CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang - CKG



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCKG
Giá hiện tại21.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn25/03/2020
Cổ phiếu niêm yết82.499.781
Cổ phiếu lưu hành82.499.781
Mã số thuế1700113586
Ngày cấp GPKDNgày cấp:
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Phát triển bất động sản
Ngành nghề chính- Dịch vụ kiến trúc xây dựng
- Dịch vụ thiết kê kết cấu
- Dịch vụ kiến trúc cảnh quan
- Dịch vụ tư vấn khác: dịch vụ khảo sát và vẽ bản đồ, quản lý dự án đầu tư, xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp
- Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, hệ thống cấp, thoát nước
- Lắp đặt hệ thống chiếu sáng, hệ thống điều hòa không khí
- Đổ và hoàn thiện bê tông, trang trí nội ngoại thất, kinh doanh BĐS, mua bán gỗ, kim khí, VLXD...
Mốc lịch sử

- Năm 1992: Tiền thân là Công ty Tư vấn Xây dựng Kiên giang được thành lập.

- Đầu năm 2006: Công ty tiến hành cổ phần hóa và hoạt động theo mô hình CTCP, với vốn điều lệ là 23.92 tỷ đồng.

- Tháng 12/2006: Tăng vốn điều lệ lên 40.6 tỷ đồng.

- Tháng 04/2008: Tăng vốn điều lệ lên 57.8 tỷ đồng.

- Tháng 03/2009: Tăng vốn điều lệ lên 69.3 tỷ đồng.

- Tháng 02/2010: Tăng vốn điều lệ lên 80.9 tỷ đồng.

- Tháng 03/2012: Tăng vốn điều lệ lên 115.1 tỷ đồng.

- Tháng 10/2013: Tăng vốn điều lệ lên 147.8 tỷ đồng.

- Ngày 15/01/2016: Tăng vốn điều lệ lên 276 tỷ đồng.

- Ngày 25/04/2016: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang.

- Ngày 06/06/2018: Tăng vốn điều lệ lên 500 tỷ đồng.

- Ngày 25/03/2020: Ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn HOSE với giá tham chiếu 11,000 đ/CP.

- Ngày 12/08/2020: Tăng vốn điều lệ lên 524.9 tỷ đồng.

- Ngày 26/04/2021: Tăng vốn điều lệ lên 824.9 tỷ đồng.

- Tháng 03/2022: Tăng vốn điều lệ lên 865.9 tỷ đồng.

- Tháng 11/2022: Tăng vốn điều lệ lên 952.5 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang

Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang

Tên tiếng Anh: Kien Giang Construction Investment Consultancy Group

Tên viết tắt:CIC Group

Địa chỉ: Số 34 đường Trần Phú - P. Vĩnh Thanh - Tp. Rạch Giá - T. Kiên Giang - Việt Nam

Người công bố thông tin: Mr. Trần Quốc Trưởng

Điện thoại: (84.297) 3874 660

Fax: (84.297) 3866 451

Email:tvkg@cicgroups.com/

Website:https://cicgroups.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 1.259.712 1.445.067 1.115.374 1.209.659 1.145.943 867.817 795.094 694.282 575.365 580.808 547.153 297.828 96.810 60.026
Lợi nhuận cty mẹ 160.041 173.124 176.277 117.621 97.396 85.146 62.614 61.986 46.272 54.362 42.093 25.695 21.865 5.315
Vốn CSH 1.165.073 1.189.887 989.364 698.600 664.955 387.240 363.224 361.318 236.825 0 186.205 0 118.745 98.383
CP lưu hành 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781
ROE %(LNST/VCSH) 13.74% 14.55% 17.82% 16.84% 14.65% 21.99% 17.24% 17.16% 19.54% INF% 22.61% INF% 18.41% 5.4%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 12.7% 11.98% 15.8% 9.72% 8.5% 9.81% 7.88% 8.93% 8.04% 9.36% 7.69% 8.63% 22.59% 8.85%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.804 2.284 2.281 2.233 2.093 3.138 1.758 2.151 3.071 0 2.106 0 2.701 766
P/E(Giá CP/EPS) 12.28 5.56 7.74 4.66 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 22.153 12.699 17.655 10.406 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 3/2011 Quý 3/2010
Doanh thu 281.043 344.504 291.359 372.761 251.088 521.698 277.152 401.680 244.537 657.828 43.468 167.686 246.392 348.563 273.652 455.067 132.377 335.368 270.404 438.655 101.516 383.761 108.875 309.231 65.950 395.205 134.052 217.671 48.166 305.996 114.027 145.757 128.502 268.708 100.311 137.236 69.110 325.940 63.338 142.637 48.893 349.870 52.259 71.963 73.061 102.686 89.751 105.391 96.810 60.026
CP lưu hành 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781 82.499.781
Lợi nhuận 29.267 56.165 23.314 56.780 23.782 39.399 36.992 62.657 34.076 85.245 9.626 34.806 46.600 28.355 21.127 59.980 8.159 27.624 15.877 50.509 3.386 38.392 12.347 30.778 3.629 35.771 16.428 9.341 1.074 27.243 10.858 9.710 14.175 30.558 4.914 10.035 765 32.035 2.561 19.482 284 27.494 1.676 6.570 6.353 11.324 7.526 6.845 21.865 5.315
Vốn CSH 1.406.449 1.391.066 1.330.849 1.312.329 1.165.073 1.141.157 1.228.728 1.189.887 1.040.526 970.679 1.016.649 989.364 930.452 645.679 715.376 698.600 638.244 621.247 711.602 664.955 622.940 606.001 637.640 387.240 354.030 351.680 369.256 363.224 348.453 353.524 372.947 361.318 256.494 242.638 247.918 236.825 231.454 229.439 0 0 216.359 216.147 188.377 186.205 184.628 176.338 0 0 118.745 98.383
ROE %(LNST/VCSH) 2.08% 4.04% 1.75% 4.33% 2.04% 3.45% 3.01% 5.27% 3.27% 8.78% 0.95% 3.52% 5.01% 4.39% 2.95% 8.59% 1.28% 4.45% 2.23% 7.6% 0.54% 6.34% 1.94% 7.95% 1.03% 10.17% 4.45% 2.57% 0.31% 7.71% 2.91% 2.69% 5.53% 12.59% 1.98% 4.24% 0.33% 13.96% INF% INF% 0.13% 12.72% 0.89% 3.53% 3.44% 6.42% INF% INF% 18.41% 5.4%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 10.41% 16.3% 8% 15.23% 9.47% 7.55% 13.35% 15.6% 13.93% 12.96% 22.15% 20.76% 18.91% 8.13% 7.72% 13.18% 6.16% 8.24% 5.87% 11.51% 3.34% 10% 11.34% 9.95% 5.5% 9.05% 12.25% 4.29% 2.23% 8.9% 9.52% 6.66% 11.03% 11.37% 4.9% 7.31% 1.11% 9.83% 4.04% 13.66% 0.58% 7.86% 3.21% 9.13% 8.7% 11.03% 8.39% 6.49% 22.59% 8.85%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.738 1.680 1.515 1.699 1.804 1.976 2.578 2.284 2.032 2.406 1.827 2.281 3.023 2.292 2.304 2.233 2.043 1.948 2.163 2.093 1.698 1.703 1.651 3.138 2.361 2.269 1.960 1.758 1.771 2.246 2.366 2.151 4.038 3.131 3.230 3.071 3.710 3.678 0 0 2.437 2.848 1.268 2.106 2.190 2.232 0 0 2.701 766
P/E(Giá CP/EPS) 12.89 13.01 15.85 13.92 12.28 10.12 10.82 5.56 15.68 15.54 13.3 7.74 4.91 6.41 4.84 4.66 3.81 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 22.403 21.857 24.013 23.650 22.153 19.997 27.894 12.699 31.862 37.389 24.299 17.655 14.843 14.692 11.151 10.406 7.784 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CKG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CKG

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online