CTCP Thương nghiệp Cà Mau - CMV
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CMV |
Giá hiện tại | 9.25 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 21/06/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 18.155.868 |
Cổ phiếu lưu hành | 18.155.868 |
Mã số thuế | 2000110221 |
Ngày cấp GPKD | 01/12/2007 |
Nhóm ngành | Bán lẻ |
Ngành | Của hàng hàng hóa tổng hợp |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh xăng dầu (dầu, dầu nhờn) - Kinh doanh cửa hàng bách hóa (thực phẩm đóng gói, nước giải khát, rượu bia, hàng tiêu dùng, ...) - Kinh doanh các mặt hàng khác: sang chiết nạp gas, kim khí điện máy, máy văn phòng, ... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Công ty Bách hóa Tổng hợp thị xã Cà Mau được thành lập từ những năm 1980. - Ngày 10/10/1992: Doanh nghiệp nhà nước Công ty Thương nghiệp Cà Mau được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 2.51 tỷ đồng. - Ngày 01/12/2007: Công ty chính thức chuyển sang hoạt động theo mô hình CTCP với vốn điều lệ là 70 tỷ đồng. - Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 80.5 tỷ đồng. - Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 95.79 tỷ đồng. - Năm 2012: Tăng vốn điều lệ lên 121.03 tỷ đồng. - Tháng 03/2021: Tăng vốn điều lệ lên 181.55 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Thương nghiệp Cà Mau Tên tiếng Anh: Ca Mau Trading Joint Stock Company Tên viết tắt:CAMEX Địa chỉ: 70 - 72 Đề Thám - P.2 - Tp.Cà Mau - T.Cà Mau Người công bố thông tin: Mr. Lâm Quốc Khánh Điện thoại: (84.290) 383 9220 Fax: (84.290) 383 4358 Email:tncm@tncm.com.vn Website:http://www.tncm.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 4.260.850 | 4.498.639 | 3.882.161 | 4.221.956 | 4.725.052 | 4.656.741 | 4.285.919 | 4.023.675 | 4.071.001 | 4.354.350 | 4.186.898 | 4.405.361 | 4.239.253 | 3.578.483 | 3.454.978 |
Lợi nhuận cty mẹ | 17.613 | 23.845 | 27.519 | 17.512 | 16.821 | 21.563 | 22.388 | 26.493 | 30.068 | 24.673 | 20.627 | 26.812 | 37.210 | 31.105 | 39.147 |
Vốn CSH | 254.422 | 247.750 | 253.961 | 186.378 | 186.058 | 183.767 | 177.108 | 178.407 | 167.856 | 168.653 | 150.479 | 150.841 | 136.724 | 123.823 | 89.797 |
CP lưu hành | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.92% | 9.62% | 10.84% | 9.4% | 9.04% | 11.73% | 12.64% | 14.85% | 17.91% | 14.63% | 13.71% | 17.78% | 27.22% | 25.12% | 43.59% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.41% | 0.53% | 0.71% | 0.41% | 0.36% | 0.46% | 0.52% | 0.66% | 0.74% | 0.57% | 0.49% | 0.61% | 0.88% | 0.87% | 1.13% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.023 | 1.812 | 1.951 | 1.205 | 1.454 | 1.778 | 2.200 | 2.106 | 2.190 | 2.128 | 1.768 | 3.218 | 4.119 | 5.040 | 1.193 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.39 | 7.17 | 8.22 | 11.29 | 11.9 | 12.37 | 9.09 | 7.74 | 6.39 | 6.53 | 7.07 | 5.75 | 5.71 | 6.61 | 0 |
Giá CP | 9.606 | 12.992 | 16.037 | 13.604 | 17.303 | 21.994 | 19.998 | 16.300 | 13.994 | 13.896 | 12.500 | 18.504 | 23.519 | 33.314 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.163.903 | 1.128.299 | 1.107.556 | 1.023.842 | 1.001.153 | 1.169.685 | 1.127.238 | 1.121.217 | 1.080.499 | 1.108.226 | 852.677 | 974.738 | 946.520 | 1.086.768 | 988.182 | 1.034.493 | 1.112.513 | 1.275.785 | 1.155.948 | 1.150.997 | 1.142.322 | 1.261.991 | 1.085.902 | 1.145.802 | 1.163.046 | 1.177.086 | 1.051.231 | 1.048.838 | 1.008.764 | 1.087.316 | 953.845 | 986.032 | 996.482 | 1.071.129 | 1.005.068 | 1.015.525 | 979.279 | 1.073.050 | 1.108.411 | 1.104.745 | 1.068.144 | 1.126.877 | 956.519 | 1.063.390 | 1.040.112 | 1.033.570 | 1.083.622 | 1.099.642 | 1.188.527 | 1.128.357 | 1.077.503 | 1.014.760 | 1.018.633 | 975.021 | 873.925 | 879.280 | 850.257 | 2.099.283 | 697.038 | 658.657 |
CP lưu hành | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 | 18.155.868 |
Lợi nhuận | 3.405 | 4.846 | 3.662 | 4.404 | 4.701 | 2.117 | 1.417 | 10.335 | 9.976 | 8.323 | 4.269 | 7.308 | 7.619 | 5.769 | 6.123 | 5.830 | -210 | 5.722 | 3.241 | 5.458 | 2.400 | 4.873 | 4.870 | 5.904 | 5.916 | 5.537 | 4.163 | 5.742 | 6.946 | 7.572 | 6.366 | 4.886 | 7.669 | 5.891 | 7.040 | 11.216 | 5.921 | 4.111 | 5.254 | 8.167 | 7.141 | 5.975 | 4.474 | 3.786 | 6.392 | 3.908 | 6.520 | 7.223 | 9.161 | 8.756 | 6.687 | 11.231 | 10.536 | 7.912 | 7.747 | 7.511 | 7.935 | 25.128 | 5.666 | 8.353 |
Vốn CSH | 247.730 | 244.946 | 240.820 | 238.388 | 254.422 | 251.346 | 249.129 | 247.750 | 261.766 | 251.101 | 243.245 | 253.961 | 247.695 | 198.249 | 192.920 | 186.378 | 182.359 | 183.001 | 189.180 | 186.058 | 182.847 | 179.868 | 187.493 | 183.767 | 180.370 | 173.987 | 181.298 | 177.108 | 179.753 | 173.679 | 178.974 | 178.407 | 174.302 | 168.802 | 175.413 | 167.856 | 156.732 | 149.394 | 160.501 | 168.653 | 161.550 | 154.614 | 143.969 | 150.479 | 148.157 | 149.049 | 149.711 | 150.841 | 139.808 | 139.910 | 138.588 | 136.724 | 139.581 | 129.295 | 125.108 | 123.823 | 119.132 | 99.953 | 88.463 | 89.797 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.37% | 1.98% | 1.52% | 1.85% | 1.85% | 0.84% | 0.57% | 4.17% | 3.81% | 3.31% | 1.76% | 2.88% | 3.08% | 2.91% | 3.17% | 3.13% | -0.12% | 3.13% | 1.71% | 2.93% | 1.31% | 2.71% | 2.6% | 3.21% | 3.28% | 3.18% | 2.3% | 3.24% | 3.86% | 4.36% | 3.56% | 2.74% | 4.4% | 3.49% | 4.01% | 6.68% | 3.78% | 2.75% | 3.27% | 4.84% | 4.42% | 3.86% | 3.11% | 2.52% | 4.31% | 2.62% | 4.36% | 4.79% | 6.55% | 6.26% | 4.83% | 8.21% | 7.55% | 6.12% | 6.19% | 6.07% | 6.66% | 25.14% | 6.4% | 9.3% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.29% | 0.43% | 0.33% | 0.43% | 0.47% | 0.18% | 0.13% | 0.92% | 0.92% | 0.75% | 0.5% | 0.75% | 0.8% | 0.53% | 0.62% | 0.56% | -0.02% | 0.45% | 0.28% | 0.47% | 0.21% | 0.39% | 0.45% | 0.52% | 0.51% | 0.47% | 0.4% | 0.55% | 0.69% | 0.7% | 0.67% | 0.5% | 0.77% | 0.55% | 0.7% | 1.1% | 0.6% | 0.38% | 0.47% | 0.74% | 0.67% | 0.53% | 0.47% | 0.36% | 0.61% | 0.38% | 0.6% | 0.66% | 0.77% | 0.78% | 0.62% | 1.11% | 1.03% | 0.81% | 0.89% | 0.85% | 0.93% | 1.2% | 0.81% | 1.27% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 899 | 970 | 820 | 696 | 1.023 | 1.313 | 1.655 | 1.812 | 1.646 | 1.629 | 1.632 | 1.951 | 2.069 | 1.447 | 1.443 | 1.205 | 1.174 | 1.390 | 1.319 | 1.454 | 1.491 | 1.782 | 1.836 | 1.778 | 1.765 | 1.850 | 2.018 | 2.200 | 2.129 | 2.189 | 2.050 | 2.106 | 2.629 | 2.484 | 2.337 | 2.190 | 1.938 | 2.038 | 2.193 | 2.128 | 1.766 | 1.704 | 1.561 | 1.768 | 2.120 | 2.494 | 3.071 | 3.218 | 3.741 | 3.884 | 3.836 | 4.119 | 3.792 | 3.615 | 2.881 | 5.040 | 4.811 | 5.593 | 2.003 | 1.193 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.29 | 8.76 | 11.49 | 13.53 | 9.39 | 8.22 | 6.31 | 7.17 | 10.94 | 8.87 | 8.4 | 8.22 | 8.02 | 9.78 | 9.15 | 11.29 | 15.67 | 12.92 | 8.11 | 11.9 | 8.82 | 9.82 | 6.51 | 12.37 | 13.03 | 12.16 | 10.33 | 9.09 | 9.44 | 8.06 | 7.81 | 7.74 | 5.9 | 6.64 | 5.99 | 6.39 | 7.59 | 7.41 | 6.2 | 6.53 | 7.36 | 7.98 | 8.01 | 7.07 | 8.68 | 7.42 | 5.63 | 5.75 | 6.04 | 5.92 | 5.87 | 5.71 | 6.2 | 7.41 | 9.54 | 6.61 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 9.251 | 8.497 | 9.422 | 9.417 | 9.606 | 10.793 | 10.443 | 12.992 | 18.007 | 14.449 | 13.709 | 16.037 | 16.593 | 14.152 | 13.203 | 13.604 | 18.397 | 17.959 | 10.697 | 17.303 | 13.151 | 17.499 | 11.952 | 21.994 | 22.998 | 22.496 | 20.846 | 19.998 | 20.098 | 17.643 | 16.011 | 16.300 | 15.511 | 16.494 | 13.999 | 13.994 | 14.709 | 15.102 | 13.597 | 13.896 | 12.998 | 13.598 | 12.504 | 12.500 | 18.402 | 18.505 | 17.290 | 18.504 | 22.596 | 22.993 | 22.517 | 23.519 | 23.510 | 26.787 | 27.485 | 33.314 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CMV TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CMV
Chia sẻ lên: