CTCP Thực phẩm Cholimex - CMF



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCMF
Giá hiện tại228 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn30/11/2016
Cổ phiếu niêm yết8.100.000
Cổ phiếu lưu hành8.100.000
Mã số thuế0304475742
Ngày cấp GPKD19/07/2006
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thực phẩm
Ngành nghề chính- Sản xuất, chế biến, gia công và kinh doanh thực phẩm, suất ăn công nghiệp, thực phẩm đông lạnh, thủy hải sản các loại
- Nuôi trồng thủy hải sản
- Mua bán thức ăn gia súc, đồ dùng cá nhân và gia đình, hàng gia dụng, hàng điện máy
- Dịch vụ kê khai hải quan, dịch vụ môi giới hải quan, giao nhận hàng hóa XNK
- Cho thuê kho bãi
- Dịch vụ vận chuyển hàng hóa...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Xí nghiệp Chế biến Hải sản & thực phẩm XK thành lập năm 1983
- Ngày 19/07/2006, CTy chính thức đi vào hoạt động với tên mới là CTCP Thực phẩm Cholimex với VĐL là 30 tỷ đồng
- Ngày 30/11/2016, giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 90.000đ/cp.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Thực phẩm Cholimex

Tên đầy đủ: CTCP Thực phẩm Cholimex

Tên tiếng Anh: Cholimex Food Joint Stock Company

Tên viết tắt:CHOLIMEX FOOD JSC

Địa chỉ: Lô C40-43/I, C51-55/II - Đường số 7 - KCN Vĩnh Lộc - Bình Chánh - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Mr. Phạm Thế Toàn

Điện thoại: (84.28) 3765 3389 - 3765 3390 - 3765 3391

Fax: (84.28) 3765 3025

Email:cholimexfood@hcm.vnn.vn; cholimexfood@cholimexfood.com.vn

Website:https://cholimexfood.com.vn

BCTC theo năm Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 1.905.360 1.773.291 1.570.281 1.525.052 1.407.782 1.117.494 402.809 284.729 345.628 153.422 127.772 93.062 0
Lợi nhuận cty mẹ 135.298 130.551 120.327 115.593 93.808 34.961 15.494 15.374 29.054 12.229 12.312 7.040 0
Vốn CSH 717.756 614.146 435.193 380.253 286.985 251.407 242.768 205.288 164.415 115.633 69.959 38.535 33.424
CP lưu hành 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000
ROE %(LNST/VCSH) 18.85% 21.26% 27.65% 30.4% 32.69% 13.91% 6.38% 7.49% 17.67% 10.58% 17.6% 18.27% 0%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 7.1% 7.36% 7.66% 7.58% 6.66% 3.13% 3.85% 5.4% 8.41% 7.97% 9.64% 7.56% NAN%
EPS (Lũy kế 4 quý) 13.037 16.117 0 0 0 0 1.913 1.898 1.986 2.038 1.424 2.347 0
P/E(Giá CP/EPS) 17.47 11.52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 227.756 185.668 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 3/2016 Quý 2/2015 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 3/2007
Doanh thu 862.827 807.010 235.523 549.785 644.485 579.021 582.345 523.793 464.143 595.531 471.093 458.428 530.800 454.511 422.471 420.448 375.004 322.042 402.809 284.729 132.179 109.394 104.055 89.471 63.951 71.520 56.252 47.086 45.976 0
CP lưu hành 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000 8.100.000
Lợi nhuận 59.624 56.193 19.481 35.295 50.822 44.434 50.927 31.874 37.526 50.795 29.700 35.098 41.038 31.381 21.389 18.074 10.814 6.073 15.494 15.374 12.516 7.501 9.037 7.049 5.180 6.764 5.548 2.997 4.043 0
Vốn CSH 772.362 712.961 717.756 614.146 579.090 588.063 485.881 435.193 487.496 398.514 364.283 380.253 330.710 289.933 286.985 251.407 229.015 241.995 242.768 205.288 166.871 154.605 164.415 115.633 116.734 103.441 69.959 38.535 39.891 33.424
ROE %(LNST/VCSH) 7.72% 7.88% 2.71% 5.75% 8.78% 7.56% 10.48% 7.32% 7.7% 12.75% 8.15% 9.23% 12.41% 10.82% 7.45% 7.19% 4.72% 2.51% 6.38% 7.49% 7.5% 4.85% 5.5% 6.1% 4.44% 6.54% 7.93% 7.78% 10.14% 0%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 6.91% 6.96% 8.27% 6.42% 7.89% 7.67% 8.75% 6.09% 8.09% 8.53% 6.3% 7.66% 7.73% 6.9% 5.06% 4.3% 2.88% 1.89% 3.85% 5.4% 9.47% 6.86% 8.68% 7.88% 8.1% 9.46% 9.86% 6.36% 8.79% NAN%
EPS (Lũy kế 4 quý) 16.704 13.700 13.037 16.117 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1.913 1.898 3.587 2.042 1.986 2.038 1.991 2.052 1.424 2.347 1.348 0
P/E(Giá CP/EPS) 10.78 13.14 17.47 11.52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 180.069 180.018 227.756 185.668 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CMF TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CMF

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online