CTCP Tập Đoàn CMH Việt Nam - CMS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CMS |
Giá hiện tại | 13.9 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 29/11/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 25.452.500 |
Cổ phiếu lưu hành | 25.452.500 |
Mã số thuế | 0102307343 |
Ngày cấp GPKD | 02/07/2007 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
Ngành nghề chính | - Dịch vụ xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, công nghiệp, dân dụng - Dịch vụ xây lắp các công trình điện đến 110KV - Kinh doanh máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng... |
Mốc lịch sử | Tiền thân là CTCP Cavico Cung ứng Nhân lực được thành lập ngày 02/07/2007. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập Đoàn CMH Việt Nam Tên tiếng Anh: CMH Viet Nam Group Joint Stock Company Tên viết tắt:CMH Group Địa chỉ: Tầng 12 - Tòa nhà văn phòng Intracom 2 - Số 33 - Đường Cầu Diễn - P. Phúc Diễn - Q. Bắc Từ Liêm - Tp. Hà Nội - Việt Nam Người công bố thông tin: Ms. Đinh Thị Thủy Điện thoại: (84.24) 3573 8555 Fax: (84.24) 3856 4666 Email:info@cmhgroup.vn Website:https://cmhgroup.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 97.263 | 160.176 | 187.431 | 295.869 | 311.267 | 274.491 | 434.431 | 349.556 | 348.863 | 390.775 | 267.568 | 200.491 | 170.322 | 39.810 |
Lợi nhuận cty mẹ | 1.408 | 2.071 | 12.889 | -3.882 | -47 | 2.126 | -937 | 2.424 | 18.514 | 15.737 | 11.647 | 16.753 | 10.464 | 3.502 |
Vốn CSH | 255.792 | 229.627 | 230.387 | 231.865 | 186.836 | 195.583 | 207.847 | 209.344 | 122.305 | 96.308 | 58.941 | 65.400 | 36.660 | 0 |
CP lưu hành | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.55% | 0.9% | 5.59% | -1.67% | -0.03% | 1.09% | -0.45% | 1.16% | 15.14% | 16.34% | 19.76% | 25.62% | 28.54% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.45% | 1.29% | 6.88% | -1.31% | -0.02% | 0.77% | -0.22% | 0.69% | 5.31% | 4.03% | 4.35% | 8.36% | 6.14% | 8.8% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 89 | 1.061 | -578 | -7 | 95 | -58 | 134 | 477 | 2.944 | 2.703 | 952 | 5.299 | 4.260 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 59.66 | 9.24 | -7.61 | -366.57 | 49.39 | -58.95 | 41.18 | 16.55 | 3.46 | 3.81 | 11.66 | 2.34 | 2.98 | 0 |
Giá CP | 5.310 | 9.804 | 4.399 | 2.566 | 4.692 | 3.419 | 5.518 | 7.894 | 10.186 | 10.298 | 11.100 | 12.400 | 12.695 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 22.334 | 48.583 | 25.326 | 20.713 | 2.641 | 76.054 | 32.080 | 16.933 | 35.109 | 54.052 | 55.564 | 44.763 | 33.052 | 43.443 | 60.817 | 83.212 | 108.397 | 79.749 | 83.077 | 95.990 | 52.451 | 61.739 | 75.329 | 86.841 | 50.582 | 77.688 | 88.739 | 75.465 | 192.539 | 155.541 | 75.361 | 53.227 | 65.427 | 95.821 | 82.385 | 103.383 | 67.274 | 118.839 | 84.593 | 109.662 | 77.681 | 95.397 | 91.977 | 44.431 | 35.763 | 27.788 | 28.615 | 64.734 | 79.354 | 51.454 | 35.261 | 42.440 | 41.167 | 0 | 39.810 |
CP lưu hành | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 | 25.452.500 |
Lợi nhuận | 150 | 947 | 118 | 255 | 88 | 3.890 | -1.650 | -287 | 118 | 21.154 | -2.734 | -5.614 | 83 | -362 | -4.056 | 119 | 417 | -399 | -250 | 191 | 411 | 957 | 78 | 248 | 843 | -2.336 | 253 | -433 | 1.579 | 5.258 | -4.106 | 995 | 277 | 5.195 | 646 | 5.020 | 7.653 | 6.374 | 4.508 | 2.847 | 2.008 | 4.279 | 5.787 | 461 | 1.120 | 1.194 | 1.985 | 5.028 | 8.546 | 766 | 2.549 | 4.707 | 2.442 | 0 | 3.502 |
Vốn CSH | 257.328 | 379.733 | 358.321 | 345.833 | 255.792 | 308.584 | 306.689 | 229.627 | 230.014 | 228.404 | 174.759 | 230.387 | 234.802 | 185.671 | 225.650 | 231.865 | 233.199 | 237.062 | 237.947 | 186.836 | 247.183 | 247.996 | 195.288 | 195.583 | 238.061 | 231.769 | 211.606 | 207.847 | 191.811 | 210.370 | 206.141 | 209.344 | 208.366 | 208.052 | 202.884 | 122.305 | 114.868 | 107.266 | 100.546 | 96.308 | 100.743 | 68.973 | 64.708 | 58.941 | 59.080 | 68.012 | 67.039 | 65.400 | 37.689 | 39.197 | 39.716 | 36.660 | 32.438 | 32.226 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.06% | 0.25% | 0.03% | 0.07% | 0.03% | 1.26% | -0.54% | -0.12% | 0.05% | 9.26% | -1.56% | -2.44% | 0.04% | -0.19% | -1.8% | 0.05% | 0.18% | -0.17% | -0.11% | 0.1% | 0.17% | 0.39% | 0.04% | 0.13% | 0.35% | -1.01% | 0.12% | -0.21% | 0.82% | 2.5% | -1.99% | 0.48% | 0.13% | 2.5% | 0.32% | 4.1% | 6.66% | 5.94% | 4.48% | 2.96% | 1.99% | 6.2% | 8.94% | 0.78% | 1.9% | 1.76% | 2.96% | 7.69% | 22.68% | 1.95% | 6.42% | 12.84% | 7.53% | 0% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.67% | 1.95% | 0.47% | 1.23% | 3.33% | 5.11% | -5.14% | -1.69% | 0.34% | 39.14% | -4.92% | -12.54% | 0.25% | -0.83% | -6.67% | 0.14% | 0.38% | -0.5% | -0.3% | 0.2% | 0.78% | 1.55% | 0.1% | 0.29% | 1.67% | -3.01% | 0.29% | -0.57% | 0.82% | 3.38% | -5.45% | 1.87% | 0.42% | 5.42% | 0.78% | 4.86% | 11.38% | 5.36% | 5.33% | 2.6% | 2.58% | 4.49% | 6.29% | 1.04% | 3.13% | 4.3% | 6.94% | 7.77% | 10.77% | 1.49% | 7.23% | 11.09% | 5.93% | NAN% | 8.8% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 58 | 55 | 171 | 103 | 89 | 98 | 1.024 | 1.061 | 751 | 749 | -502 | -578 | -245 | -226 | -228 | -7 | -2 | -3 | 76 | 95 | 98 | 124 | -68 | -58 | -97 | -55 | 387 | 134 | 217 | 141 | 137 | 477 | 880 | 1.759 | 2.439 | 2.944 | 2.748 | 2.216 | 2.165 | 2.703 | 2.507 | 2.329 | 1.712 | 952 | 1.865 | 3.739 | 4.262 | 5.299 | 6.447 | 4.186 | 3.879 | 4.260 | 2.378 | 1.401 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 292.56 | 345.1 | 156.78 | 74.58 | 59.66 | 67.07 | 10.84 | 9.24 | 38.86 | 42.03 | -8.97 | -7.61 | -17.13 | -13.29 | -14.05 | -366.57 | -1071.69 | -1101.42 | 44.69 | 49.39 | 51.79 | 48.55 | -58.95 | -58.95 | -41.11 | -88.06 | 12.66 | 41.18 | 29.54 | 34.05 | 39.32 | 16.55 | 10.23 | 5.85 | 4.18 | 3.46 | 4.62 | 5.28 | 5.68 | 3.81 | 5.07 | 4.85 | 6.19 | 11.66 | 5.63 | 2.86 | 2.46 | 2.34 | 1.52 | 2.82 | 3.2 | 2.98 | 6.52 | 13.99 | 0 |
Giá CP | 16.968 | 18.981 | 26.809 | 7.682 | 5.310 | 6.573 | 11.100 | 9.804 | 29.184 | 31.480 | 4.503 | 4.399 | 4.197 | 3.004 | 3.203 | 2.566 | 2.143 | 3.304 | 3.396 | 4.692 | 5.075 | 6.020 | 4.009 | 3.419 | 3.988 | 4.843 | 4.899 | 5.518 | 6.410 | 4.801 | 5.387 | 7.894 | 9.002 | 10.290 | 10.195 | 10.186 | 12.696 | 11.700 | 12.297 | 10.298 | 12.710 | 11.296 | 10.597 | 11.100 | 10.500 | 10.694 | 10.485 | 12.400 | 9.799 | 11.805 | 12.413 | 12.695 | 15.505 | 19.600 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CMS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CMS
Chia sẻ lên: