CTCP Cà phê Phước An - CPA



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCPA
Giá hiện tại7.8 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn30/12/2019
Cổ phiếu niêm yết23.627.990
Cổ phiếu lưu hành23.627.990
Mã số thuế600018327
Ngày cấp GPKD20/06/1996
Nhóm ngành Sản xuất nông nghiệp
Ngành Trồng trọt
Ngành nghề chính- Trồng cây cà phê;
- Chế biến cà phê;
- Mua bán nông sản (tiêu, bắp, điều, sầu riêng, bơ Booth,…);
- Mua bán vật tư nông nghiệp; …
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Công ty Cà Phê Phước An đựơc xây dựng và phát triển trên vùng đất CADA - Địa điểm được người Pháp chọn trồng cà phê đầu tiên tại Việt Nam.
- Ngày 20/06/1996 thành lập CTCP Cà Phê Phước An.
- Ngày 30/12/2019, ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 4,800 đ/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Cà phê Phước An

Tên đầy đủ: CTCP Cà phê Phước An

Tên tiếng Anh: PhuocAn Coffee Joint Stock Company

Tên viết tắt:PhuocAn Coffee

Địa chỉ: Km26 - Quốc Lộ 26 - X. Ea Yông - H. Krông Păk - Đăk Lăk

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Huyền Trâm

Điện thoại: (84.262) 352 1149

Fax: (84.262) 352 1246

Email:pancoffeeco@gmail.com

Website:http://www.phuocancoffee.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019
Doanh thu 9.777 63.772 58.426 91.074 46.390
Lợi nhuận cty mẹ -7.231 -14.294 -11.625 -26.438 -9.223
Vốn CSH 69.795 83.416 104.036 107.892 35.395
CP lưu hành 23.627.990 23.627.990 23.627.990 23.627.990 23.627.990
ROE %(LNST/VCSH) -10.36% -17.14% -11.17% -24.5% -26.06%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -73.96% -22.41% -19.9% -29.03% -19.88%
EPS (Lũy kế 4 quý) -728 -725 -166 -1.775 -677
P/E(Giá CP/EPS) -8.65 -13.8 -52.93 -2.7 -7.09
Giá CP 6.297 10.005 8.786 4.793 4.800
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019
Doanh thu 2.009 7.768 1.888 7.491 51.430 2.963 14.135 6.946 20.975 16.370 8.227 5.217 18.883 58.747 46.390
CP lưu hành 23.627.990 23.627.990 23.627.990 23.627.990 23.627.990 23.627.990 23.627.990 23.627.990 23.627.990 23.627.990 23.627.990 23.627.990 23.627.990 23.627.990 23.627.990
Lợi nhuận -3.654 -3.577 -7.931 -4.621 -1.071 -671 -10.760 -2.209 205 1.139 -3.063 -8.299 -9.760 -5.316 -9.223
Vốn CSH 66.141 69.795 75.484 83.416 88.036 89.107 93.276 104.036 106.245 106.149 104.762 107.892 116.893 26.653 35.395
ROE %(LNST/VCSH) -5.52% -5.13% -10.51% -5.54% -1.22% -0.75% -11.54% -2.12% 0.19% 1.07% -2.92% -7.69% -8.35% -19.95% -26.06%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -181.88% -46.05% -420.07% -61.69% -2.08% -22.65% -76.12% -31.8% 0.98% 6.96% -37.23% -159.08% -51.69% -9.05% -19.88%
EPS (Lũy kế 4 quý) -837 -728 -605 -725 -623 -569 -492 -166 -424 -904 -1.337 -1.775 -1.560 -1.067 -677
P/E(Giá CP/EPS) -8.72 -8.65 -18.51 -13.8 -18.47 -19.35 -20.33 -52.93 -18.16 -5.31 -3.59 -2.7 -3.08 -4.5 -7.09
Giá CP 7.299 6.297 11.199 10.005 11.507 11.010 10.002 8.786 7.700 4.800 4.800 4.793 4.805 4.802 4.800
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CPA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CPA

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online