CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh - CIA
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CIA |
Giá hiện tại | 9.8 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 29/11/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 19.709.904 |
Cổ phiếu lưu hành | 19.709.904 |
Mã số thuế | 4200810665 |
Ngày cấp GPKD | 14/01/2009 |
Nhóm ngành | Bán lẻ |
Ngành | Của hàng hàng hóa tổng hợp |
Ngành nghề chính | Kinh doanh các dịch vụ phục vụ hành khách tại cảng hàng không quốc tế Cam Ranh như dịch vụ nhà hàng, ăn uống, dịch vụ phòng khách hạng thương gia, bán hàng lưu niệm, quà tặng... |
Mốc lịch sử | - Được thành lập ngày 14/01/2009, với tên gọi ban đầu là CTCP Thương mại Hàng không Cam Ranh |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh Tên tiếng Anh: Cam Ranh International Airport Services Joint Stock Company Tên viết tắt:CIAS CO. Địa chỉ: Sân bay quốc tế Cam Ranh - P. Cam Nghĩa - TP. Cam Ranh - T. Khánh Hòa Người công bố thông tin: Mr. Trương Minh Hoàng Điện thoại: (0258) 6 265 588 Fax: (0258) 6 266 262 Email:info@cias.vn Website:https://cias.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 94.267 | 106.148 | 41.595 | 100.645 | 292.591 | 294.860 | 440.434 | 216.873 |
Lợi nhuận cty mẹ | 5.567 | 71.394 | -39.821 | -36.579 | 23.628 | 32.010 | 47.463 | 19.327 |
Vốn CSH | 322.744 | 247.518 | 280.851 | 353.905 | 269.764 | 268.596 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.72% | 28.84% | -14.18% | -10.34% | 8.76% | 11.92% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.91% | 67.26% | -95.74% | -36.34% | 8.08% | 10.86% | 10.78% | 8.91% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.418 | -1.513 | -2.208 | -100 | 1.131 | 6.475 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 2.63 | -8.06 | -5.8 | -113.32 | 15.47 | 5.7 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.619 | 12.195 | 12.806 | 11.332 | 17.497 | 36.908 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 1/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 25.766 | 21.670 | 30.439 | 23.611 | 18.547 | 17.045 | 34.950 | 33.504 | 20.649 | 8.394 | 5.664 | 13.993 | 13.544 | 18.961 | 18.844 | 13.555 | 49.285 | 74.453 | 82.326 | 69.899 | 65.913 | 50.377 | 57.730 | 67.377 | 119.376 | 110.997 | 127.427 | 100.101 | 101.909 | 72.166 | 88.053 | 56.654 |
CP lưu hành | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 | 19.709.904 |
Lợi nhuận | -1.146 | 2.247 | 1.079 | 12 | 2.229 | 79.280 | 927 | -3.871 | -4.942 | -9.004 | -10.157 | -9.892 | -10.768 | -15.430 | -6.113 | -12.689 | -2.347 | 5.434 | 8.044 | 6.147 | 4.003 | -365 | 2.205 | 10.113 | 20.057 | 6.624 | 16.802 | 12.116 | 11.921 | 2.802 | 9.987 | 6.538 |
Vốn CSH | 324.924 | 326.070 | 323.822 | 322.744 | 325.716 | 323.564 | 243.139 | 247.518 | 255.082 | 257.529 | 268.582 | 280.851 | 293.317 | 319.417 | 345.952 | 353.905 | 390.134 | 393.164 | 279.574 | 269.764 | 290.851 | 285.690 | 271.443 | 268.596 | 262.835 | 252.875 | 245.346 | 0 | 117.900 | 97.217 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.35% | 0.69% | 0.33% | 0% | 0.68% | 24.5% | 0.38% | -1.56% | -1.94% | -3.5% | -3.78% | -3.52% | -3.67% | -4.83% | -1.77% | -3.59% | -0.6% | 1.38% | 2.88% | 2.28% | 1.38% | -0.13% | 0.81% | 3.77% | 7.63% | 2.62% | 6.85% | INF% | 10.11% | 2.88% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -4.45% | 10.37% | 3.54% | 0.05% | 12.02% | 465.12% | 2.65% | -11.55% | -23.93% | -107.27% | -179.33% | -70.69% | -79.5% | -81.38% | -32.44% | -93.61% | -4.76% | 7.3% | 9.77% | 8.79% | 6.07% | -0.72% | 3.82% | 15.01% | 16.8% | 5.97% | 13.19% | 12.1% | 11.7% | 3.88% | 11.34% | 11.54% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 117 | 298 | 4.426 | 4.418 | 4.210 | 3.832 | -910 | -1.513 | -1.846 | -2.162 | -2.464 | -2.208 | -2.315 | -1.856 | -881 | -100 | 1.279 | 2.057 | 1.623 | 1.131 | 1.598 | 3.456 | 4.491 | 6.475 | 6.950 | 5.933 | 5.455 | 0 | 4.118 | 3.221 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 91.1 | 33.19 | 2.3 | 2.63 | 2.78 | 2.66 | -12.42 | -8.06 | -9.21 | -6.94 | -5.8 | -5.8 | -5.79 | -7.97 | -12.15 | -113.32 | 6.72 | 7.29 | 8.93 | 15.47 | 11.64 | 6.51 | 6.77 | 5.7 | 5.9 | 10.28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.659 | 9.891 | 10.180 | 11.619 | 11.704 | 10.193 | 11.302 | 12.195 | 17.002 | 15.004 | 14.291 | 12.806 | 13.404 | 14.792 | 10.704 | 11.332 | 8.595 | 14.996 | 14.493 | 17.497 | 18.601 | 22.499 | 30.404 | 36.908 | 41.005 | 60.991 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CIA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CIA
Chia sẻ lên: