CTCP Công nghệ Mạng và Truyền thông - CMT
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CMT |
Giá hiện tại | 18.6 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 24/04/2019 |
Cổ phiếu niêm yết | 8.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 8.000.000 |
Mã số thuế | 0101122893 |
Ngày cấp GPKD | 15/07/2003 |
Nhóm ngành | Công nghệ và thông tin |
Ngành | Viễn thông |
Ngành nghề chính | - Tư vấn, XD các giải pháp tổng thể về công nghệ tin học & viễn thông - Tư vấn thiết kế các giải pháp phần mềm & lựa chọn công nghệ thích hợp phát triển hệ thống - Cung cấp thiết bị, cung cấp phần mềm - Triển khai các dịch vụ cài đặt, cấu hình thiết bị, hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng và đào tạo - Cung cấp các dịch vụ bảo hành và bảo trì sau bán hàng... |
Mốc lịch sử | CTCP Công nghệ mạng và truyền thông Infonet được thành lập năm 2003 trên cơ sở kế thừa và tái cấu trúc Cty TNHH kỹ nghệ và thương mại Toàn Cầu |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Công nghệ Mạng và Truyền thông Tên tiếng Anh: Information and Networking Technology JSC Tên viết tắt:INFONET., JSC Địa chỉ: Tòa nhà Infonet - Số 33 - Phố Vũ Ngọc Phan - P. Láng Hạ - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Đức Thuận Điện thoại: (84.24) 3773 0793 Fax: (84.24) 3773 0809 Email:infonet@hn.vnn.vn Website:https://www.infonet.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 543.690 | 391.004 | 446.137 | 486.996 | 351.658 | 329.510 | 211.968 | 297.491 | 187.863 | 12.384 |
Lợi nhuận cty mẹ | 26.610 | 12.780 | 8.646 | 8.618 | 8.002 | 7.956 | 4.053 | 5.755 | 10.274 | 225 |
Vốn CSH | 145.998 | 136.698 | 128.240 | 121.191 | 116.329 | 107.495 | 101.920 | 110.981 | 109.268 | 87.618 |
CP lưu hành | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 18.23% | 9.35% | 6.74% | 7.11% | 6.88% | 7.4% | 3.98% | 5.19% | 9.4% | 0.26% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.89% | 3.27% | 1.94% | 1.77% | 2.28% | 2.41% | 1.91% | 1.93% | 5.47% | 1.82% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.202 | 1.489 | 824 | 1.072 | 1.219 | 790 | -5 | 114 | 1.638 | 29 |
P/E(Giá CP/EPS) | 4.54 | 9.14 | 15.66 | 10.26 | 8.78 | 6.58 | -1417.54 | 164.72 | 34.49 | 0 |
Giá CP | 9.997 | 13.609 | 12.904 | 10.999 | 10.703 | 5.198 | 7.088 | 18.778 | 56.495 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 3/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 311.171 | 121.215 | 79.746 | 31.558 | 208.014 | 78.570 | 52.099 | 52.321 | 159.698 | 90.058 | 114.850 | 81.531 | 126.288 | 233.521 | 83.973 | 43.214 | 185.746 | 67.604 | 82.112 | 16.196 | 160.778 | 76.432 | 65.808 | 26.492 | 115.723 | 36.045 | 43.825 | 16.375 | 173.560 | 40.491 | 42.031 | 41.409 | 38.259 | 34.495 | 41.415 | 73.694 | 12.384 |
CP lưu hành | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 8.000.000 |
Lợi nhuận | 14.473 | 7.417 | 1.731 | 2.989 | 7.912 | 1.071 | 4.067 | -270 | 3.377 | 2.349 | 5.387 | -2.467 | 1.991 | 3.088 | 3.389 | 150 | 999 | 5.699 | 957 | 347 | 4.025 | 3.289 | 1.214 | -572 | 5.323 | 741 | 264 | -2.275 | 1.157 | 76 | 1.002 | 3.520 | -6.030 | 116 | 3.307 | 12.881 | 225 |
Vốn CSH | 167.636 | 153.580 | 146.160 | 145.998 | 143.013 | 140.249 | 139.369 | 136.698 | 137.112 | 133.700 | 130.627 | 128.240 | 131.139 | 127.094 | 123.143 | 121.191 | 121.157 | 120.252 | 114.532 | 116.329 | 114.996 | 111.059 | 107.770 | 107.495 | 107.883 | 102.561 | 101.820 | 101.920 | 109.327 | 112.251 | 112.586 | 110.981 | 107.819 | 112.449 | 110.888 | 109.268 | 87.618 |
ROE %(LNST/VCSH) | 8.63% | 4.83% | 1.18% | 2.05% | 5.53% | 0.76% | 2.92% | -0.2% | 2.46% | 1.76% | 4.12% | -1.92% | 1.52% | 2.43% | 2.75% | 0.12% | 0.82% | 4.74% | 0.84% | 0.3% | 3.5% | 2.96% | 1.13% | -0.53% | 4.93% | 0.72% | 0.26% | -2.23% | 1.06% | 0.07% | 0.89% | 3.17% | -5.59% | 0.1% | 2.98% | 11.79% | 0.26% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.65% | 6.12% | 2.17% | 9.47% | 3.8% | 1.36% | 7.81% | -0.52% | 2.11% | 2.61% | 4.69% | -3.03% | 1.58% | 1.32% | 4.04% | 0.35% | 0.54% | 8.43% | 1.17% | 2.14% | 2.5% | 4.3% | 1.84% | -2.16% | 4.6% | 2.06% | 0.6% | -13.89% | 0.67% | 0.19% | 2.38% | 8.5% | -15.76% | 0.34% | 7.99% | 17.48% | 1.82% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.653 | 2.753 | 1.881 | 2.202 | 1.755 | 1.132 | 1.307 | 1.489 | 1.187 | 997 | 1.098 | 824 | 1.183 | 1.047 | 1.406 | 1.072 | 1.099 | 1.514 | 1.183 | 1.219 | 1.092 | 1.271 | 921 | 790 | 554 | -15 | -102 | -5 | 725 | -179 | -174 | 114 | 1.284 | 2.038 | 2.052 | 1.638 | 29 |
P/E(Giá CP/EPS) | 1.96 | 2.59 | 5.39 | 4.54 | 5.96 | 9.1 | 8.8 | 9.14 | 10.61 | 10.58 | 11.84 | 15.66 | 13.35 | 13.37 | 9.25 | 10.26 | 9.56 | 6.93 | 8.62 | 8.78 | 5.49 | 4.49 | 5.54 | 6.58 | 9.93 | -354.74 | -57.9 | -1417.54 | 10.62 | -40.8 | -48.3 | 164.72 | 15.34 | 13.89 | 21.74 | 34.49 | 0 |
Giá CP | 7.160 | 7.130 | 10.139 | 9.997 | 10.460 | 10.301 | 11.502 | 13.609 | 12.594 | 10.548 | 13.000 | 12.904 | 15.793 | 13.998 | 13.006 | 10.999 | 10.506 | 10.492 | 10.197 | 10.703 | 5.995 | 5.707 | 5.102 | 5.198 | 5.501 | 5.321 | 5.906 | 7.088 | 7.700 | 7.303 | 8.404 | 18.778 | 19.697 | 28.308 | 44.610 | 56.495 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CMT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CMT
Chia sẻ lên: