CTCP Camimex Group - CMX



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCMX
Giá hiện tại9.09 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn09/11/2010
Cổ phiếu niêm yết30.408.751
Cổ phiếu lưu hành30.408.751
Mã số thuế2000103908
Ngày cấp GPKD12/01/2006
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thực phẩm
Ngành nghề chính- Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản. Chi tiết: Chế biến thủy sản các loại; xuất khẩu thủy sản, nông sản thực phẩm; nhập khẩu nguyên vật liệu, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), vật tư, thiết bị, hàng hóa phục vụ sản xuất và đời sống ngư dân.
- Nuôi trồng thủy sản biển (Nuôi tôm).
- Nuôi trồng thủy sản nội địa.
Mốc lịch sử

- Năm 1977: Tiền thân là Xí nghiệp đông lạnh Cà Mau được thành lập.
- Năm 1993: Được đổi tên thành Công ty Chế biến thủy sản và XNK Cà Mau.
- Ngày 08/11/2005: CT được phê duyệt chuyển đổi thành CTCP Chế biến thủy sản và XNK Cà Mau với hình thức sở hữu cổ phần Nhà nước.
- Ngày 02/11/2010: Được chấp thuận niêm yết cổ phiếu trên HOSE.
- Ngày 09/11/2010: Chính thức giao dịch trên HOSE.
- Ngày 20/11/2011: Công ty đã hoàn tất việc thoái vốn Nhà nước và trở thành doanh nghiệp sở hữu 100% vốn đầu tư tư nhân.
- Ngày 19/04/2018: Đổi tên thành Công ty Cổ phần CAMIMEX Group.
- Ngày 30/03/2020: Tăng vốn điều lệ lên 264,424,680,000 đồng.
- Ngày 09/09/2020: Tăng vốn điều lệ lên 304,087,510,000 đồng.
- Ngày 23/09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 608,175,020,000 đồng.
- Ngày 01/12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 908,175,020,000 đồng.
- Ngày 28/07/2022: Tăng vốn điều lệ lên 1,018,989,900,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Camimex Group

Tên đầy đủ: CTCP Camimex Group

Tên tiếng Anh: Camimex Group JSC

Tên viết tắt:CAMIMEX GROUP

Địa chỉ: Số 333 - Đường Cao Thắng - P. 8 - Tp. Cà Mau - T. Cà Mau

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hoàng Nghĩ

Điện thoại: (84.290) 3831 608

Fax: (84.290) 3836 257

Email:camimex@hcm.vnn.vn

Website:https://www.camimex.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 2.089.193 2.901.005 2.217.109 1.415.449 949.024 1.051.665 892.767 842.188 822.356 887.859 603.122 1.014.637 1.172.440 826.187
Lợi nhuận cty mẹ 59.513 87.156 64.270 60.617 154.120 77.736 25.245 -49.277 22.693 21.308 3.981 6.910 9.791 -1.118
Vốn CSH 1.418.126 1.367.668 590.129 518.464 291.642 77.049 46.283 73.972 53.918 41.336 163.256 163.921 174.213 166.132
CP lưu hành 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751
ROE %(LNST/VCSH) 4.2% 6.37% 10.89% 11.69% 52.85% 100.89% 54.54% -66.62% 42.09% 51.55% 2.44% 4.22% 5.62% -0.67%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.85% 3% 2.9% 4.28% 16.24% 7.39% 2.83% -5.85% 2.76% 2.4% 0.66% 0.68% 0.84% -0.14%
EPS (Lũy kế 4 quý) 909 1.309 1.762 7.036 9.942 2.216 -3.296 1.368 2.014 692 259 825 285 370
P/E(Giá CP/EPS) 9.11 12.95 8.57 2.05 2.36 2.21 -1.32 3.44 3.23 7.37 27 5.94 25.59 0
Giá CP 8.281 16.952 15.100 14.424 23.463 4.897 4.351 4.706 6.505 5.100 6.993 4.901 7.293 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010
Doanh thu 789.473 760.871 538.587 547.562 242.173 719.100 814.142 897.167 470.596 757.698 526.856 718.061 214.494 301.259 402.654 426.533 285.003 186.321 251.649 326.102 184.952 259.583 337.666 283.121 171.295 208.880 272.659 266.402 144.826 183.562 220.396 263.654 174.576 208.692 206.179 266.097 141.388 193.412 294.157 246.705 153.585 173.743 188.337 147.140 93.902 207.115 256.165 329.434 221.923 307.036 283.654 344.188 237.562 378.140 448.047
CP lưu hành 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751 30.408.751
Lợi nhuận 24.054 12.571 6.748 19.036 21.158 6.448 25.865 35.616 19.227 18.239 21.157 16.561 8.313 14.748 12.685 17.855 15.329 64.483 18.613 46.689 24.335 19.007 41.409 13.114 4.206 7.051 4.933 7.050 6.211 -60.576 3.732 3.753 3.814 1.702 8.818 4.771 7.402 6.892 7.559 5.000 1.857 1.710 588 1.123 560 307 1.438 2.027 3.138 1.105 4.288 24.869 -20.471 -5.370 4.252
Vốn CSH 1.525.538 1.463.356 1.446.965 1.442.948 1.418.126 1.399.325 1.390.917 1.367.668 1.321.227 1.300.183 920.933 590.129 568.534 587.182 567.952 518.464 500.609 367.813 193.101 291.642 162.753 137.566 118.615 77.049 63.935 56.249 49.198 46.283 28.849 15.737 76.313 73.972 70.219 67.798 66.096 53.918 49.147 58.789 51.896 41.336 36.336 33.345 163.432 163.256 162.134 165.478 165.171 163.921 162.353 179.803 178.698 174.213 147.496 169.703 166.132
ROE %(LNST/VCSH) 1.58% 0.86% 0.47% 1.32% 1.49% 0.46% 1.86% 2.6% 1.46% 1.4% 2.3% 2.81% 1.46% 2.51% 2.23% 3.44% 3.06% 17.53% 9.64% 16.01% 14.95% 13.82% 34.91% 17.02% 6.58% 12.54% 10.03% 15.23% 21.53% -384.93% 4.89% 5.07% 5.43% 2.51% 13.34% 8.85% 15.06% 11.72% 14.57% 12.1% 5.11% 5.13% 0.36% 0.69% 0.35% 0.19% 0.87% 1.24% 1.93% 0.61% 2.4% 14.28% -13.88% -3.16% 2.56%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.05% 1.65% 1.25% 3.48% 8.74% 0.9% 3.18% 3.97% 4.09% 2.41% 4.02% 2.31% 3.88% 4.9% 3.15% 4.19% 5.38% 34.61% 7.4% 14.32% 13.16% 7.32% 12.26% 4.63% 2.46% 3.38% 1.81% 2.65% 4.29% -33% 1.69% 1.42% 2.18% 0.82% 4.28% 1.79% 5.24% 3.56% 2.57% 2.03% 1.21% 0.98% 0.31% 0.76% 0.6% 0.15% 0.56% 0.62% 1.41% 0.36% 1.51% 7.23% -8.62% -1.42% 0.95%
EPS (Lũy kế 4 quý) 612 584 524 719 909 913 1.131 1.309 1.318 1.494 1.893 1.762 1.867 2.450 5.453 7.036 10.932 11.657 8.217 9.942 7.402 5.880 4.975 2.216 1.758 1.909 -3.206 -3.296 -3.546 -3.727 983 1.368 1.445 1.716 2.109 2.014 2.031 1.612 1.220 692 399 301 195 259 328 523 583 825 2.699 818 288 285 -1.878 -97 370
P/E(Giá CP/EPS) 14.79 14.93 19.37 13.28 9.11 8.32 10.08 12.95 17.83 12.82 7.16 8.57 8.27 7.3 3 2.05 0.96 1.21 2.84 2.36 2.86 2.59 1.29 2.21 2.56 2.31 -1.47 -1.32 -1.07 -1.21 5.29 3.44 3.6 2.91 2.66 3.23 3.84 4.9 6.4 7.37 13.78 18.94 24.63 27 13.73 6.89 6.86 5.94 1.74 6.11 28.84 25.59 -6.6 -156.31 0
Giá CP 9.051 8.719 10.150 9.548 8.281 7.596 11.400 16.952 23.500 19.153 13.554 15.100 15.440 17.885 16.359 14.424 10.495 14.105 23.336 23.463 21.170 15.229 6.418 4.897 4.500 4.410 4.713 4.351 3.794 4.510 5.200 4.706 5.202 4.994 5.610 6.505 7.799 7.899 7.808 5.100 5.498 5.701 4.803 6.993 4.503 3.603 3.999 4.901 4.696 4.998 8.306 7.293 12.395 15.162 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CMX TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CMX

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online