CTCP Tập đoàn C.E.O - CEO



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCEO
Giá hiện tại18.5 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn29/09/2014
Cổ phiếu niêm yết257.339.985
Cổ phiếu lưu hành257.339.985
Mã số thuế0101183550
Ngày cấp GPKDNgày cấp:
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Phát triển bất động sản
Ngành nghề chính- Bất động sản
- Xây dựng
- Dịch vụ
Mốc lịch sử

- Ngày 26/10/2001, Công ty cổ phần Tập đoàn C.E.O (Tập đoàn CEO) ra đời với tên gọi Công ty TNHH Thương mại, Xây dựng và Công nghệ Việt Nam (VITECO). Vốn điều lệ ban đầu là 1.6 tỷ đồng.
- Ngày 29/03/2007, chuyển đổi loại hình từ TNHH sang Công ty cổ phần, đổi tên thành Công ty cổ phần Đầu tư C.E.O với tổng vốn điều lệ 100 tỷ đồng.
- Ngày 29/09/2014, cổ phiếu CEO chính thức niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX) với mã chứng khoán là CEO.
- Ngày 21/04/2015, Công ty cổ phần Đầu tư C.E.O chính thức đổi tên thành Công ty cổ phần Tập đoàn C.E.O.
- Ngày 18/1/2016: Chính thức khai trương Khu nghỉ dưỡng 5 sao Novotel Phu Quoc Resort.
- Ngày 17/10/2016, Khánh thành Trường Cao đẳng Đại Việt trụ sở tại Bắc Ninh.
- Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 1,029,359,940,000 đồng.
- Năm 2017: Tăng vốn điều lệ lên 1,544,039,910,000 đồng.
- Năm 2019: Tăng vốn điều lệ lên 2,573,399,850,000 đồng.
- Ngày 30/4/2022: Khởi công khu nghỉ dưỡng Wyndham Garden Sonasea Vân Đồn, thuộc dự án Sonasea Vân Đồn Harbor City.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tập đoàn C.E.O

Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn C.E.O

Tên tiếng Anh: C.E.O Group Joint Stock Company

Tên viết tắt:CEO Group., Jsc

Địa chỉ: Tầng 5 - Tháp CEO - HH2-1 - Đô thị mới Mễ Trì Hạ - Đường Phạm Hùng - P. Mễ Trì - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Ngô Thị Nguyệt Ánh

Điện thoại: (84.24) 3787 5136

Fax: (84.24) 3787 5137

Email:info@ceogroup.com.vn

Website:http://ceogroup.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014
Doanh thu 1.393.473 2.548.998 901.853 1.323.835 4.550.055 2.386.663 1.632.204 1.389.773 694.248 348.380
Lợi nhuận cty mẹ 160.122 278.423 93.150 -67.164 447.911 223.224 181.056 159.498 150.450 70.978
Vốn CSH 3.740.927 3.508.738 3.286.108 3.536.775 2.514.146 2.328.306 1.569.922 1.391.257 951.003 433.758
CP lưu hành 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985
ROE %(LNST/VCSH) 4.28% 7.94% 2.83% -1.9% 17.82% 9.59% 11.53% 11.46% 15.82% 16.36%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 11.49% 10.92% 10.33% -5.07% 9.84% 9.35% 11.09% 11.48% 21.67% 20.37%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.057 970 -411 391 2.730 1.391 1.724 1.810 2.752 544
P/E(Giá CP/EPS) 21 27.12 -24.07 18.69 4.1 9.49 6.67 5.53 4.58 30.35
Giá CP 22.197 26.306 9.893 7.308 11.193 13.201 11.499 10.009 12.604 16.510
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014
Doanh thu 391.343 289.478 450.922 254.088 331.194 357.269 1.496.939 333.916 425.340 292.803 495.420 123.788 140.623 142.022 641.866 264.068 129.963 287.938 1.383.722 643.333 1.481.524 1.041.476 853.073 519.757 596.579 417.254 595.610 480.060 211.126 345.408 474.394 310.428 357.598 247.353 348.725 46.301 125.303 173.919 254.787 93.593
CP lưu hành 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985 257.339.985
Lợi nhuận 41.404 36.151 46.374 37.329 47.663 28.756 188.495 27.855 26.922 35.151 221.713 -34.223 -75.790 -18.550 -27.468 15.976 -63.490 7.818 111.799 39.298 215.888 80.926 68.192 56.534 48.971 49.527 77.427 33.656 34.004 35.969 59.844 47.599 30.314 21.741 74.998 9.943 28.364 37.145 52.323 18.655
Vốn CSH 6.280.075 6.277.373 6.234.761 6.349.580 3.787.352 3.740.927 3.719.143 3.549.747 3.508.738 3.558.868 3.534.352 3.228.709 3.286.108 3.417.656 3.456.345 3.544.172 3.536.775 3.648.896 3.665.754 3.478.896 2.514.146 2.294.486 2.471.279 2.409.289 2.328.306 2.288.672 2.238.227 2.169.382 1.569.922 1.435.330 1.565.350 1.483.696 1.391.257 990.031 1.098.415 984.099 951.003 959.958 466.346 433.758
ROE %(LNST/VCSH) 0.66% 0.58% 0.74% 0.59% 1.26% 0.77% 5.07% 0.78% 0.77% 0.99% 6.27% -1.06% -2.31% -0.54% -0.79% 0.45% -1.8% 0.21% 3.05% 1.13% 8.59% 3.53% 2.76% 2.35% 2.1% 2.16% 3.46% 1.55% 2.17% 2.51% 3.82% 3.21% 2.18% 2.2% 6.83% 1.01% 2.98% 3.87% 11.22% 4.3%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 10.58% 12.49% 10.28% 14.69% 14.39% 8.05% 12.59% 8.34% 6.33% 12% 44.75% -27.65% -53.9% -13.06% -4.28% 6.05% -48.85% 2.72% 8.08% 6.11% 14.57% 7.77% 7.99% 10.88% 8.21% 11.87% 13% 7.01% 16.11% 10.41% 12.61% 15.33% 8.48% 8.79% 21.51% 21.47% 22.64% 21.36% 20.54% 19.93%
EPS (Lũy kế 4 quý) 361 438 498 1.173 1.138 1.057 1.082 1.211 970 571 362 -606 -411 -363 -261 280 391 1.710 2.295 2.406 2.730 1.649 1.446 1.506 1.391 1.411 1.439 1.454 1.724 1.710 1.706 2.066 1.810 1.968 2.359 2.338 2.752 2.692 2.069 544
P/E(Giá CP/EPS) 45.69 52.32 45.61 18.15 20.92 21 16.45 17.92 27.12 112.15 195.87 -16.99 -24.07 -33.29 -47.89 26.05 18.69 3.45 4.1 4.16 4.1 7.52 8.85 9.3 9.49 9.92 7.23 6.94 6.67 6.96 7.33 4.84 5.53 6.15 6.61 7.14 4.58 4.79 5.61 30.35
Giá CP 16.494 22.916 22.714 21.290 23.807 22.197 17.799 21.701 26.306 64.038 70.905 10.296 9.893 12.084 12.499 7.294 7.308 5.900 9.410 10.009 11.193 12.400 12.797 14.006 13.201 13.997 10.404 10.091 11.499 11.902 12.505 9.999 10.009 12.103 15.593 16.693 12.604 12.895 11.607 16.510
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CEO TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CEO

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online