CTCP Camimex Group - CMX
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CMX |
Giá hiện tại | 9.09 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 09/11/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 30.408.751 |
Cổ phiếu lưu hành | 30.408.751 |
Mã số thuế | 2000103908 |
Ngày cấp GPKD | 12/01/2006 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thực phẩm |
Ngành nghề chính | - Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản. Chi tiết: Chế biến thủy sản các loại; xuất khẩu thủy sản, nông sản thực phẩm; nhập khẩu nguyên vật liệu, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), vật tư, thiết bị, hàng hóa phục vụ sản xuất và đời sống ngư dân. - Nuôi trồng thủy sản biển (Nuôi tôm). - Nuôi trồng thủy sản nội địa. |
Mốc lịch sử | - Năm 1977: Tiền thân là Xí nghiệp đông lạnh Cà Mau được thành lập. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Camimex Group Tên tiếng Anh: Camimex Group JSC Tên viết tắt:CAMIMEX GROUP Địa chỉ: Số 333 - Đường Cao Thắng - P. 8 - Tp. Cà Mau - T. Cà Mau Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hoàng Nghĩ Điện thoại: (84.290) 3831 608 Fax: (84.290) 3836 257 Email:camimex@hcm.vnn.vn Website:https://www.camimex.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.089.193 | 2.901.005 | 2.217.109 | 1.415.449 | 949.024 | 1.051.665 | 892.767 | 842.188 | 822.356 | 887.859 | 603.122 | 1.014.637 | 1.172.440 | 826.187 |
Lợi nhuận cty mẹ | 59.513 | 87.156 | 64.270 | 60.617 | 154.120 | 77.736 | 25.245 | -49.277 | 22.693 | 21.308 | 3.981 | 6.910 | 9.791 | -1.118 |
Vốn CSH | 1.418.126 | 1.367.668 | 590.129 | 518.464 | 291.642 | 77.049 | 46.283 | 73.972 | 53.918 | 41.336 | 163.256 | 163.921 | 174.213 | 166.132 |
CP lưu hành | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.2% | 6.37% | 10.89% | 11.69% | 52.85% | 100.89% | 54.54% | -66.62% | 42.09% | 51.55% | 2.44% | 4.22% | 5.62% | -0.67% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.85% | 3% | 2.9% | 4.28% | 16.24% | 7.39% | 2.83% | -5.85% | 2.76% | 2.4% | 0.66% | 0.68% | 0.84% | -0.14% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 909 | 1.309 | 1.762 | 7.036 | 9.942 | 2.216 | -3.296 | 1.368 | 2.014 | 692 | 259 | 825 | 285 | 370 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.11 | 12.95 | 8.57 | 2.05 | 2.36 | 2.21 | -1.32 | 3.44 | 3.23 | 7.37 | 27 | 5.94 | 25.59 | 0 |
Giá CP | 8.281 | 16.952 | 15.100 | 14.424 | 23.463 | 4.897 | 4.351 | 4.706 | 6.505 | 5.100 | 6.993 | 4.901 | 7.293 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 789.473 | 760.871 | 538.587 | 547.562 | 242.173 | 719.100 | 814.142 | 897.167 | 470.596 | 757.698 | 526.856 | 718.061 | 214.494 | 301.259 | 402.654 | 426.533 | 285.003 | 186.321 | 251.649 | 326.102 | 184.952 | 259.583 | 337.666 | 283.121 | 171.295 | 208.880 | 272.659 | 266.402 | 144.826 | 183.562 | 220.396 | 263.654 | 174.576 | 208.692 | 206.179 | 266.097 | 141.388 | 193.412 | 294.157 | 246.705 | 153.585 | 173.743 | 188.337 | 147.140 | 93.902 | 207.115 | 256.165 | 329.434 | 221.923 | 307.036 | 283.654 | 344.188 | 237.562 | 378.140 | 448.047 |
CP lưu hành | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 | 30.408.751 |
Lợi nhuận | 24.054 | 12.571 | 6.748 | 19.036 | 21.158 | 6.448 | 25.865 | 35.616 | 19.227 | 18.239 | 21.157 | 16.561 | 8.313 | 14.748 | 12.685 | 17.855 | 15.329 | 64.483 | 18.613 | 46.689 | 24.335 | 19.007 | 41.409 | 13.114 | 4.206 | 7.051 | 4.933 | 7.050 | 6.211 | -60.576 | 3.732 | 3.753 | 3.814 | 1.702 | 8.818 | 4.771 | 7.402 | 6.892 | 7.559 | 5.000 | 1.857 | 1.710 | 588 | 1.123 | 560 | 307 | 1.438 | 2.027 | 3.138 | 1.105 | 4.288 | 24.869 | -20.471 | -5.370 | 4.252 |
Vốn CSH | 1.525.538 | 1.463.356 | 1.446.965 | 1.442.948 | 1.418.126 | 1.399.325 | 1.390.917 | 1.367.668 | 1.321.227 | 1.300.183 | 920.933 | 590.129 | 568.534 | 587.182 | 567.952 | 518.464 | 500.609 | 367.813 | 193.101 | 291.642 | 162.753 | 137.566 | 118.615 | 77.049 | 63.935 | 56.249 | 49.198 | 46.283 | 28.849 | 15.737 | 76.313 | 73.972 | 70.219 | 67.798 | 66.096 | 53.918 | 49.147 | 58.789 | 51.896 | 41.336 | 36.336 | 33.345 | 163.432 | 163.256 | 162.134 | 165.478 | 165.171 | 163.921 | 162.353 | 179.803 | 178.698 | 174.213 | 147.496 | 169.703 | 166.132 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.58% | 0.86% | 0.47% | 1.32% | 1.49% | 0.46% | 1.86% | 2.6% | 1.46% | 1.4% | 2.3% | 2.81% | 1.46% | 2.51% | 2.23% | 3.44% | 3.06% | 17.53% | 9.64% | 16.01% | 14.95% | 13.82% | 34.91% | 17.02% | 6.58% | 12.54% | 10.03% | 15.23% | 21.53% | -384.93% | 4.89% | 5.07% | 5.43% | 2.51% | 13.34% | 8.85% | 15.06% | 11.72% | 14.57% | 12.1% | 5.11% | 5.13% | 0.36% | 0.69% | 0.35% | 0.19% | 0.87% | 1.24% | 1.93% | 0.61% | 2.4% | 14.28% | -13.88% | -3.16% | 2.56% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.05% | 1.65% | 1.25% | 3.48% | 8.74% | 0.9% | 3.18% | 3.97% | 4.09% | 2.41% | 4.02% | 2.31% | 3.88% | 4.9% | 3.15% | 4.19% | 5.38% | 34.61% | 7.4% | 14.32% | 13.16% | 7.32% | 12.26% | 4.63% | 2.46% | 3.38% | 1.81% | 2.65% | 4.29% | -33% | 1.69% | 1.42% | 2.18% | 0.82% | 4.28% | 1.79% | 5.24% | 3.56% | 2.57% | 2.03% | 1.21% | 0.98% | 0.31% | 0.76% | 0.6% | 0.15% | 0.56% | 0.62% | 1.41% | 0.36% | 1.51% | 7.23% | -8.62% | -1.42% | 0.95% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 612 | 584 | 524 | 719 | 909 | 913 | 1.131 | 1.309 | 1.318 | 1.494 | 1.893 | 1.762 | 1.867 | 2.450 | 5.453 | 7.036 | 10.932 | 11.657 | 8.217 | 9.942 | 7.402 | 5.880 | 4.975 | 2.216 | 1.758 | 1.909 | -3.206 | -3.296 | -3.546 | -3.727 | 983 | 1.368 | 1.445 | 1.716 | 2.109 | 2.014 | 2.031 | 1.612 | 1.220 | 692 | 399 | 301 | 195 | 259 | 328 | 523 | 583 | 825 | 2.699 | 818 | 288 | 285 | -1.878 | -97 | 370 |
P/E(Giá CP/EPS) | 14.79 | 14.93 | 19.37 | 13.28 | 9.11 | 8.32 | 10.08 | 12.95 | 17.83 | 12.82 | 7.16 | 8.57 | 8.27 | 7.3 | 3 | 2.05 | 0.96 | 1.21 | 2.84 | 2.36 | 2.86 | 2.59 | 1.29 | 2.21 | 2.56 | 2.31 | -1.47 | -1.32 | -1.07 | -1.21 | 5.29 | 3.44 | 3.6 | 2.91 | 2.66 | 3.23 | 3.84 | 4.9 | 6.4 | 7.37 | 13.78 | 18.94 | 24.63 | 27 | 13.73 | 6.89 | 6.86 | 5.94 | 1.74 | 6.11 | 28.84 | 25.59 | -6.6 | -156.31 | 0 |
Giá CP | 9.051 | 8.719 | 10.150 | 9.548 | 8.281 | 7.596 | 11.400 | 16.952 | 23.500 | 19.153 | 13.554 | 15.100 | 15.440 | 17.885 | 16.359 | 14.424 | 10.495 | 14.105 | 23.336 | 23.463 | 21.170 | 15.229 | 6.418 | 4.897 | 4.500 | 4.410 | 4.713 | 4.351 | 3.794 | 4.510 | 5.200 | 4.706 | 5.202 | 4.994 | 5.610 | 6.505 | 7.799 | 7.899 | 7.808 | 5.100 | 5.498 | 5.701 | 4.803 | 6.993 | 4.503 | 3.603 | 3.999 | 4.901 | 4.696 | 4.998 | 8.306 | 7.293 | 12.395 | 15.162 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CMX TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CMX
Chia sẻ lên: