CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) - CLX



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCLX
Giá hiện tại14.8 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn01/03/2017
Cổ phiếu niêm yết86.600.000
Cổ phiếu lưu hành86.600.000
Mã số thuế0301307933
Ngày cấp GPKD06/08/2010
Nhóm ngành Bán buôn
Ngành Bán buôn hàng tiêu dùng
Ngành nghề chính- Phát triển, mở rộng kinh doanh hạ tằng khu công nghiệp
- Sản xuất chế biến về phân phối lương thực thực phẩm, hàng nông thủy hải sản xuất khẩu
- Kinh doanh XNK
- Tổ chức mạng lưới phân phối sản phẩm trong và ngoài nước...
Mốc lịch sử

- Ngày 15/04/1981: Tiền thân là CT TNHH MTV XNK và Đầu tư Chợ Lớn gọi tắt là Công ty Cholimex thành lập.

- Năm 1981: Thành lập CT Công tư hợp doanh XNK trực dụng và chuyên ngành Quận 5 tên gọi tắt "CT Cholimex".

- Năm 1983: Chuyển tên thành CT Cung ứng hàng Xuất khẩu Quận 5.

- Năm 1989: Đổi tên thành Liên hiệp sản xuất kinh doanh XNK Quận 5.

- Năm 1993: Chuyển thành CT XNK và Đầu tư Chợ Lớn.

- Năm 2010: Chuyển tên thành CT TNHH MTV XNK và Đầu tư Chợ Lớn.

- Ngày 15/07/2016: Chuyển đổi mô hình sang CTCP.

- Ngày 01/03/2017: Giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 10,200 đ/cp.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX)

Tên đầy đủ: CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX)

Tên tiếng Anh: Cho Lon Investment And Import Export Corporation (CHOLIMEX)

Tên viết tắt:CHOLIMEX

Địa chỉ: Số 631 - 633 Nguyễn Trãi - P. 11 - Q. 5 - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thùy Trâm

Điện thoại: (84.28) 3854 7102 - 3854 7100

Fax: (84.28) 3855 5682

Email:cholimex@cholimex.vn

Website:http://www.cholimex.com.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015
Doanh thu 252.334 596.486 455.725 503.078 451.748 439.087 390.024 89.477 106.337
Lợi nhuận cty mẹ 90.307 180.722 165.031 150.612 122.540 104.053 49.985 18.723 4.312
Vốn CSH 1.586.315 1.488.451 1.327.187 1.176.676 1.070.537 1.019.837 877.599 871.120 211.298
CP lưu hành 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000
ROE %(LNST/VCSH) 5.69% 12.14% 12.43% 12.8% 11.45% 10.2% 5.7% 2.15% 2.04%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 35.79% 30.3% 36.21% 29.94% 27.13% 23.7% 12.82% 20.92% 4.06%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.073 2.018 1.949 1.436 1.365 966 387 216 238
P/E(Giá CP/EPS) 6.03 8.62 9.24 8.22 7.33 10.87 27.62 0 0
Giá CP 12.500 17.395 18.009 11.804 10.005 10.500 10.689 0 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 2/2015
Doanh thu 127.095 125.239 142.804 154.310 165.727 133.645 136.528 85.475 119.523 114.199 181.872 114.300 95.696 111.210 122.239 114.924 116.698 97.887 117.103 107.262 107.229 107.493 111.617 98.973 92.759 86.675 89.477 106.337
CP lưu hành 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000 86.600.000
Lợi nhuận 43.780 46.527 42.618 45.704 44.638 47.762 56.725 25.642 37.870 44.794 40.762 45.341 30.267 34.242 40.543 19.333 34.112 28.552 33.148 22.381 28.494 20.030 31.083 4.082 2.977 11.843 18.723 4.312
Vốn CSH 1.600.039 1.586.315 1.545.518 1.533.576 1.488.451 1.447.730 1.406.064 1.353.498 1.327.187 1.283.592 1.244.014 1.215.491 1.176.676 1.144.307 1.134.352 1.103.170 1.070.537 1.050.790 1.026.851 1.036.769 1.019.837 984.888 886.077 858.925 877.599 853.740 871.120 211.298
ROE %(LNST/VCSH) 2.74% 2.93% 2.76% 2.98% 3% 3.3% 4.03% 1.89% 2.85% 3.49% 3.28% 3.73% 2.57% 2.99% 3.57% 1.75% 3.19% 2.72% 3.23% 2.16% 2.79% 2.03% 3.51% 0.48% 0.34% 1.39% 2.15% 2.04%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 34.45% 37.15% 29.84% 29.62% 26.93% 35.74% 41.55% 30% 31.68% 39.22% 22.41% 39.67% 31.63% 30.79% 33.17% 16.82% 29.23% 29.17% 28.31% 20.87% 26.57% 18.63% 27.85% 4.12% 3.21% 13.66% 20.92% 4.06%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.063 2.073 2.087 2.250 2.018 1.940 1.906 1.721 1.949 1.861 1.739 1.737 1.436 1.481 1.415 1.330 1.365 1.300 1.202 1.178 966 672 577 434 387 353 216 238
P/E(Giá CP/EPS) 7.13 6.03 5.99 7.11 8.62 16.19 14.22 13.01 9.24 11.77 10.12 7.49 8.22 7.43 8.27 10.53 7.33 8.38 8.49 9.26 10.87 15.78 18.36 24.86 27.62 36.55 0 0
Giá CP 14.709 12.500 12.501 15.998 17.395 31.409 27.103 22.390 18.009 21.904 17.599 13.010 11.804 11.004 11.702 14.005 10.005 10.894 10.205 10.908 10.500 10.604 10.594 10.789 10.689 12.902 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CLX TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CLX

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online