CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh - CII



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCII
Giá hiện tại17.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn18/05/2006
Cổ phiếu niêm yết283.168.152
Cổ phiếu lưu hành283.168.152
Mã số thuế0302483177
Ngày cấp GPKD24/12/2001
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngành nghề chính- Đầu tư xây dựng, khai thác, kinh doanh hạ tầng kỹ thuật đô thị theo phương thức BOT - BT - BOO
- Dịch vụ: Thu phí giao thông
- Kinh doanh nhà ở, tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính
- San lấp mặt bằng, thu gom rác thải, thiết kế, trồng, chăm sóc vườn hoa, cây cảnh, hòn non bộ...
Mốc lịch sử

- Năm 2001: Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM được thành lập bởi 03 cổ đông sáng lập, bao gồm: Quỹ Đầu tư Phát triển Đô thị TP.HCM (HIFU), Công ty Sản xuất Kinh doanh Thương mại và Dịch vụ Xuất nhập khẩu Thanh niên Xung phong Tp.HCM (VYC), Công ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ TP.HCM (INVESCO).

- Năm 2006: Phát hành thành công 131.5 tỷ đồng trái phiếu chuyển đổi, tăng vốn điều lệ thêm 100 tỷ đồng và niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán TP.HCM (HOSE).

- Năm 2007: CII niêm yết thêm 10 triệu cổ phiếu trên HOSE và tăng vốn điều lệ lên 501 tỷ đồng.

- Năm 2008: Phát hành 100,000 cổ phiếu ESOP và tăng vốn điều lệ lên 502 tỷ đồng.

- Năm 2009: 131.5 tỷ đồng trái phiếu chuyển đổi phát hành năm 2006 được chuyển đổi thành 9,994,000 cổ phiếu. Số cổ phiếu này cùng 60,000 cổ phiếu được phát hành theo chương trình lựa chọn cho người lao động được niêm yết trên HOSE vào ngày 30/09/2009.

- Năm 2010: Phát hành cổ phiếu thưởng tỷ lệ 2:1 để tăng vốn điều lệ lên 753.27 tỷ đồng.

- Năm 2011: Hoàn tất việc phát hành riêng lẻ 25 triệu USD trái phiếu chuyển đổi cho các nhà đùa tư do Goldman Sachs Asset Management quản lý và 71,079 tỷ trái phiếu chuyển đổi cho Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước TP HCM (HFIC).

- Năm 2011: Hoàn tất việc phát hành riêng lẻ 15 triệu USD trái phiếu chuyển đổi cho các nhà đầu tư do Goldman Sachs Asset Management quản lý.

- Năm 2012: Tăng vốn điều lệ lên 1,129 tỷ đồng.

- Năm 2014: Phát hành 71,187,904 cổ phiếu được chuyển đổi từ 783,148 trái phiếu CII41401 tăng vốn điều lệ lên 1,867.8 tỷ đồng.

- Năm 2015: Phát hành cho Goldman Sachs AM 8,536,000 cổ phiếu nhằm thực hiện chuyển đổi 4 triệu USD trái phiếu phát hành 15/01/2015, tăng vốn điều lệ lên 1,953.1 tỷ đồng.

- Ngày 15/12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 2,748,282,370,000 đồng.

- Ngày 13/09/2018: Tăng vốn điều lệ lên 2,800,432,730,000 đồng.

- Ngày 13/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 2,832,095,780,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh

Tên tiếng Anh: Ho Chi Minh City Infrastructure Investment JSC

Tên viết tắt:CII

Địa chỉ: Tầng 12, 152 Điện Biên Phủ - P. 25 - Q. Bình Thạnh - Tp. HCM - Việt Nam

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thu Trà

Điện thoại: (84.28) 3622 1025

Fax: (84.28) 3636 7100

Email:info@cii.com.vn

Website:http://cii.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 3.055.967 5.708.889 2.935.370 5.375.352 1.817.216 2.718.967 2.040.119 1.217.067 1.748.244 2.649.254 806.995 272.306 198.841 198.035 202.439 229.045 177.425 166.622
Lợi nhuận cty mẹ 187.706 731.949 -355.421 302.636 744.340 80.414 1.520.560 855.438 627.464 385.832 80.321 416.965 150.588 375.753 312.133 147.285 95.819 47.689
Vốn CSH 8.339.444 8.438.471 7.783.234 8.578.939 8.744.628 7.713.259 7.656.195 6.030.166 4.569.147 1.662.564 1.568.850 1.233.089 1.152.778 1.429.859 850.623 784.557 397.177 368.061
CP lưu hành 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152
ROE %(LNST/VCSH) 2.25% 8.67% -4.57% 3.53% 8.51% 1.04% 19.86% 14.19% 13.73% 23.21% 5.12% 33.81% 13.06% 26.28% 36.69% 18.77% 24.13% 12.96%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 6.14% 12.82% -12.11% 5.63% 40.96% 2.96% 74.53% 70.29% 35.89% 14.56% 9.95% 153.12% 75.73% 189.74% 154.19% 64.3% 54.01% 28.62%
EPS (Lũy kế 4 quý) 366 1.435 233 3.816 461 -83 9.294 1.112 4.961 2.620 1.984 4.091 1.301 8.714 5.271 2.961 2.239 873
P/E(Giá CP/EPS) 39.87 11.04 81.88 4.76 48.85 -320.53 4 23.64 4.78 7.02 9.27 6.89 18.68 4.48 6.85 9.39 29.92 39.3
Giá CP 14.592 15.842 19.078 18.164 22.520 26.604 37.176 26.288 23.714 18.392 18.392 28.187 24.303 39.039 36.106 27.804 66.991 34.309
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006 Quý 1/2006
Doanh thu 878.055 732.562 732.067 843.287 748.051 1.865.189 2.183.825 948.127 711.748 644.226 258.740 1.068.856 963.548 2.430.384 1.821.064 651.882 472.022 347.665 444.209 452.492 572.850 497.566 622.044 918.874 680.483 624.451 408.263 867.417 139.988 379.296 329.060 284.668 224.043 420.919 577.738 317.046 432.541 1.012.005 217.695 1.216.009 203.545 244.112 391.401 95.474 76.008 83.837 89.833 47.174 51.462 51.382 53.611 43.781 50.067 50.701 41.982 51.865 53.487 53.923 59.162 45.193 44.161 44.128 45.252 44.520 95.145 44.804 44.796 43.897 43.928 39.929 41.749 41.268 43.676
CP lưu hành 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152 283.168.152
Lợi nhuận 259.431 122.737 21.508 36.335 7.126 3.948 7.391 73.805 646.805 -375.078 2.324 12.922 4.411 8.123 30.255 18.299 245.959 266.263 410.146 73.441 -5.510 15.772 29.722 32.677 2.243 10.631 -65.870 348.466 1.227.330 90.619 600.027 139.094 25.698 -63.588 153.139 365.917 171.996 143.141 70.865 78.326 93.500 71.555 52.232 -75.725 32.259 57.205 187.726 111.916 60.118 32.943 102.191 -62.436 77.890 38.520 43.695 219.947 73.591 100.285 97.641 65.686 48.521 33.754 56.040 20.316 37.175 14.533 35.624 24.351 21.311 11.768 9.740 18.500 7.681
Vốn CSH 9.527.723 8.516.767 8.058.011 8.106.834 8.339.444 8.330.993 8.363.291 8.438.471 8.207.759 8.453.452 7.792.173 7.783.234 7.753.745 7.908.920 8.490.149 8.578.939 8.911.795 9.250.113 9.054.993 8.744.628 7.752.059 7.700.582 7.705.449 7.713.259 7.686.121 7.639.358 7.635.230 7.656.195 6.931.161 4.315.941 4.365.471 6.030.166 5.666.107 4.642.207 4.646.974 4.569.147 3.736.788 2.681.380 1.764.210 1.662.564 1.588.079 1.624.908 1.600.060 1.568.850 1.668.126 1.466.243 1.414.870 1.233.089 1.268.972 1.231.544 1.209.288 1.152.778 1.397.167 1.403.039 1.466.454 1.429.859 1.217.514 1.206.999 1.109.347 850.623 785.025 796.186 781.558 784.557 773.819 772.572 481.156 397.177 374.733 371.531 359.156 368.061 350.136
ROE %(LNST/VCSH) 2.72% 1.44% 0.27% 0.45% 0.09% 0.05% 0.09% 0.87% 7.88% -4.44% 0.03% 0.17% 0.06% 0.1% 0.36% 0.21% 2.76% 2.88% 4.53% 0.84% -0.07% 0.2% 0.39% 0.42% 0.03% 0.14% -0.86% 4.55% 17.71% 2.1% 13.74% 2.31% 0.45% -1.37% 3.3% 8.01% 4.6% 5.34% 4.02% 4.71% 5.89% 4.4% 3.26% -4.83% 1.93% 3.9% 13.27% 9.08% 4.74% 2.67% 8.45% -5.42% 5.57% 2.75% 2.98% 15.38% 6.04% 8.31% 8.8% 7.72% 6.18% 4.24% 7.17% 2.59% 4.8% 1.88% 7.4% 6.13% 5.69% 3.17% 2.71% 5.03% 2.19%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 29.55% 16.75% 2.94% 4.31% 0.95% 0.21% 0.34% 7.78% 90.88% -58.22% 0.9% 1.21% 0.46% 0.33% 1.66% 2.81% 52.11% 76.59% 92.33% 16.23% -0.96% 3.17% 4.78% 3.56% 0.33% 1.7% -16.13% 40.17% 876.74% 23.89% 182.35% 48.86% 11.47% -15.11% 26.51% 115.41% 39.76% 14.14% 32.55% 6.44% 45.94% 29.31% 13.34% -79.31% 42.44% 68.23% 208.97% 237.24% 116.82% 64.11% 190.62% -142.61% 155.57% 75.97% 104.08% 424.08% 137.59% 185.98% 165.04% 145.35% 109.87% 76.49% 123.84% 45.63% 39.07% 32.44% 79.52% 55.47% 48.51% 29.47% 23.33% 44.83% 17.59%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.519 685 264 217 366 2.936 1.436 1.435 1.199 -1.488 116 233 255 1.252 2.297 3.816 4.018 3.004 2.000 461 295 327 306 -83 1.206 6.237 6.602 9.294 8.338 3.497 2.919 1.112 2.242 3.066 4.746 4.961 3.539 3.389 2.778 2.620 1.255 712 593 1.984 4.220 5.001 5.230 4.091 1.769 2.006 2.080 1.301 5.062 5.192 6.652 8.714 7.137 7.536 6.381 5.271 4.049 3.719 3.296 2.961 3.289 3.031 3.102 2.239 2.044 1.590 1.197 873 256
P/E(Giá CP/EPS) 12.57 25.17 73.03 83.94 39.87 4.39 13.48 11.04 25.51 -31.19 152.62 81.88 100.25 17.1 7.86 4.76 4.5 7.49 11 48.85 83.77 80.32 88.72 -320.53 25.66 5.63 4.85 4 4.52 8.05 10.11 23.64 10.57 7.05 4.82 4.78 5.23 5.99 7.6 7.02 21.84 27.1 28 9.27 5.66 4.66 4.57 6.89 17.35 10.77 11.78 18.68 7.13 6.93 5.46 4.48 5.41 7.83 9.56 6.85 6.3 7.26 10.01 9.39 10.82 21.12 21.92 29.92 36.69 30.2 31.32 39.3 0
Giá CP 19.094 17.241 19.280 18.215 14.592 12.889 19.357 15.842 30.586 46.411 17.704 19.078 25.564 21.409 18.054 18.164 18.081 22.500 22.000 22.520 24.712 26.265 27.148 26.604 30.946 35.114 32.020 37.176 37.688 28.151 29.511 26.288 23.698 21.615 22.876 23.714 18.509 20.300 21.113 18.392 27.409 19.295 16.604 18.392 23.885 23.305 23.901 28.187 30.692 21.605 24.502 24.303 36.092 35.981 36.320 39.039 38.611 59.007 61.002 36.106 25.509 27.000 32.993 27.804 35.587 64.015 67.996 66.991 74.994 48.018 37.490 34.309 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CII TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CII

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online