CTCP COMA 18 - CIG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CIG |
Giá hiện tại | 5.35 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 19/07/2011 |
Cổ phiếu niêm yết | 31.539.947 |
Cổ phiếu lưu hành | 31.539.947 |
Mã số thuế | 0500236860 |
Ngày cấp GPKD | 21/12/2005 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Phát triển bất động sản |
Ngành nghề chính | - DV tư vấn, môi giới, quản lý, quảng cáo và sàn giao dịch BĐS - Đào tạo dạy nghề: điện, điện tử, tin học - Khai thác kinh doanh khoáng sản; Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng; ... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là một doanh nghiệp CP hoạch toán độc lập trực thuộc TCT Cơ khí xây dựng (COMA) – Bộ xây dựng, được chuyển thành CTCP Cơ Khí Xây Dựng số 18 theo quyết định số 2102QĐ-BXD ngày 11 tháng 11 năm 2005 của Bộ Xây Dựng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP COMA 18 Tên tiếng Anh: COMA 18 Joint Stock Company Tên viết tắt:COMA18 Địa chỉ: Số 135 Trần Phú - P. Văn Quán - Q. Hà Đông - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Vũ Thị Tuyết Mai Điện thoại: (84.24) 3354 5608 Fax: (84.24) 3354 4667 Email:coma18@vnn.vn Website:http://www.coma18.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 66.138 | 83.380 | 29.584 | 39.827 | 2.589 | 24.388 | 28.522 | 47.904 | 94.145 | 180.826 | 146.089 | 43.256 | 78.674 | 119.713 |
Lợi nhuận cty mẹ | 14.435 | -402 | 20.129 | -164.070 | -913 | 16.899 | 3.234 | 3.103 | -22.620 | -61.201 | 2.126 | -11.867 | -108 | 16.387 |
Vốn CSH | 163.152 | 170.234 | 154.974 | 194.941 | 331.309 | 222.320 | 206.447 | 19.007 | 50.903 | 104.379 | 131.220 | 143.035 | 151.828 | 0 |
CP lưu hành | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 |
ROE %(LNST/VCSH) | 8.85% | -0.24% | 12.99% | -84.16% | -0.28% | 7.6% | 1.57% | 16.33% | -44.44% | -58.63% | 1.62% | -8.3% | -0.07% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 21.83% | -0.48% | 68.04% | -411.96% | -35.26% | 69.29% | 11.34% | 6.48% | -24.03% | -33.85% | 1.46% | -27.43% | -0.14% | 13.69% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3 | 628 | -897 | -4.256 | -67 | 613 | 110 | -1.339 | -3.445 | -895 | -854 | -663 | 1.745 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 1246.74 | 9.78 | -6.8 | -0.47 | -40.58 | 5.15 | 30.13 | -2.47 | -0.55 | -3.91 | -2.81 | -5.58 | 0 | 0 |
Giá CP | 3.740 | 6.142 | 6.100 | 2.000 | 2.719 | 3.157 | 3.314 | 3.307 | 1.895 | 3.499 | 2.400 | 3.700 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 4.039 | 17.111 | 4.937 | 21.321 | 22.769 | 44.493 | 11.129 | 12.077 | 15.681 | 20.753 | 7.603 | 492 | 736 | 594 | 837 | 37.574 | 822 | 1.035 | 809 | 338 | 407 | 632 | 673 | 22.715 | 368 | 8.345 | 4.420 | 6.552 | 9.205 | 8.859 | 11.096 | 15.400 | 12.549 | 22.459 | 20.963 | 33.751 | 16.972 | 37.258 | 35.968 | 99.282 | 8.318 | 124.283 | 12.595 | 3.185 | 6.026 | 324 | 13.825 | 14.730 | 14.377 | 17.960 | 17.933 | 16.858 | 25.923 | 49.761 | 34.036 | 25.327 | 10.589 |
CP lưu hành | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 | 31.539.947 |
Lợi nhuận | -868 | 1.881 | -83 | 11.023 | 1.614 | -733 | 822 | -1.615 | 1.124 | 6.859 | 13.431 | -247 | 86 | -27.585 | -542 | -136.323 | 380 | 1.160 | 549 | -2.540 | -82 | 220 | 304 | 15.556 | 819 | 1.340 | 1.625 | 755 | -486 | 2.141 | 73 | 2.892 | -2.003 | -441 | -18.439 | -839 | -2.901 | -38.953 | -3.609 | -16.373 | -2.266 | 7.828 | -1.214 | -1.637 | -2.851 | -5.336 | -1.649 | -5.050 | 168 | -3.925 | 411 | 800 | 2.606 | 15.462 | 2.072 | -1.617 | 470 |
Vốn CSH | 152.933 | 167.874 | 166.205 | 173.930 | 163.152 | 159.984 | 165.527 | 170.234 | 172.255 | 174.764 | 168.089 | 154.974 | 155.413 | 160.223 | 188.017 | 194.941 | 331.484 | 330.908 | 330.788 | 331.309 | 216.479 | 216.606 | 216.552 | 222.320 | 206.800 | 208.998 | 207.882 | 206.447 | 205.716 | 207.574 | 22.989 | 19.007 | 23.238 | 24.421 | 37.444 | 50.903 | 51.747 | 55.381 | 100.787 | 104.379 | 120.776 | 123.053 | 113.387 | 131.220 | 132.878 | 135.845 | 141.386 | 143.035 | 148.063 | 147.175 | 152.192 | 151.828 | 152.260 | 149.673 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.57% | 1.12% | -0.05% | 6.34% | 0.99% | -0.46% | 0.5% | -0.95% | 0.65% | 3.92% | 7.99% | -0.16% | 0.06% | -17.22% | -0.29% | -69.93% | 0.11% | 0.35% | 0.17% | -0.77% | -0.04% | 0.1% | 0.14% | 7% | 0.4% | 0.64% | 0.78% | 0.37% | -0.24% | 1.03% | 0.32% | 15.22% | -8.62% | -1.81% | -49.24% | -1.65% | -5.61% | -70.34% | -3.58% | -15.69% | -1.88% | 6.36% | -1.07% | -1.25% | -2.15% | -3.93% | -1.17% | -3.53% | 0.11% | -2.67% | 0.27% | 0.53% | 1.71% | 10.33% | INF% | -INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -21.49% | 10.99% | -1.68% | 51.7% | 7.09% | -1.65% | 7.39% | -13.37% | 7.17% | 33.05% | 176.65% | -50.2% | 11.68% | -4643.94% | -64.76% | -362.81% | 46.23% | 112.08% | 67.86% | -751.48% | -20.15% | 34.81% | 45.17% | 68.48% | 222.55% | 16.06% | 36.76% | 11.52% | -5.28% | 24.17% | 0.66% | 18.78% | -15.96% | -1.96% | -87.96% | -2.49% | -17.09% | -104.55% | -10.03% | -16.49% | -27.24% | 6.3% | -9.64% | -51.4% | -47.31% | -1646.91% | -11.93% | -34.28% | 1.17% | -21.85% | 2.29% | 4.75% | 10.05% | 31.07% | 6.09% | -6.38% | 4.44% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 379 | 458 | 375 | 403 | 3 | -13 | 228 | 628 | 671 | 638 | -454 | -897 | -5.211 | -5.202 | -4.291 | -4.256 | -14 | -29 | -59 | -67 | 507 | 536 | 571 | 613 | 144 | 103 | 148 | 110 | 254 | 223 | 39 | -1.339 | -1.616 | -1.683 | -4.549 | -3.445 | -4.601 | -4.554 | -1.073 | -895 | 202 | 158 | -821 | -854 | -1.108 | -887 | -804 | -663 | -205 | -9 | 1.607 | 1.745 | 1.543 | 1.284 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 15.54 | 14.16 | 18.04 | 15.74 | 1246.74 | -293.25 | 32.03 | 9.78 | 23.77 | 21.47 | -15.6 | -6.8 | -1.35 | -0.37 | -0.4 | -0.47 | -121.76 | -80.92 | -28.08 | -40.58 | 7.77 | 6.63 | 7.44 | 5.15 | 17.02 | 23.7 | 18.97 | 30.13 | 8.86 | 13.48 | 79.51 | -2.47 | -1.18 | -1.25 | -0.44 | -0.55 | -0.5 | -0.64 | -3.17 | -3.91 | 27.76 | 19.6 | -2.44 | -2.81 | -2.35 | -3.04 | -3.98 | -5.58 | -20.94 | -501.86 | 3.42 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 5.890 | 6.485 | 6.765 | 6.343 | 3.740 | 3.812 | 7.303 | 6.142 | 15.950 | 13.698 | 7.082 | 6.100 | 7.035 | 1.925 | 1.716 | 2.000 | 1.705 | 2.347 | 1.657 | 2.719 | 3.939 | 3.554 | 4.248 | 3.157 | 2.451 | 2.441 | 2.808 | 3.314 | 2.250 | 3.006 | 3.101 | 3.307 | 1.907 | 2.104 | 2.002 | 1.895 | 2.301 | 2.915 | 3.401 | 3.499 | 5.608 | 3.097 | 2.003 | 2.400 | 2.604 | 2.696 | 3.200 | 3.700 | 4.293 | 4.517 | 5.496 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CIG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CIG
Chia sẻ lên: