CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket - CMN
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CMN |
Giá hiện tại | 77.4 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 10/07/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 4.800.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 4.800.000 |
Mã số thuế | 0304517551 |
Ngày cấp GPKD | 23/08/2006 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thực phẩm |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, mua bán, chế biến các mặt hàng lương thực, thực phẩm - Mua bán hàng công nghệ phẩm, bách hóa, hương liệu, gia vị - Mua bán máy móc, vật tư, thiết bị cơ điện, gia công chi tiết máy móc phục vụ chế biến lương thực thực phẩm - Sản xuất thùng carton, bao bì đóng gói các loại - Kinh doanh nhà, chi thuê văn phòng, nhà xưởng; kinh doanh vận chuyển bằng ô tô, đường sông... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân Công ty Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket là 2 Xí nghiệp "Xí nghiệp chế biến lương thực thực phẩm Colusa" và "Xí nghiệp lương thực thực phẩm Miliket" |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket Tên tiếng Anh: Colusa - Miliket Foodstuff JSC Tên viết tắt:Comifood.,JSC Địa chỉ: 1230 Kha Vạn Cân - P. Linh Trung - Tp. Thủ Đức - Tp. Hồ Chí Minh Người công bố thông tin: Mr. Trần Hoàng Ngân Điện thoại: (84.28) 3896 6835 - 3897 9204 Fax: (84.28) 3896 0013 Email:miliket@comifood.com Website:http://www.comifood.com |
BCTC theo năm | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|
Doanh thu | 261.375 | 226.580 |
Lợi nhuận cty mẹ | 11.542 | 8.351 |
Vốn CSH | 128.909 | 0 |
CP lưu hành | 4.800.000 | 4.800.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 8.95% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.42% | 3.69% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.696 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 0 | 0 |
Giá CP | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2017 | Quý 1/2017 | Quý 3/2016 | Quý 1/2016 |
---|---|---|---|---|
Doanh thu | 136.055 | 125.320 | 116.866 | 109.714 |
CP lưu hành | 4.800.000 | 4.800.000 | 4.800.000 | 4.800.000 |
Lợi nhuận | 6.600 | 4.942 | 3.200 | 5.151 |
Vốn CSH | 125.907 | 128.909 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.24% | 3.83% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.85% | 3.94% | 2.74% | 4.69% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.405 | 1.696 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 16.63 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 39.995 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CMN TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CMN
Chia sẻ lên: