CTCP Camimex - CMM
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CMM |
Giá hiện tại | 8.7 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 08/11/2022 |
Cổ phiếu niêm yết | 56.950.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 56.950.000 |
Mã số thuế | 2001122903 |
Ngày cấp GPKD | Ngày cấp: |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thực phẩm |
Ngành nghề chính | . |
Mốc lịch sử | - Ngày 08/11/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 13,900 đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Camimex Tên tiếng Anh: Camimex Joint Stock Company Tên viết tắt:Camimex Corp Địa chỉ: Số 333 - Đường Cao Thắng - P. 8 - Tp. Cà Mau - T. Cà Mau Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hoài Linh Điện thoại: (84-290) 3831608 Fax: Email:cmc@camimex.com.vn Website:https://cmmseafood.com.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 |
---|---|---|---|
Doanh thu | 685.808 | 1.953.804 | 1.124.823 |
Lợi nhuận cty mẹ | 36.218 | 88.648 | 43.104 |
Vốn CSH | 987.297 | 936.632 | 0 |
CP lưu hành | 56.950.000 | 56.950.000 | 56.950.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.67% | 9.46% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.28% | 4.54% | 3.83% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.925 | 1.064 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 3.69 | 0 | 0 |
Giá CP | 7.103 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 452.642 | 233.166 | 621.337 | 510.206 | 822.261 | 442.368 | 682.455 |
CP lưu hành | 56.950.000 | 56.950.000 | 56.950.000 | 56.950.000 | 56.950.000 | 56.950.000 | 56.950.000 |
Lợi nhuận | 15.214 | 21.004 | 12.938 | 32.598 | 43.112 | 23.929 | 19.175 |
Vốn CSH | 1.002.664 | 987.297 | 967.428 | 954.359 | 936.632 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.52% | 2.13% | 1.34% | 3.42% | 4.6% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.36% | 9.01% | 2.08% | 6.39% | 5.24% | 5.41% | 2.81% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.420 | 1.925 | 1.557 | 1.202 | 1.064 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.24 | 3.69 | 5.2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.701 | 7.103 | 8.096 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CMM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CMM
Chia sẻ lên: