CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha - CDP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CDP |
Giá hiện tại | 11.4 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 13/07/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 18.270.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 18.270.000 |
Mã số thuế | 0300483319 |
Ngày cấp GPKD | 18/08/2010 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng tiêu dùng |
Ngành nghề chính | - Trực tiếp nhập khẩu dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, nguyên liệu, thiết bị y tế - Phân phối trực tiếp đến các bệnh viện, trung tâm y tế, nhà thuốc, công ty dược ở tất cả các tỉnh thành trong toàn quốc - Dự trữ thuốc quốc gia và dự trữ lưu thông thuốc quốc gia nhằm đảm bảo cung cấp đầy đủ các loại thuốc phòng và chữa bệnh trong mọi hoàn cảnh theo chỉ đạo của Bộ Y tế... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Tổng kho Dược phẩm được thành lập năm 1975 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha Tên tiếng Anh: Codupha Central Pharmaceutical JSC Tên viết tắt:CODUPHA Địa chỉ: Tòa nhà 509 - 515 Tô Hiến Thành - P. 14 - Q. 10 - Tp.HCM Người công bố thông tin: Ms. Chu Thị Bích Hồng Điện thoại: (84.28) 3865 1909 Fax: (84.28) 3865 0750 Email:contact@codupha.com.vn Website:http://www.codupha.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.384.524 | 3.049.998 | 2.452.606 | 2.968.424 | 3.002.726 | 3.090.400 | 2.744.359 | 1.613.136 |
Lợi nhuận cty mẹ | 11.774 | 23.604 | 17.925 | 21.021 | 25.794 | 26.063 | 23.406 | 11.181 |
Vốn CSH | 208.990 | 204.364 | 213.961 | 218.492 | 215.455 | 0 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.63% | 11.55% | 8.38% | 9.62% | 11.97% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.85% | 0.77% | 0.73% | 0.71% | 0.86% | 0.84% | 0.85% | 0.69% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.297 | 1.094 | 1.238 | 1.226 | 1.447 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.25 | 10.33 | 11.14 | 7.91 | 6.5 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.997 | 11.301 | 13.791 | 9.698 | 9.406 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 736.738 | 647.786 | 944.039 | 748.646 | 784.782 | 572.531 | 700.029 | 485.233 | 745.767 | 521.577 | 878.089 | 690.621 | 679.290 | 720.424 | 830.692 | 743.422 | 735.653 | 692.959 | 841.690 | 722.387 | 797.532 | 728.791 | 1.018.662 | 919.260 | 806.437 | 781.130 | 832.006 |
CP lưu hành | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 | 18.270.000 |
Lợi nhuận | 7.687 | 4.087 | 5.578 | 5.852 | 8.104 | 4.070 | 5.772 | 1.976 | 9.408 | 769 | 7.207 | 5.167 | 4.395 | 4.252 | 11.046 | 2.642 | 7.538 | 4.568 | 12.402 | 1.890 | 6.024 | 5.747 | 11.115 | 5.920 | 6.371 | 5.784 | 5.397 |
Vốn CSH | 214.182 | 208.990 | 210.210 | 209.340 | 204.364 | 212.430 | 211.614 | 216.285 | 213.961 | 206.267 | 210.453 | 219.318 | 218.492 | 219.499 | 216.089 | 218.321 | 215.455 | 208.755 | 209.564 | 212.545 | 0 | 210.356 | 207.066 | 213.501 | 0 | 186.969 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.59% | 1.96% | 2.65% | 2.8% | 3.97% | 1.92% | 2.73% | 0.91% | 4.4% | 0.37% | 3.42% | 2.36% | 2.01% | 1.94% | 5.11% | 1.21% | 3.5% | 2.19% | 5.92% | 0.89% | INF% | 2.73% | 5.37% | 2.77% | INF% | 3.09% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.04% | 0.63% | 0.59% | 0.78% | 1.03% | 0.71% | 0.82% | 0.41% | 1.26% | 0.15% | 0.82% | 0.75% | 0.65% | 0.59% | 1.33% | 0.36% | 1.02% | 0.66% | 1.47% | 0.26% | 0.76% | 0.79% | 1.09% | 0.64% | 0.79% | 0.74% | 0.65% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.274 | 1.297 | 1.296 | 1.307 | 1.094 | 1.166 | 984 | 1.063 | 1.238 | 963 | 1.154 | 1.365 | 1.226 | 1.399 | 1.416 | 1.489 | 1.447 | 1.363 | 1.427 | 1.356 | 0 | 1.247 | 1.281 | 989 | 0 | 612 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.18 | 9.25 | 9.26 | 9.18 | 10.33 | 12.87 | 17.88 | 18.81 | 11.14 | 10.28 | 8.92 | 7.54 | 7.91 | 6.01 | 5.65 | 5.37 | 6.5 | 8.44 | 9.6 | 9.59 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.695 | 11.997 | 12.001 | 11.998 | 11.301 | 15.006 | 17.594 | 19.995 | 13.791 | 9.900 | 10.294 | 10.292 | 9.698 | 8.408 | 8.000 | 7.996 | 9.406 | 11.504 | 13.699 | 13.004 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CDP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CDP
Chia sẻ lên: