CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh - CII
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CII |
Giá hiện tại | 17.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 18/05/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 283.168.152 |
Cổ phiếu lưu hành | 283.168.152 |
Mã số thuế | 0302483177 |
Ngày cấp GPKD | 24/12/2001 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
Ngành nghề chính | - Đầu tư xây dựng, khai thác, kinh doanh hạ tầng kỹ thuật đô thị theo phương thức BOT - BT - BOO - Dịch vụ: Thu phí giao thông - Kinh doanh nhà ở, tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính - San lấp mặt bằng, thu gom rác thải, thiết kế, trồng, chăm sóc vườn hoa, cây cảnh, hòn non bộ... |
Mốc lịch sử | - Năm 2001: Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM được thành lập bởi 03 cổ đông sáng lập, bao gồm: Quỹ Đầu tư Phát triển Đô thị TP.HCM (HIFU), Công ty Sản xuất Kinh doanh Thương mại và Dịch vụ Xuất nhập khẩu Thanh niên Xung phong Tp.HCM (VYC), Công ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ TP.HCM (INVESCO). - Năm 2006: Phát hành thành công 131.5 tỷ đồng trái phiếu chuyển đổi, tăng vốn điều lệ thêm 100 tỷ đồng và niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán TP.HCM (HOSE). - Năm 2007: CII niêm yết thêm 10 triệu cổ phiếu trên HOSE và tăng vốn điều lệ lên 501 tỷ đồng. - Năm 2008: Phát hành 100,000 cổ phiếu ESOP và tăng vốn điều lệ lên 502 tỷ đồng. - Năm 2009: 131.5 tỷ đồng trái phiếu chuyển đổi phát hành năm 2006 được chuyển đổi thành 9,994,000 cổ phiếu. Số cổ phiếu này cùng 60,000 cổ phiếu được phát hành theo chương trình lựa chọn cho người lao động được niêm yết trên HOSE vào ngày 30/09/2009. - Năm 2010: Phát hành cổ phiếu thưởng tỷ lệ 2:1 để tăng vốn điều lệ lên 753.27 tỷ đồng. - Năm 2011: Hoàn tất việc phát hành riêng lẻ 25 triệu USD trái phiếu chuyển đổi cho các nhà đùa tư do Goldman Sachs Asset Management quản lý và 71,079 tỷ trái phiếu chuyển đổi cho Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước TP HCM (HFIC). - Năm 2011: Hoàn tất việc phát hành riêng lẻ 15 triệu USD trái phiếu chuyển đổi cho các nhà đầu tư do Goldman Sachs Asset Management quản lý. - Năm 2012: Tăng vốn điều lệ lên 1,129 tỷ đồng. - Năm 2014: Phát hành 71,187,904 cổ phiếu được chuyển đổi từ 783,148 trái phiếu CII41401 tăng vốn điều lệ lên 1,867.8 tỷ đồng. - Năm 2015: Phát hành cho Goldman Sachs AM 8,536,000 cổ phiếu nhằm thực hiện chuyển đổi 4 triệu USD trái phiếu phát hành 15/01/2015, tăng vốn điều lệ lên 1,953.1 tỷ đồng. - Ngày 15/12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 2,748,282,370,000 đồng. - Ngày 13/09/2018: Tăng vốn điều lệ lên 2,800,432,730,000 đồng. - Ngày 13/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 2,832,095,780,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh Tên tiếng Anh: Ho Chi Minh City Infrastructure Investment JSC Tên viết tắt:CII Địa chỉ: Tầng 12, 152 Điện Biên Phủ - P. 25 - Q. Bình Thạnh - Tp. HCM - Việt Nam Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thu Trà Điện thoại: (84.28) 3622 1025 Fax: (84.28) 3636 7100 Email:info@cii.com.vn Website:http://cii.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.055.967 | 5.708.889 | 2.935.370 | 5.375.352 | 1.817.216 | 2.718.967 | 2.040.119 | 1.217.067 | 1.748.244 | 2.649.254 | 806.995 | 272.306 | 198.841 | 198.035 | 202.439 | 229.045 | 177.425 | 166.622 |
Lợi nhuận cty mẹ | 187.706 | 731.949 | -355.421 | 302.636 | 744.340 | 80.414 | 1.520.560 | 855.438 | 627.464 | 385.832 | 80.321 | 416.965 | 150.588 | 375.753 | 312.133 | 147.285 | 95.819 | 47.689 |
Vốn CSH | 8.339.444 | 8.438.471 | 7.783.234 | 8.578.939 | 8.744.628 | 7.713.259 | 7.656.195 | 6.030.166 | 4.569.147 | 1.662.564 | 1.568.850 | 1.233.089 | 1.152.778 | 1.429.859 | 850.623 | 784.557 | 397.177 | 368.061 |
CP lưu hành | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.25% | 8.67% | -4.57% | 3.53% | 8.51% | 1.04% | 19.86% | 14.19% | 13.73% | 23.21% | 5.12% | 33.81% | 13.06% | 26.28% | 36.69% | 18.77% | 24.13% | 12.96% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 6.14% | 12.82% | -12.11% | 5.63% | 40.96% | 2.96% | 74.53% | 70.29% | 35.89% | 14.56% | 9.95% | 153.12% | 75.73% | 189.74% | 154.19% | 64.3% | 54.01% | 28.62% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 366 | 1.435 | 233 | 3.816 | 461 | -83 | 9.294 | 1.112 | 4.961 | 2.620 | 1.984 | 4.091 | 1.301 | 8.714 | 5.271 | 2.961 | 2.239 | 873 |
P/E(Giá CP/EPS) | 39.87 | 11.04 | 81.88 | 4.76 | 48.85 | -320.53 | 4 | 23.64 | 4.78 | 7.02 | 9.27 | 6.89 | 18.68 | 4.48 | 6.85 | 9.39 | 29.92 | 39.3 |
Giá CP | 14.592 | 15.842 | 19.078 | 18.164 | 22.520 | 26.604 | 37.176 | 26.288 | 23.714 | 18.392 | 18.392 | 28.187 | 24.303 | 39.039 | 36.106 | 27.804 | 66.991 | 34.309 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 | Quý 3/2006 | Quý 2/2006 | Quý 1/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 878.055 | 732.562 | 732.067 | 843.287 | 748.051 | 1.865.189 | 2.183.825 | 948.127 | 711.748 | 644.226 | 258.740 | 1.068.856 | 963.548 | 2.430.384 | 1.821.064 | 651.882 | 472.022 | 347.665 | 444.209 | 452.492 | 572.850 | 497.566 | 622.044 | 918.874 | 680.483 | 624.451 | 408.263 | 867.417 | 139.988 | 379.296 | 329.060 | 284.668 | 224.043 | 420.919 | 577.738 | 317.046 | 432.541 | 1.012.005 | 217.695 | 1.216.009 | 203.545 | 244.112 | 391.401 | 95.474 | 76.008 | 83.837 | 89.833 | 47.174 | 51.462 | 51.382 | 53.611 | 43.781 | 50.067 | 50.701 | 41.982 | 51.865 | 53.487 | 53.923 | 59.162 | 45.193 | 44.161 | 44.128 | 45.252 | 44.520 | 95.145 | 44.804 | 44.796 | 43.897 | 43.928 | 39.929 | 41.749 | 41.268 | 43.676 |
CP lưu hành | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 | 283.168.152 |
Lợi nhuận | 259.431 | 122.737 | 21.508 | 36.335 | 7.126 | 3.948 | 7.391 | 73.805 | 646.805 | -375.078 | 2.324 | 12.922 | 4.411 | 8.123 | 30.255 | 18.299 | 245.959 | 266.263 | 410.146 | 73.441 | -5.510 | 15.772 | 29.722 | 32.677 | 2.243 | 10.631 | -65.870 | 348.466 | 1.227.330 | 90.619 | 600.027 | 139.094 | 25.698 | -63.588 | 153.139 | 365.917 | 171.996 | 143.141 | 70.865 | 78.326 | 93.500 | 71.555 | 52.232 | -75.725 | 32.259 | 57.205 | 187.726 | 111.916 | 60.118 | 32.943 | 102.191 | -62.436 | 77.890 | 38.520 | 43.695 | 219.947 | 73.591 | 100.285 | 97.641 | 65.686 | 48.521 | 33.754 | 56.040 | 20.316 | 37.175 | 14.533 | 35.624 | 24.351 | 21.311 | 11.768 | 9.740 | 18.500 | 7.681 |
Vốn CSH | 9.527.723 | 8.516.767 | 8.058.011 | 8.106.834 | 8.339.444 | 8.330.993 | 8.363.291 | 8.438.471 | 8.207.759 | 8.453.452 | 7.792.173 | 7.783.234 | 7.753.745 | 7.908.920 | 8.490.149 | 8.578.939 | 8.911.795 | 9.250.113 | 9.054.993 | 8.744.628 | 7.752.059 | 7.700.582 | 7.705.449 | 7.713.259 | 7.686.121 | 7.639.358 | 7.635.230 | 7.656.195 | 6.931.161 | 4.315.941 | 4.365.471 | 6.030.166 | 5.666.107 | 4.642.207 | 4.646.974 | 4.569.147 | 3.736.788 | 2.681.380 | 1.764.210 | 1.662.564 | 1.588.079 | 1.624.908 | 1.600.060 | 1.568.850 | 1.668.126 | 1.466.243 | 1.414.870 | 1.233.089 | 1.268.972 | 1.231.544 | 1.209.288 | 1.152.778 | 1.397.167 | 1.403.039 | 1.466.454 | 1.429.859 | 1.217.514 | 1.206.999 | 1.109.347 | 850.623 | 785.025 | 796.186 | 781.558 | 784.557 | 773.819 | 772.572 | 481.156 | 397.177 | 374.733 | 371.531 | 359.156 | 368.061 | 350.136 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.72% | 1.44% | 0.27% | 0.45% | 0.09% | 0.05% | 0.09% | 0.87% | 7.88% | -4.44% | 0.03% | 0.17% | 0.06% | 0.1% | 0.36% | 0.21% | 2.76% | 2.88% | 4.53% | 0.84% | -0.07% | 0.2% | 0.39% | 0.42% | 0.03% | 0.14% | -0.86% | 4.55% | 17.71% | 2.1% | 13.74% | 2.31% | 0.45% | -1.37% | 3.3% | 8.01% | 4.6% | 5.34% | 4.02% | 4.71% | 5.89% | 4.4% | 3.26% | -4.83% | 1.93% | 3.9% | 13.27% | 9.08% | 4.74% | 2.67% | 8.45% | -5.42% | 5.57% | 2.75% | 2.98% | 15.38% | 6.04% | 8.31% | 8.8% | 7.72% | 6.18% | 4.24% | 7.17% | 2.59% | 4.8% | 1.88% | 7.4% | 6.13% | 5.69% | 3.17% | 2.71% | 5.03% | 2.19% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 29.55% | 16.75% | 2.94% | 4.31% | 0.95% | 0.21% | 0.34% | 7.78% | 90.88% | -58.22% | 0.9% | 1.21% | 0.46% | 0.33% | 1.66% | 2.81% | 52.11% | 76.59% | 92.33% | 16.23% | -0.96% | 3.17% | 4.78% | 3.56% | 0.33% | 1.7% | -16.13% | 40.17% | 876.74% | 23.89% | 182.35% | 48.86% | 11.47% | -15.11% | 26.51% | 115.41% | 39.76% | 14.14% | 32.55% | 6.44% | 45.94% | 29.31% | 13.34% | -79.31% | 42.44% | 68.23% | 208.97% | 237.24% | 116.82% | 64.11% | 190.62% | -142.61% | 155.57% | 75.97% | 104.08% | 424.08% | 137.59% | 185.98% | 165.04% | 145.35% | 109.87% | 76.49% | 123.84% | 45.63% | 39.07% | 32.44% | 79.52% | 55.47% | 48.51% | 29.47% | 23.33% | 44.83% | 17.59% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.519 | 685 | 264 | 217 | 366 | 2.936 | 1.436 | 1.435 | 1.199 | -1.488 | 116 | 233 | 255 | 1.252 | 2.297 | 3.816 | 4.018 | 3.004 | 2.000 | 461 | 295 | 327 | 306 | -83 | 1.206 | 6.237 | 6.602 | 9.294 | 8.338 | 3.497 | 2.919 | 1.112 | 2.242 | 3.066 | 4.746 | 4.961 | 3.539 | 3.389 | 2.778 | 2.620 | 1.255 | 712 | 593 | 1.984 | 4.220 | 5.001 | 5.230 | 4.091 | 1.769 | 2.006 | 2.080 | 1.301 | 5.062 | 5.192 | 6.652 | 8.714 | 7.137 | 7.536 | 6.381 | 5.271 | 4.049 | 3.719 | 3.296 | 2.961 | 3.289 | 3.031 | 3.102 | 2.239 | 2.044 | 1.590 | 1.197 | 873 | 256 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.57 | 25.17 | 73.03 | 83.94 | 39.87 | 4.39 | 13.48 | 11.04 | 25.51 | -31.19 | 152.62 | 81.88 | 100.25 | 17.1 | 7.86 | 4.76 | 4.5 | 7.49 | 11 | 48.85 | 83.77 | 80.32 | 88.72 | -320.53 | 25.66 | 5.63 | 4.85 | 4 | 4.52 | 8.05 | 10.11 | 23.64 | 10.57 | 7.05 | 4.82 | 4.78 | 5.23 | 5.99 | 7.6 | 7.02 | 21.84 | 27.1 | 28 | 9.27 | 5.66 | 4.66 | 4.57 | 6.89 | 17.35 | 10.77 | 11.78 | 18.68 | 7.13 | 6.93 | 5.46 | 4.48 | 5.41 | 7.83 | 9.56 | 6.85 | 6.3 | 7.26 | 10.01 | 9.39 | 10.82 | 21.12 | 21.92 | 29.92 | 36.69 | 30.2 | 31.32 | 39.3 | 0 |
Giá CP | 19.094 | 17.241 | 19.280 | 18.215 | 14.592 | 12.889 | 19.357 | 15.842 | 30.586 | 46.411 | 17.704 | 19.078 | 25.564 | 21.409 | 18.054 | 18.164 | 18.081 | 22.500 | 22.000 | 22.520 | 24.712 | 26.265 | 27.148 | 26.604 | 30.946 | 35.114 | 32.020 | 37.176 | 37.688 | 28.151 | 29.511 | 26.288 | 23.698 | 21.615 | 22.876 | 23.714 | 18.509 | 20.300 | 21.113 | 18.392 | 27.409 | 19.295 | 16.604 | 18.392 | 23.885 | 23.305 | 23.901 | 28.187 | 30.692 | 21.605 | 24.502 | 24.303 | 36.092 | 35.981 | 36.320 | 39.039 | 38.611 | 59.007 | 61.002 | 36.106 | 25.509 | 27.000 | 32.993 | 27.804 | 35.587 | 64.015 | 67.996 | 66.991 | 74.994 | 48.018 | 37.490 | 34.309 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CII TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CII
Chia sẻ lên: