CTCP Cơ khí Đông Anh LICOGI - CKD
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CKD |
Giá hiện tại | 23.9 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 21/05/2015 |
Cổ phiếu niêm yết | 31.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 31.000.000 |
Mã số thuế | 0100106391 |
Ngày cấp GPKD | 20/06/2006 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp |
Ngành nghề chính | - Sản xuất các sản phẩm hợp kim đúc như bi nghiền, vật nghiền - Sản xuất sản phẩm giàn không gian phục vụ lắp dưng các công trình lớn - Sản xuất nhôm hợp kim định hình - Liên doanh quản lý khu công nghiệp |
Mốc lịch sử | - Ngày 01/07/1963: CTCP Cơ khí Đông Anh Licogi được thành lập theo QĐ số 955/BKT của Bộ Kiến trúc với tên gọi ban đầu Nhà máy Cơ khí Đông Anh. - Từ năm 1974 đến 1989: Đổi tên thành Nhà máy cơ khí Xây dựng Đông Anh. - Từ năm 1990 đến 1995: Đổi tên thành Nhà máy Cơ khí và Đại tu ô tô máy kéo. - Năm 2006: Công ty chuyển đổi thành Công ty TNHH Nhà nước MTV Cơ khí Đông Anh. - Tháng 3/2011: Công ty chuyển đổi thành Công ty TNHH MTV Cơ khí Đông Anh. - Tháng 4/2014: Công ty chính thức đổi tên thành CTCP CKDA - LICOGI. - Tháng 10/2014: Công ty đổi tên thành CTCP Cơ khí Đông Anh Licogi. - Ngày 24/04/2015: Công ty được chấp thuận đăng ký giao dịch cổ phiếu. - Ngày 21/05/2015: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cơ khí Đông Anh LICOGI Tên tiếng Anh: Dong Anh Licogi Mechanical Joint Stock Company Tên viết tắt:CKDA.,JSC Địa chỉ: Km 12+800 Quốc lộ 3 - Tổ 6 - TT. Đông Anh - H. Đông Anh - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Trần Thị Hồng Vân Điện thoại: (84.24) 3883 3818 Fax: (84.24) 3883 2718 Email:info@ckda.vn Website:http://ckda.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 390.569 | 915.381 | 758.011 | 1.040.865 | 1.102.811 | 1.263.498 | 1.188.393 | 1.111.239 | 848.963 |
Lợi nhuận cty mẹ | 82.696 | 86.865 | 109.480 | 109.001 | 58.784 | 111.037 | 87.866 | 70.000 | 66.406 |
Vốn CSH | 494.329 | 479.291 | 387.971 | 383.420 | 374.553 | 407.295 | 362.839 | 334.495 | 329.719 |
CP lưu hành | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 16.73% | 18.12% | 28.22% | 28.43% | 15.69% | 27.26% | 24.22% | 20.93% | 20.14% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 21.17% | 9.49% | 14.44% | 10.47% | 5.33% | 8.79% | 7.39% | 6.3% | 7.82% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.725 | 5.990 | 3.389 | 2.068 | 2.174 | 3.746 | 2.648 | 1.994 | 406 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.91 | 4.51 | 8.23 | 7.98 | 7.82 | 3.68 | 6.04 | 5.72 | 0 |
Giá CP | 27.005 | 27.015 | 27.891 | 16.503 | 17.001 | 13.785 | 15.994 | 11.406 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 1/2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 222.582 | 167.987 | 246.232 | 253.400 | 225.909 | 189.840 | 254.362 | 142.897 | 191.518 | 169.234 | 360.117 | 273.660 | 215.258 | 191.830 | 509.825 | 246.468 | 138.020 | 208.498 | 412.411 | 308.694 | 319.936 | 222.457 | 281.223 | 320.148 | 340.039 | 246.983 | 360.845 | 241.930 | 292.475 | 215.989 | 327.475 | 316.078 | 205.410 |
CP lưu hành | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 | 31.000.000 |
Lợi nhuận | 86.408 | -3.712 | 230 | 4.343 | 83.620 | -1.328 | 3.849 | 99.535 | 3.745 | 2.351 | 15.480 | 83.489 | 5.344 | 4.688 | 33.400 | 20.687 | 538 | 4.159 | 2.997 | 59.701 | 44.873 | 3.466 | 56.988 | 10.783 | 13.590 | 6.505 | 57.650 | 4.357 | 5.126 | 2.867 | 48.231 | 5.590 | 12.585 |
Vốn CSH | 486.933 | 494.329 | 498.086 | 483.634 | 479.291 | 490.352 | 491.355 | 487.506 | 387.971 | 482.994 | 482.368 | 466.887 | 383.420 | 433.736 | 429.406 | 396.006 | 374.553 | 428.818 | 436.962 | 464.965 | 407.295 | 424.421 | 430.610 | 373.621 | 362.839 | 347.582 | 395.793 | 338.143 | 334.495 | 329.371 | 374.420 | 326.189 | 329.719 |
ROE %(LNST/VCSH) | 17.75% | -0.75% | 0.05% | 0.9% | 17.45% | -0.27% | 0.78% | 20.42% | 0.97% | 0.49% | 3.21% | 17.88% | 1.39% | 1.08% | 7.78% | 5.22% | 0.14% | 0.97% | 0.69% | 12.84% | 11.02% | 0.82% | 13.23% | 2.89% | 3.75% | 1.87% | 14.57% | 1.29% | 1.53% | 0.87% | 12.88% | 1.71% | 3.82% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 38.82% | -2.21% | 0.09% | 1.71% | 37.01% | -0.7% | 1.51% | 69.66% | 1.96% | 1.39% | 4.3% | 30.51% | 2.48% | 2.44% | 6.55% | 8.39% | 0.39% | 1.99% | 0.73% | 19.34% | 14.03% | 1.56% | 20.26% | 3.37% | 4% | 2.63% | 15.98% | 1.8% | 1.75% | 1.33% | 14.73% | 1.77% | 6.13% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.815 | 2.725 | 2.802 | 2.919 | 5.990 | 3.413 | 3.532 | 3.907 | 3.389 | 3.441 | 3.516 | 4.094 | 2.068 | 1.913 | 1.896 | 916 | 2.174 | 3.604 | 3.582 | 5.324 | 3.746 | 2.736 | 2.834 | 2.856 | 2.648 | 2.375 | 2.258 | 1.954 | 1.994 | 1.829 | 2.142 | 586 | 406 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.41 | 9.91 | 7.85 | 8.91 | 4.51 | 11.54 | 8.58 | 7.4 | 8.23 | 7.96 | 5.97 | 4.23 | 7.98 | 8.94 | 8.96 | 19.66 | 7.82 | 5.13 | 5.03 | 2.74 | 3.68 | 6.58 | 5.82 | 5.64 | 6.04 | 6.74 | 6.07 | 7.16 | 5.72 | 6.02 | 5.09 | 17.57 | 0 |
Giá CP | 26.489 | 27.005 | 21.996 | 26.008 | 27.015 | 39.386 | 30.305 | 28.912 | 27.891 | 27.390 | 20.991 | 17.318 | 16.503 | 17.102 | 16.988 | 18.009 | 17.001 | 18.489 | 18.017 | 14.588 | 13.785 | 18.003 | 16.494 | 16.108 | 15.994 | 16.008 | 13.706 | 13.991 | 11.406 | 11.011 | 10.903 | 10.296 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CKD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CKD
Chia sẻ lên: