CTCP Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị - CDO
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CDO |
Giá hiện tại | 1.4 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 05/10/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 31.504.975 |
Cổ phiếu lưu hành | 31.504.975 |
Mã số thuế | 0102963747 |
Ngày cấp GPKD | 09/10/2008 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng lâu bền |
Ngành nghề chính | - Tư vấn thiết kế công trình xây dựng - Thi công xây dựng - Thương mại VLXD, nguyên liệu sản xuất nến và hàng hóa khác - Kinh doanh nhà hàng, khách sạn, dịch vụ khách sạn |
Mốc lịch sử | - Công ty được thành lập theo GCN ĐKKD số 0102963747 do Sở KH&ĐT Hà Nội cấp ngày 09/10/2008 với VĐL ban đầu là 1.8 tỷ đồng |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị Tên tiếng Anh: Consultancy Design & Urban Development JSC Tên viết tắt:CDDC .,JSC Địa chỉ: Số 194 đường Bưởi - P. Cổng Vị - Q. Ba Đình - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Vũ Đình Nhân Điện thoại: (84.24) 3974 4168 Fax: (84.24) 3974 4068 Website:http://cddc.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 10.394 | 13.377 | 5.986 | 9.022 | 38.806 | 21.841 | 35.628 | 183.348 | 212.656 | 30.537 |
Lợi nhuận cty mẹ | -7.463 | -27.771 | -20.821 | -15.143 | -5.350 | -7.743 | 1.430 | 28.183 | 50.081 | 3.106 |
Vốn CSH | 225.464 | 225.328 | 281.184 | 299.359 | 339.796 | 356.284 | 347.838 | 263.009 | 234.214 | 0 |
CP lưu hành | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 |
ROE %(LNST/VCSH) | -3.31% | -12.32% | -7.4% | -5.06% | -1.57% | -2.17% | 0.41% | 10.72% | 21.38% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -71.8% | -207.6% | -347.83% | -167.85% | -13.79% | -35.45% | 4.01% | 15.37% | 23.55% | 10.17% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -620 | -1.119 | -527 | -351 | -250 | -7 | 257 | 2.077 | 1.707 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -1.45 | -3.04 | -5.31 | -2.56 | -4.41 | -130.62 | 13.44 | 15.55 | 12.47 | 0 |
Giá CP | 899 | 3.402 | 2.798 | 899 | 1.103 | 914 | 3.454 | 32.297 | 21.286 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 5.056 | 5.338 | 5.316 | 4.879 | 2.226 | 956 | 1.433 | 766 | 1.900 | 1.887 | 3.724 | 805 | 805 | 3.688 | 22.169 | 5.529 | 6.181 | 4.927 | 6.001 | 4.821 | 4.526 | 6.493 | 7.724 | 8.080 | 9.172 | 10.652 | 46.580 | 27.343 | 73.131 | 36.294 | 32.349 | 45.069 | 79.983 | 55.255 | 20.713 | 9.824 |
CP lưu hành | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 | 31.504.975 |
Lợi nhuận | -8.376 | 913 | -182 | -5.582 | -14.693 | -7.314 | -8.167 | -5.073 | -3.480 | -4.101 | -1.995 | -7.033 | -4.254 | -1.861 | -4.477 | -463 | -257 | -153 | -7.159 | -296 | -290 | 2 | -132 | 206 | 394 | 962 | 202 | 5.475 | 11.248 | 11.258 | 3.446 | 15.591 | 15.738 | 15.306 | 3.489 | -383 |
Vốn CSH | 214.520 | 225.464 | 227.869 | 221.843 | 225.328 | 250.888 | 262.727 | 264.405 | 281.184 | 288.224 | 287.997 | 293.967 | 299.359 | 306.845 | 332.004 | 330.763 | 339.796 | 340.053 | 340.596 | 355.988 | 356.284 | 356.579 | 356.540 | 352.743 | 347.838 | 347.444 | 351.422 | 236.171 | 263.009 | 251.761 | 241.857 | 248.941 | 234.214 | 218.477 | 203.171 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | -3.9% | 0.4% | -0.08% | -2.52% | -6.52% | -2.92% | -3.11% | -1.92% | -1.24% | -1.42% | -0.69% | -2.39% | -1.42% | -0.61% | -1.35% | -0.14% | -0.08% | -0.04% | -2.1% | -0.08% | -0.08% | 0% | -0.04% | 0.06% | 0.11% | 0.28% | 0.06% | 2.32% | 4.28% | 4.47% | 1.42% | 6.26% | 6.72% | 7.01% | 1.72% | -INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -165.66% | 17.1% | -3.42% | -114.41% | -660.06% | -765.06% | -569.92% | -662.27% | -183.16% | -217.33% | -53.57% | -873.66% | -528.45% | -50.46% | -20.19% | -8.37% | -4.16% | -3.11% | -119.3% | -6.14% | -6.41% | 0.03% | -1.71% | 2.55% | 4.3% | 9.03% | 0.43% | 20.02% | 15.38% | 31.02% | 10.65% | 34.59% | 19.68% | 27.7% | 16.84% | -3.9% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -420 | -620 | -881 | -1.135 | -1.119 | -763 | -661 | -465 | -527 | -552 | -481 | -559 | -351 | -224 | -170 | -255 | -250 | -251 | -246 | -23 | -7 | 15 | 45 | 58 | 257 | 731 | 1.294 | 1.571 | 2.077 | 2.302 | 2.504 | 2.506 | 1.707 | 921 | 155 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -4.29 | -1.45 | -1.47 | -2.73 | -3.04 | -9.04 | -12.71 | -7.74 | -5.31 | -3.81 | -2.29 | -1.43 | -2.56 | -3.12 | -5.3 | -3.92 | -4.41 | -4.39 | -4.07 | -39.15 | -130.62 | 94.28 | 47.93 | 61.71 | 13.44 | 5.84 | 6.99 | 21 | 15.55 | 12.6 | 10.46 | 8.26 | 12.47 | 21.73 | 0 | 0 |
Giá CP | 1.802 | 899 | 1.295 | 3.099 | 3.402 | 6.898 | 8.401 | 3.599 | 2.798 | 2.103 | 1.101 | 799 | 899 | 699 | 901 | 1.000 | 1.103 | 1.102 | 1.001 | 900 | 914 | 1.414 | 2.157 | 3.579 | 3.454 | 4.269 | 9.045 | 32.991 | 32.297 | 29.005 | 26.192 | 20.700 | 21.286 | 20.013 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CDO TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CDO
Chia sẻ lên: