CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin - CLM
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CLM |
Giá hiện tại | 77.4 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 15/04/2016 |
Cổ phiếu niêm yết | 11.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 11.000.000 |
Mã số thuế | 0100100304 |
Ngày cấp GPKD | 25/01/2005 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng lâu bền |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh, xuất nhập khẩu trực tiếp và ủy thác: than mỏ, các sản phẩm chế biến từ than, khoáng sản, kim khí; thiết bị, phương tiện vận tải, xe máy, phụ tùng, vật tư các loại - Nhập khẩu vật tư, thiết bị - Xuất khẩu lao động - Kinh doanh địa ốc và văn phòng - Đầu tư và hợp tác quốc tế - Sản xuất, chế biến than mỏ và các khoáng sản khác |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Công ty XNK Than và Cung ứng vật tư thành lập ngày 01/01/1982 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin Tên tiếng Anh: Vinacomin - Coal Import Export Joint Stock Company Tên viết tắt:V-COALIMEX Địa chỉ: 47 Phố Quang Trung - P.Trần Hưng Đạo - Q.Hoàn Kiếm - Tp.Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Thanh Hải Điện thoại: (84.24) 3942 4634 Fax: (84.24) 3942 2350 Email:coalimex@fpt.vn Website:http://coalimex.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 17.932.660 | 13.227.399 | 2.678.653 | 7.488.930 | 5.414.971 | 1.977.130 | 1.407.351 | 1.861.230 | 250.540 |
Lợi nhuận cty mẹ | 184.238 | 336.274 | 28.505 | 47.322 | 40.882 | 14.860 | 13.294 | 13.078 | 1.596 |
Vốn CSH | 530.195 | 451.364 | 179.140 | 179.476 | 145.204 | 139.296 | 137.480 | 137.649 | 141.370 |
CP lưu hành | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 34.75% | 74.5% | 15.91% | 26.37% | 28.15% | 10.67% | 9.67% | 9.5% | 1.13% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.03% | 2.54% | 1.06% | 0.63% | 0.75% | 0.75% | 0.94% | 0.7% | 0.64% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 31.547 | 27.196 | 2.508 | 5.614 | 1.721 | 1.297 | 1.063 | 850 | 145 |
P/E(Giá CP/EPS) | 2.3 | 1.18 | 10.96 | 2.85 | 7.61 | 11.49 | 13.84 | 22.35 | 0 |
Giá CP | 72.558 | 32.091 | 27.488 | 16.000 | 13.097 | 14.903 | 14.712 | 18.998 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 3/2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 6.116.785 | 4.526.174 | 4.171.552 | 3.827.012 | 5.407.922 | 3.200.083 | 3.048.130 | 6.154.028 | 825.158 | 651.171 | 630.577 | 802.607 | 594.298 | 495.022 | 2.474.460 | 2.953.867 | 1.565.581 | 1.430.452 | 1.726.263 | 1.299.361 | 958.895 | 759.746 | 476.120 | 435.665 | 305.599 | 497.200 | 289.538 | 318.693 | 301.920 | 439.090 | 563.960 | 497.085 | 361.095 | 250.540 |
CP lưu hành | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 |
Lợi nhuận | 46.648 | 75.873 | 29.347 | 58.076 | 20.942 | 44.061 | 9.013 | 273.002 | 10.198 | 8.485 | 7.471 | 7.455 | 5.094 | 3.053 | 11.988 | 22.808 | 9.473 | 22.867 | 6.607 | 6.372 | 5.036 | 3.600 | 3.923 | 4.416 | 2.921 | 3.190 | 3.739 | 3.543 | 2.822 | 2.633 | 2.690 | 4.649 | 3.106 | 1.596 |
Vốn CSH | 691.229 | 647.054 | 571.181 | 544.291 | 530.195 | 507.808 | 461.493 | 451.364 | 205.099 | 194.993 | 186.507 | 179.140 | 198.576 | 194.483 | 191.431 | 179.476 | 180.812 | 171.660 | 151.849 | 145.204 | 150.586 | 146.838 | 143.238 | 139.296 | 147.348 | 144.409 | 141.219 | 137.480 | 144.258 | 130.779 | 140.338 | 137.649 | 133.000 | 141.370 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.75% | 11.73% | 5.14% | 10.67% | 3.95% | 8.68% | 1.95% | 60.48% | 4.97% | 4.35% | 4.01% | 4.16% | 2.57% | 1.57% | 6.26% | 12.71% | 5.24% | 13.32% | 4.35% | 4.39% | 3.34% | 2.45% | 2.74% | 3.17% | 1.98% | 2.21% | 2.65% | 2.58% | 1.96% | 2.01% | 1.92% | 3.38% | 2.34% | 1.13% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.76% | 1.68% | 0.7% | 1.52% | 0.39% | 1.38% | 0.3% | 4.44% | 1.24% | 1.3% | 1.18% | 0.93% | 0.86% | 0.62% | 0.48% | 0.77% | 0.61% | 1.6% | 0.38% | 0.49% | 0.53% | 0.47% | 0.82% | 1.01% | 0.96% | 0.64% | 1.29% | 1.11% | 0.93% | 0.6% | 0.48% | 0.94% | 0.86% | 0.64% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 19.086 | 16.749 | 13.857 | 12.008 | 31.547 | 30.570 | 27.336 | 27.196 | 3.055 | 2.591 | 2.098 | 2.508 | 3.904 | 4.302 | 6.103 | 5.614 | 4.120 | 3.716 | 1.965 | 1.721 | 1.543 | 1.351 | 1.314 | 1.297 | 1.218 | 1.209 | 1.158 | 1.063 | 1.163 | 1.189 | 949 | 850 | 427 | 145 |
P/E(Giá CP/EPS) | 3.9 | 3.52 | 4.19 | 4.85 | 2.3 | 1.61 | 3.29 | 1.18 | 11 | 11.69 | 12.11 | 10.96 | 6.66 | 5.42 | 2.82 | 2.85 | 4.54 | 5.57 | 6.62 | 7.61 | 9.07 | 10.36 | 11.27 | 11.49 | 11.83 | 11.58 | 11.75 | 13.84 | 12.64 | 13.46 | 20.01 | 22.35 | 0 | 0 |
Giá CP | 74.435 | 58.956 | 58.061 | 58.239 | 72.558 | 49.218 | 89.935 | 32.091 | 33.605 | 30.289 | 25.407 | 27.488 | 26.001 | 23.317 | 17.210 | 16.000 | 18.705 | 20.698 | 13.008 | 13.097 | 13.995 | 13.996 | 14.809 | 14.903 | 14.409 | 14.000 | 13.607 | 14.712 | 14.700 | 16.004 | 18.989 | 18.998 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CLM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CLM
Chia sẻ lên: