CTCP CENCON Việt Nam - CEN



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCEN
Giá hiện tại2.7 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn15/06/2018
Cổ phiếu niêm yết21.712.440
Cổ phiếu lưu hành21.712.440
Mã số thuế0107268056
Ngày cấp GPKD24/12/2015
Nhóm ngành Bán buôn
Ngành Bán buôn hàng tiêu dùng
Ngành nghề chínhKinh doanh thương mại (Sản phẩm đông lạnh, Thiết bị vật tư y tế,...)
Mốc lịch sử

- Tiền thân là CTCP Đầu tư Thành Thái thành lập ngày 24/12/2015. Vốn điều lệ ban đầu là 3 tỷ đồng.
- Năm 2017 tăng vốn điều lệ thành 13,092 tỷ đồng.
- Ngày 15/06/2018, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10.400 đ/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP CENCON Việt Nam

Tên đầy đủ: CTCP CENCON Việt Nam

Tên tiếng Anh: Cencon Vietnam JSC

Tên viết tắt:CENCON.,JSC

Địa chỉ: Lô 45-50B đường Thủy Hoa - P. Duyên Hải - Tp. Lào Cai - T. Lào Cai

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hữu Thường

Điện thoại: (84.24) 6285 0292

Fax: (84.24) 6285 0292

Email:cenconvietnam@gmail.com

Website:http://cencon.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2018
Doanh thu 60.361 119.539 26.705 24.988
Lợi nhuận cty mẹ 208 -1.183 325 1.587
Vốn CSH 218.564 219.880 119.837 15.524
CP lưu hành 21.712.440 21.712.440 21.712.440 21.712.440
ROE %(LNST/VCSH) 0.1% -0.54% 0.27% 10.22%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.34% -0.99% 1.22% 6.35%
EPS (Lũy kế 4 quý) -65 6 82 1.212
P/E(Giá CP/EPS) -54.03 1081.95 181.15 24.99
Giá CP 3.512 6.492 14.854 30.288
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 3/2021 Quý 2/2018
Doanh thu 18.531 14.454 27.376 82.047 37.492 26.705 24.988
CP lưu hành 21.712.440 21.712.440 21.712.440 21.712.440 21.712.440 21.712.440 21.712.440
Lợi nhuận 151 49 8 -1.262 79 325 1.587
Vốn CSH 218.757 218.613 218.564 218.618 219.880 119.837 15.524
ROE %(LNST/VCSH) 0.07% 0.02% 0% -0.58% 0.04% 0.27% 10.22%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.81% 0.34% 0.03% -1.54% 0.21% 1.22% 6.35%
EPS (Lũy kế 4 quý) -49 -54 -65 -75 6 82 1.212
P/E(Giá CP/EPS) -162.79 -106.6 -54.03 -45.21 1081.95 181.15 24.99
Giá CP 7.977 5.756 3.512 3.391 6.492 14.854 30.288
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CEN TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CEN

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online