INF% | -INF% | 1.71% | -33.74% | -INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -9.58% | -18.09% | 1.54% | 4.12% | 17.14% | 7.59% | 11.57% | 3.76% | 24.06% | -1.01% | -7.87% | 1.46% | 1.95% | 4.21% | -2.15% | 2.62% | -1.42% | -8.22% | -1.15% | 1.04% | 2.98% | -0.78% | 1.1% | -3.27% | 2.95% | 3.8% | 3.21% | 2.65% | -1.28% | -5.86% | -7.56% | -48.25% | -49.82% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -28 | 64 | 123 | 169 | 167 | 189 | 156 | 84 | 71 | -14 | 1 | 16 | 23 | 10 | -29 | -27 | -30 | -11 | 10 | 23 | -2 | 1 | 26 | 40 | 70 | 52 | 16 | -36 | 0 | 0 | -30 | -594 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -86.5 | 44.04 | 27.64 | 14.81 | 22.12 | 22.78 | 38.5 | 65.46 | 87.42 | -230.74 | 2551.46 | 93 | 43.35 | 104.02 | -37.8 | -41.21 | -66.68 | -180.35 | 195.84 | 88.33 | -858.08 | 1481.15 | 54.39 | 30.22 | 24.27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 2.422 | 2.819 | 3.400 | 2.503 | 3.694 | 4.305 | 6.006 | 5.499 | 6.207 | 3.230 | 2.551 | 1.488 | 997 | 1.040 | 1.096 | 1.113 | 2.000 | 1.984 | 1.958 | 2.032 | 1.716 | 1.481 | 1.414 | 1.209 | 1.699 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CPI TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CPI
Chia sẻ lên: