CTCP Tập đoàn C.E.O - CEO
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CEO |
Giá hiện tại | 18.5 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 29/09/2014 |
Cổ phiếu niêm yết | 257.339.985 |
Cổ phiếu lưu hành | 257.339.985 |
Mã số thuế | 0101183550 |
Ngày cấp GPKD | Ngày cấp: |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Phát triển bất động sản |
Ngành nghề chính | - Bất động sản - Xây dựng - Dịch vụ |
Mốc lịch sử | - Ngày 26/10/2001, Công ty cổ phần Tập đoàn C.E.O (Tập đoàn CEO) ra đời với tên gọi Công ty TNHH Thương mại, Xây dựng và Công nghệ Việt Nam (VITECO). Vốn điều lệ ban đầu là 1.6 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn C.E.O Tên tiếng Anh: C.E.O Group Joint Stock Company Tên viết tắt:CEO Group., Jsc Địa chỉ: Tầng 5 - Tháp CEO - HH2-1 - Đô thị mới Mễ Trì Hạ - Đường Phạm Hùng - P. Mễ Trì - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Ngô Thị Nguyệt Ánh Điện thoại: (84.24) 3787 5136 Fax: (84.24) 3787 5137 Email:info@ceogroup.com.vn Website:http://ceogroup.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.393.473 | 2.548.998 | 901.853 | 1.323.835 | 4.550.055 | 2.386.663 | 1.632.204 | 1.389.773 | 694.248 | 348.380 |
Lợi nhuận cty mẹ | 160.122 | 278.423 | 93.150 | -67.164 | 447.911 | 223.224 | 181.056 | 159.498 | 150.450 | 70.978 |
Vốn CSH | 3.740.927 | 3.508.738 | 3.286.108 | 3.536.775 | 2.514.146 | 2.328.306 | 1.569.922 | 1.391.257 | 951.003 | 433.758 |
CP lưu hành | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.28% | 7.94% | 2.83% | -1.9% | 17.82% | 9.59% | 11.53% | 11.46% | 15.82% | 16.36% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 11.49% | 10.92% | 10.33% | -5.07% | 9.84% | 9.35% | 11.09% | 11.48% | 21.67% | 20.37% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.057 | 970 | -411 | 391 | 2.730 | 1.391 | 1.724 | 1.810 | 2.752 | 544 |
P/E(Giá CP/EPS) | 21 | 27.12 | -24.07 | 18.69 | 4.1 | 9.49 | 6.67 | 5.53 | 4.58 | 30.35 |
Giá CP | 22.197 | 26.306 | 9.893 | 7.308 | 11.193 | 13.201 | 11.499 | 10.009 | 12.604 | 16.510 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 391.343 | 289.478 | 450.922 | 254.088 | 331.194 | 357.269 | 1.496.939 | 333.916 | 425.340 | 292.803 | 495.420 | 123.788 | 140.623 | 142.022 | 641.866 | 264.068 | 129.963 | 287.938 | 1.383.722 | 643.333 | 1.481.524 | 1.041.476 | 853.073 | 519.757 | 596.579 | 417.254 | 595.610 | 480.060 | 211.126 | 345.408 | 474.394 | 310.428 | 357.598 | 247.353 | 348.725 | 46.301 | 125.303 | 173.919 | 254.787 | 93.593 |
CP lưu hành | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 | 257.339.985 |
Lợi nhuận | 41.404 | 36.151 | 46.374 | 37.329 | 47.663 | 28.756 | 188.495 | 27.855 | 26.922 | 35.151 | 221.713 | -34.223 | -75.790 | -18.550 | -27.468 | 15.976 | -63.490 | 7.818 | 111.799 | 39.298 | 215.888 | 80.926 | 68.192 | 56.534 | 48.971 | 49.527 | 77.427 | 33.656 | 34.004 | 35.969 | 59.844 | 47.599 | 30.314 | 21.741 | 74.998 | 9.943 | 28.364 | 37.145 | 52.323 | 18.655 |
Vốn CSH | 6.280.075 | 6.277.373 | 6.234.761 | 6.349.580 | 3.787.352 | 3.740.927 | 3.719.143 | 3.549.747 | 3.508.738 | 3.558.868 | 3.534.352 | 3.228.709 | 3.286.108 | 3.417.656 | 3.456.345 | 3.544.172 | 3.536.775 | 3.648.896 | 3.665.754 | 3.478.896 | 2.514.146 | 2.294.486 | 2.471.279 | 2.409.289 | 2.328.306 | 2.288.672 | 2.238.227 | 2.169.382 | 1.569.922 | 1.435.330 | 1.565.350 | 1.483.696 | 1.391.257 | 990.031 | 1.098.415 | 984.099 | 951.003 | 959.958 | 466.346 | 433.758 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.66% | 0.58% | 0.74% | 0.59% | 1.26% | 0.77% | 5.07% | 0.78% | 0.77% | 0.99% | 6.27% | -1.06% | -2.31% | -0.54% | -0.79% | 0.45% | -1.8% | 0.21% | 3.05% | 1.13% | 8.59% | 3.53% | 2.76% | 2.35% | 2.1% | 2.16% | 3.46% | 1.55% | 2.17% | 2.51% | 3.82% | 3.21% | 2.18% | 2.2% | 6.83% | 1.01% | 2.98% | 3.87% | 11.22% | 4.3% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 10.58% | 12.49% | 10.28% | 14.69% | 14.39% | 8.05% | 12.59% | 8.34% | 6.33% | 12% | 44.75% | -27.65% | -53.9% | -13.06% | -4.28% | 6.05% | -48.85% | 2.72% | 8.08% | 6.11% | 14.57% | 7.77% | 7.99% | 10.88% | 8.21% | 11.87% | 13% | 7.01% | 16.11% | 10.41% | 12.61% | 15.33% | 8.48% | 8.79% | 21.51% | 21.47% | 22.64% | 21.36% | 20.54% | 19.93% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 361 | 438 | 498 | 1.173 | 1.138 | 1.057 | 1.082 | 1.211 | 970 | 571 | 362 | -606 | -411 | -363 | -261 | 280 | 391 | 1.710 | 2.295 | 2.406 | 2.730 | 1.649 | 1.446 | 1.506 | 1.391 | 1.411 | 1.439 | 1.454 | 1.724 | 1.710 | 1.706 | 2.066 | 1.810 | 1.968 | 2.359 | 2.338 | 2.752 | 2.692 | 2.069 | 544 |
P/E(Giá CP/EPS) | 45.69 | 52.32 | 45.61 | 18.15 | 20.92 | 21 | 16.45 | 17.92 | 27.12 | 112.15 | 195.87 | -16.99 | -24.07 | -33.29 | -47.89 | 26.05 | 18.69 | 3.45 | 4.1 | 4.16 | 4.1 | 7.52 | 8.85 | 9.3 | 9.49 | 9.92 | 7.23 | 6.94 | 6.67 | 6.96 | 7.33 | 4.84 | 5.53 | 6.15 | 6.61 | 7.14 | 4.58 | 4.79 | 5.61 | 30.35 |
Giá CP | 16.494 | 22.916 | 22.714 | 21.290 | 23.807 | 22.197 | 17.799 | 21.701 | 26.306 | 64.038 | 70.905 | 10.296 | 9.893 | 12.084 | 12.499 | 7.294 | 7.308 | 5.900 | 9.410 | 10.009 | 11.193 | 12.400 | 12.797 | 14.006 | 13.201 | 13.997 | 10.404 | 10.091 | 11.499 | 11.902 | 12.505 | 9.999 | 10.009 | 12.103 | 15.593 | 16.693 | 12.604 | 12.895 | 11.607 | 16.510 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CEO TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CEO
Chia sẻ lên: