CTCP Cà phê Thắng Lợi - CFV
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CFV |
Giá hiện tại | 19.9 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 03/06/2019 |
Cổ phiếu niêm yết | 8.096.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 8.096.000 |
Mã số thuế | 6000182456 |
Ngày cấp GPKD | 10/08/2007 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thực phẩm |
Ngành nghề chính | - Chế biến, kinh doanh, xuất khẩu cà phê nhân. |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Nông trường cafe được thành lập ngày 01/03/1977. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cà phê Thắng Lợi Tên tiếng Anh: Thang loi Coffee JSC Tên viết tắt:TLCF Địa chỉ: Km 17 - Ql. 26 - X. Hòa Đông - H. Krông Pắc - T. Đắk Lắk Người công bố thông tin: Điện thoại: (84.262) 351 4363 Fax: (84.262) 351 4365 Email:ptt225@gmail.com Website:http://thangloicoffee.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 296.704 | 450.681 | 351.976 | 122.065 | 0 |
Lợi nhuận cty mẹ | 2.529 | 2.342 | 5.827 | 2.858 | 0 |
Vốn CSH | 139.651 | 131.174 | 130.258 | 128.421 | 123.938 |
CP lưu hành | 8.096.000 | 8.096.000 | 8.096.000 | 8.096.000 | 8.096.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.81% | 1.79% | 4.47% | 2.23% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.85% | 0.52% | 1.66% | 2.34% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 271 | 67 | 222 | 321 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 138.98 | 318.41 | 96.06 | 66.3 | 0 |
Giá CP | 37.664 | 21.333 | 21.325 | 21.282 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 4/2019 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 181.855 | 114.849 | 63.599 | 165.452 | 128.665 | 92.965 | 22.910 | 120.368 | 106.439 | 102.259 | 26.542 | 49.179 | 46.344 | 0 |
CP lưu hành | 8.096.000 | 8.096.000 | 8.096.000 | 8.096.000 | 8.096.000 | 8.096.000 | 8.096.000 | 8.096.000 | 8.096.000 | 8.096.000 | 8.096.000 | 8.096.000 | 8.096.000 | 8.096.000 |
Lợi nhuận | 1.130 | 1.399 | 506 | 4.657 | -3.131 | 310 | -1.311 | 4.978 | 737 | 1.423 | -813 | 1.457 | 2.214 | 0 |
Vốn CSH | 139.405 | 139.651 | 135.197 | 134.690 | 131.174 | 134.305 | 134.215 | 135.526 | 130.258 | 129.520 | 129.121 | 129.934 | 128.421 | 123.938 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.81% | 1% | 0.37% | 3.46% | -2.39% | 0.23% | -0.98% | 3.67% | 0.57% | 1.1% | -0.63% | 1.12% | 1.72% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.62% | 1.22% | 0.8% | 2.81% | -2.43% | 0.33% | -5.72% | 4.14% | 0.69% | 1.39% | -3.06% | 2.96% | 4.78% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 608 | 271 | 185 | 42 | 67 | 373 | 461 | 500 | 222 | 366 | 280 | 430 | 321 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 44.4 | 138.98 | 82.1 | 1334.52 | 318.41 | 57.15 | 46.23 | 42.59 | 96.06 | 58.25 | 76.13 | 49.55 | 66.3 | 0 |
Giá CP | 26.995 | 37.664 | 15.189 | 56.050 | 21.333 | 21.317 | 21.312 | 21.295 | 21.325 | 21.320 | 21.316 | 21.307 | 21.282 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CFV TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CFV
Chia sẻ lên: