CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh - CMD



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCMD
Giá hiện tại21 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn05/07/2019
Cổ phiếu niêm yết15.000.000
Cổ phiếu lưu hành15.000.000
Mã số thuế0302495140
Ngày cấp GPKD31/12/2001
Nhóm ngành Bán buôn
Ngành Bán buôn hàng lâu bền
Ngành nghề chính- Kinh doanh sản xuất, kinh doanh các loại vật liệu xây dựng
- Sửa chữa và trang trí nội thất
- Xây dựng dân dụng, công nghiệp, san lấp mặt bằng các công trình...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Bộ phận VLXD của CTy Vật Liệu Xây Dựng và Chất Đốt, do nhu cầu phát triển kinh tế, theo Quy định số 135/ TCCQ ngày 16/03/1976 của UBND Tp.HCM, bộ phận này được tách ra và trở thành CTy Vật Liệu Xây Dựng và Trang Trí Nội Thất, trực thuộc Sở Thương Mại Tp.HCM
- Đến năm 2002 theo Quyết định của Thủ Tướng Chính Phủ, Công ty đã được cổ phần hóa với vốn điều lệ là 20 tỷ đồng
- Ngày 05/07/2019, ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 18,500 đ/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh

Tên đầy đủ: CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh

Tên tiếng Anh: Construction Material & Interior Decoration Joint Stock Company

Tên viết tắt:CMID

Địa chỉ: 215 - 217 Trần Hưng Đạo - P.Cô Giang - Q.1 - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Huỳnh Văn Tư

Điện thoại: (84.28) 3526 5835

Fax: (84.28) 3526 5834

Email:cmidvlxd@gmail.com

Website:http://www.cmid.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2011 Năm 2009
Doanh thu 502.422 1.011.125 819.486 1.217.483 1.151.163 627.984 307.282 257.111 212.643 175.195 174.936 190.789
Lợi nhuận cty mẹ 16.998 30.956 29.412 74.074 39.770 17.656 11.633 8.835 4.464 1.891 502 3.752
Vốn CSH 249.911 244.280 234.165 194.373 195.335 190.006 187.172 194.869 175.578 169.123 202.244 194.088
CP lưu hành 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 6.8% 12.67% 12.56% 38.11% 20.36% 9.29% 6.22% 4.53% 2.54% 1.12% 0.25% 1.93%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.38% 3.06% 3.59% 6.08% 3.45% 2.81% 3.79% 3.44% 2.1% 1.08% 0.29% 1.97%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.980 2.577 6.928 2.510 0 1.177 776 589 298 126 33 250
P/E(Giá CP/EPS) 5.94 8.73 3.97 3.98 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 17.701 22.497 27.504 9.990 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 1/2017 Quý 1/2016 Quý 1/2015 Quý 1/2014 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 1/2009
Doanh thu 272.525 229.897 291.307 270.667 263.195 185.956 220.661 74.121 311.323 213.381 332.196 332.203 314.779 238.305 349.337 0 561.121 240.705 0 0 369.404 258.580 307.282 257.111 212.643 175.195 0 174.936 190.789
CP lưu hành 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000
Lợi nhuận 6.832 10.166 11.516 3.618 6.529 9.293 9.967 1.266 7.891 10.288 45.422 9.147 8.255 11.250 6.851 0 18.687 14.232 0 0 5.988 11.668 11.633 8.835 4.464 1.891 0 502 3.752
Vốn CSH 255.469 249.911 239.756 232.149 244.280 238.942 229.648 235.431 234.165 243.559 233.161 203.489 194.373 198.891 202.249 195.398 195.335 193.102 194.619 190.590 190.006 183.236 187.172 194.869 175.578 169.123 202.861 202.244 194.088
ROE %(LNST/VCSH) 2.67% 4.07% 4.8% 1.56% 2.67% 3.89% 4.34% 0.54% 3.37% 4.22% 19.48% 4.5% 4.25% 5.66% 3.39% 0% 9.57% 7.37% 0% 0% 3.15% 6.37% 6.22% 4.53% 2.54% 1.12% 0% 0.25% 1.93%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.51% 4.42% 3.95% 1.34% 2.48% 5% 4.52% 1.71% 2.53% 4.82% 13.67% 2.75% 2.62% 4.72% 1.96% NAN% 3.33% 5.91% NAN% NAN% 1.62% 4.51% 3.79% 3.44% 2.1% 1.08% NAN% 0.29% 1.97%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.959 2.980 2.945 2.801 2.577 2.706 2.801 6.178 6.928 6.963 7.055 3.381 2.510 1.724 2.008 1.355 0 1.348 1.177 1.177 1.177 778 776 589 298 126 33 33 250
P/E(Giá CP/EPS) 6.42 5.94 5.43 7.64 8.73 11.08 10.53 4.1 3.97 4.02 2.25 4.14 3.98 6.38 8.86 10.92 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 18.997 17.701 15.991 21.400 22.497 29.982 29.495 25.330 27.504 27.991 15.874 13.997 9.990 10.999 17.791 14.797 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CMD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CMD

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online