CTCP Cảng Chân Mây - CMP



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCMP
Giá hiện tại8.1 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn15/02/2016
Cổ phiếu niêm yết32.405.415
Cổ phiếu lưu hành32.405.415
Mã số thuế3300515171
Ngày cấp GPKD28/11/2007
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Hỗ trợ vận tải
Ngành nghề chính- Dịch vụ cảng biển (bốc xếp hàng hóa)
- Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Kho bãi và lưu giữ hàng
Mốc lịch sử

- 25/3/2001: Khởi công xây dựng Bến số 1 - Cảng Chân Mây.
- 19/5/2003: Bến số 1 xây dựng hoàn tất.
- Ngày 07/12/2006: Chuyển đổi Ban Quản lý dự án Chân Mây thành Cảng Chân Mây hoạt động theo mô hình đơn vị sự nghiệp công lập tự chủ.
- 12/01/2007: Chuyển giao Cảng Chân Mây cho Tập đoàn Tàu Thủy Việt Nam.
- 28/09/2007: Thành lập Công ty TNHH MTV Cảng Chân Mây.
- Ngày 17/10/2014: Theo Quyết định số 3932/QĐ-BGTVT, Công ty TNHH MTV Cảng Chân Mây được chuyển đổi thành CTCP Cảng Chân Mây
- Ngày 26/06/2015: CTCP Cảng Chân Mây bắt đầu đi vào hoạt động dưới hình thức CTCP
- Ngày 25/09/2015: Hoàn thành thủ tục đăng ký công ty đại chúng
- Ngày 19/01/2016: Cổ phiếu công ty được chấp thuận đăng ký giao dịch lần đầu trên UPCoM với mã chứng khoán CMP
- Ngày 15/02/2016: Ngày giao dịch đầu tiên của CMP trên UPCoM với giá đóng cửa cuối phiên là 10,300 đồng/CP

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Cảng Chân Mây

Tên đầy đủ: CTCP Cảng Chân Mây

Tên tiếng Anh: Chanmay Port Joint Stock Company

Tên viết tắt:Cảng Chân Mây

Địa chỉ: Thôn Bình An - X. Lộc Vĩnh - H. Phú Lộc - T. Thừa Thiên Huế

Người công bố thông tin: Mr. Lê Văn Tiến

Điện thoại: (84.234) 387 6096 - 389 1841

Fax: (84.234) 389 1838 - 383 3577

Email:info@chanmayport.com.vn

Website:https://chanmayport.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015
Doanh thu 110.408 182.472 166.600 137.163 175.410 145.906 132.887 109.191 61.346
Lợi nhuận cty mẹ -3.095 -9.447 1.445 13.927 25.134 22.328 21.667 19.816 10.505
Vốn CSH 338.620 347.827 357.284 353.459 350.475 341.491 338.872 322.748 316.331
CP lưu hành 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415
ROE %(LNST/VCSH) -0.91% -2.72% 0.4% 3.94% 7.17% 6.54% 6.39% 6.14% 3.32%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -2.8% -5.18% 0.87% 10.15% 14.33% 15.3% 16.3% 18.15% 17.12%
EPS (Lũy kế 4 quý) -397 -259 421 597 758 655 582 757 250
P/E(Giá CP/EPS) -20.41 -31.31 19.72 14.58 12 13.9 17.36 13.35 0
Giá CP 8.103 8.109 8.302 8.704 9.096 9.105 10.104 10.106 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015
Doanh thu 63.234 47.174 50.225 45.482 42.884 43.881 47.189 31.664 35.768 51.979 29.229 37.472 27.090 43.372 48.738 40.566 47.714 38.392 41.456 35.350 34.485 34.615 36.460 29.977 33.854 32.596 25.146 29.714 22.724 31.607 29.977 31.369
CP lưu hành 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415 32.405.415
Lợi nhuận 237 -3.332 -5.371 -589 -3.570 83 -698 -4.198 2.239 4.102 3.036 4.263 1.288 5.340 9.741 2.963 5.969 6.461 7.607 4.535 4.009 6.177 5.913 4.772 3.818 7.164 1.241 5.732 3.707 9.136 2.797 7.708
Vốn CSH 338.857 338.620 341.943 348.351 347.827 352.879 352.793 353.491 357.284 364.642 360.752 357.722 353.459 368.485 363.142 353.401 350.475 360.235 353.681 346.074 341.491 355.741 349.556 343.643 338.872 336.768 329.720 328.479 322.748 326.301 317.165 316.331
ROE %(LNST/VCSH) 0.07% -0.98% -1.57% -0.17% -1.03% 0.02% -0.2% -1.19% 0.63% 1.12% 0.84% 1.19% 0.36% 1.45% 2.68% 0.84% 1.7% 1.79% 2.15% 1.31% 1.17% 1.74% 1.69% 1.39% 1.13% 2.13% 0.38% 1.75% 1.15% 2.8% 0.88% 2.44%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.37% -7.06% -10.69% -1.3% -8.32% 0.19% -1.48% -13.26% 6.26% 7.89% 10.39% 11.38% 4.75% 12.31% 19.99% 7.3% 12.51% 16.83% 18.35% 12.83% 11.63% 17.84% 16.22% 15.92% 11.28% 21.98% 4.94% 19.29% 16.31% 28.9% 9.33% 24.57%
EPS (Lũy kế 4 quý) -279 -397 -292 -147 -259 -79 45 160 421 392 430 637 597 741 776 710 758 698 689 639 655 656 696 551 582 578 642 693 757 636 340 250
P/E(Giá CP/EPS) -28.99 -20.41 -27.79 -54.98 -31.31 -101.96 181.78 51.93 19.72 21.2 19.31 13.66 14.58 11.74 11.22 12.26 12 13.04 13.21 14.24 13.9 14.63 13.8 18.34 17.36 17.47 15.73 14.58 13.35 16.18 0 0
Giá CP 8.088 8.103 8.115 8.082 8.109 8.055 8.180 8.309 8.302 8.310 8.303 8.701 8.704 8.699 8.707 8.705 9.096 9.102 9.102 9.099 9.105 9.597 9.605 10.105 10.104 10.098 10.099 10.104 10.106 10.290 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CMP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CMP

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online