CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng - CID



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCID
Giá hiện tại12 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn10/05/2016
Cổ phiếu niêm yết1.082.000
Cổ phiếu lưu hành1.082.000
Mã số thuế0200352802
Ngày cấp GPKD25/03/2003
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Bất động sản
Ngành nghề chính- Xây dựng các công trình công nghiệp, công cộng, dân dụng
- Xây dựng và cải tạo lưới điện cao, hạ thế
- Kinh doanh tư vấn xây dựng, tư vấn đầu tư và giám sát xây dựng
- Kinh doanh cơ sở hạ tầng các khu công nghiệp, khu chế xuất
- Kinh doanh vật liệu, máy và thiết bị xây dựng...
Mốc lịch sử

Được thành lập theo Quyết định số 876/QĐ-UB ngày 28/05/1999 của UBND Tp.Hải Phòng về việc chuyển Xí nghiệp Xây dựng tổng hợp, trực thuộc CTy Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng thành CTCP Xây dựng và Phát triển cơ sở hạ tầng.
- Ngày 28/04/2016: Ngày giao dịch cuối cùng của CID trên HNX với giá đóng cửa cuối phiên là 2,200 đồng/CP
- Ngày 29/04/2016: CID hủy niêm yết trên HNX
- Ngày 29/04/2016: Cổ phiếu Công ty được chấp thuận đăng ký giao dịch trên UPCoM
- Ngày 10/05/2016: Ngày giao dịch đầu tiên của CID trên UPCoM với giá đóng cửa cuối phiên là 2,200 đồng/CP

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng

Tên đầy đủ: CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng

Tên tiếng Anh: Construction & Infrastructure Development JSC

Tên viết tắt:CINDE

Địa chỉ: Cụm CN Vĩnh Niệm - Nguyễn Sơn Hà - Q.Lê Chân - Tp.Hải Phòng

Người công bố thông tin: Mr. Trần Duy Hải

Điện thoại: (84.225) 387 0577

Fax: (84.225) 387 0576

Email:cinde.corp@hn.vnn.vn

Website:https://www.cinde.com.vn

BCTC theo năm Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 972 2.787 5.807 1.299 10.679 3.873 17.224 16.445 17.244 13.894 20.297
Lợi nhuận cty mẹ 83 -441 -2.721 -2.012 763 606 490 1.022 1.260 291 934
Vốn CSH 4.546 4.768 9.039 13.540 13.593 14.080 13.999 14.410 14.254 6.248 0
CP lưu hành 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000
ROE %(LNST/VCSH) 1.83% -9.25% -30.1% -14.86% 5.61% 4.3% 3.5% 7.09% 8.84% 4.66% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 8.54% -15.82% -46.86% -154.89% 7.14% 15.65% 2.84% 6.21% 7.31% 2.09% 4.6%
EPS (Lũy kế 4 quý) -105 -1.358 -3.946 377 810 452 537 1.362 1.479 1.085 647
P/E(Giá CP/EPS) -39.2 -3.39 -3.67 15.37 8.52 19.46 32.76 8.96 11.02 21.2 27.5
Giá CP 4.116 4.604 14.482 5.794 6.901 8.796 17.592 12.204 16.299 23.002 17.793
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006 Quý 1/2006
Doanh thu 972 1.049 1.017 504 217 1.387 504 3.412 504 83 671 -171 716 7.894 671 671 1.443 826 548 1.645 854 8.483 1.663 642 6.436 6.355 875 4.075 5.140 3.795 3.025 5.840 4.584 1.952 9.593 0 2.349 6.488 4.631 4.277 4.901
CP lưu hành 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000 1.082.000
Lợi nhuận 83 78 11 -275 -255 -497 -310 -1.605 -309 -1.978 2 -46 10 409 3 349 2 486 4 9 107 336 37 1 116 393 71 140 418 649 98 472 41 4 283 0 4 431 152 202 149
Vốn CSH 4.546 4.603 4.633 4.768 5.044 6.716 7.222 9.039 10.644 11.013 12.999 13.540 13.628 14.017 13.652 13.593 13.845 13.989 14.017 14.080 14.351 14.346 14.032 13.999 13.998 14.964 14.464 14.410 14.271 14.899 14.344 14.254 5.667 6.161 47.143 6.248 5.605 6.460 6.068 0 6.320
ROE %(LNST/VCSH) 1.83% 1.69% 0.24% -5.77% -5.06% -7.4% -4.29% -17.76% -2.9% -17.96% 0.02% -0.34% 0.07% 2.92% 0.02% 2.57% 0.01% 3.47% 0.03% 0.06% 0.75% 2.34% 0.26% 0.01% 0.83% 2.63% 0.49% 0.97% 2.93% 4.36% 0.68% 3.31% 0.72% 0.06% 0.6% 0% 0.07% 6.67% 2.5% INF% 2.36%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 8.54% 7.44% 1.08% -54.56% -117.51% -35.83% -61.51% -47.04% -61.31% -2383.13% 0.3% 26.9% 1.4% 5.18% 0.45% 52.01% 0.14% 58.84% 0.73% 0.55% 12.53% 3.96% 2.22% 0.16% 1.8% 6.18% 8.11% 3.44% 8.13% 17.1% 3.24% 8.08% 0.89% 0.2% 2.95% NAN% 0.17% 6.64% 3.28% 4.72% 3.04%
EPS (Lũy kế 4 quý) -105 -447 -1.031 -1.358 -2.708 -2.763 -4.266 -3.946 -2.364 -2.039 378 377 768 751 819 810 476 570 424 452 445 453 506 537 666 945 1.182 1.362 1.981 1.800 1.105 1.479 607 538 1.327 1.085 1.458 1.724 928 647 275
P/E(Giá CP/EPS) -39.2 -10.06 -4.56 -3.39 -1.7 -1.66 -1.13 -3.67 -6.13 -3.58 9.79 15.37 8.34 7.99 7.45 8.52 16.17 12.46 17.21 19.46 24.95 24.5 29.26 32.76 27.19 22.53 14.47 8.96 3.79 4.44 12.94 11.02 33.13 107.78 25.39 21.2 34.16 8.12 16.16 27.5 58.28
Giá CP 4.116 4.497 4.701 4.604 4.604 4.587 4.821 14.482 14.491 7.300 3.701 5.794 6.405 6.000 6.102 6.901 7.697 7.102 7.297 8.796 11.103 11.099 14.806 17.592 18.109 21.291 17.104 12.204 7.508 7.992 14.299 16.299 20.110 57.986 33.693 23.002 49.805 13.999 14.996 17.793 16.027
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CID TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CID

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online