CTCP Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin - CMK
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CMK |
Giá hiện tại | 8.8 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 21/10/2015 |
Cổ phiếu niêm yết | 1.432.578 |
Cổ phiếu lưu hành | 1.432.578 |
Mã số thuế | 5700526478 |
Ngày cấp GPKD | 30/12/2004 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng lâu bền |
Ngành nghề chính | - Thiết kế, chế tạo, sửa chữa, lắp đặt các thiết bị phụ tùng phục vụ khai thác, vận tải, sàng tuyển than và thiết bị chế biến vật liệu xây dựng. - Thiết kế, chế tạo các loại xích máng cào và xích phục vụ giao thông, công nghiệp xi măng và mía đường. - Thiết kế, chế tạo, lắp đặt các sản phẩm kết cấu thép. - Thiết kế, đóng mới, cải tạo và sửa chữa các phương tiện cơ giới đường bộ, đường thủy, đường sắt. - Sản xuất vật liệu xây dựng. - Kinh doanh xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị hàng hóa phục vụ sản xuất kinh doanh của Công ty. Kinh doanh vận tải, vật tư hàng hóa. |
Mốc lịch sử | - CTCP Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin là doanh nghiệp thành viên thuộc Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam, đươc thành lập ngày 27/02/1982 với tên gọi là Nhà máy Cơ khí Mạo Khê là đơn vị thành viên của Công ty Than Uông Bí |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin Tên tiếng Anh: Vinaconmin - MaoKhe Mechanical JSC Tên viết tắt:CKMK Địa chỉ: Khu Quang Trung - P.Mạo Khê - TX.Đông Triều - T.Quảng Ninh Người công bố thông tin: Mr. Đỗ Văn Hinh Điện thoại: (84.203) 387 1312 Fax: (84.203) 387 1387 Email:info@cokhimaokhe.com.vn Website:http://cokhimaokhe.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2011 |
---|---|
Doanh thu | 68.216 |
Lợi nhuận cty mẹ | 1.438 |
Vốn CSH | 13.978 |
CP lưu hành | 1.432.578 |
ROE %(LNST/VCSH) | 10.29% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.11% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 517 |
P/E(Giá CP/EPS) | 0 |
Giá CP | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 |
---|---|---|
Doanh thu | 38.401 | 29.815 |
CP lưu hành | 1.432.578 | 1.432.578 |
Lợi nhuận | 821 | 617 |
Vốn CSH | 14.799 | 13.978 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.55% | 4.41% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.14% | 2.07% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.205 | 517 |
P/E(Giá CP/EPS) | 0 | 0 |
Giá CP | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CMK TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CMK
Chia sẻ lên: