CTCP Cầu Đuống - CDG



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCDG
Giá hiện tại2.5 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn27/02/2017
Cổ phiếu niêm yết3.464.995
Cổ phiếu lưu hành3.464.995
Mã số thuế0100104997
Ngày cấp GPKD26/06/2006
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngành nghề chính- Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét: sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng, vật liệu trang trí nội, ngoại thất và các vật liệu khác
- Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Kinh doanh BĐS, quyền sử dụng đât thuộc chủ sở hữu, ...
- Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Xưởng gạch Hưng Ký thành lập năm 1905
- Năm 1954, CTy đổi tên thành Xí nghiệp Gạch ngói Cầu Đuống
- Năm 1995, đổi tên thành CTy VLXD Cầu Đuống
- Năm 2002, CTy đổi tên thành CTy Đầu tư Xây dựng và sản xuất Vật liệu Cầu Đuống
- Ngày 26/06/2006, CTy cổ phần hóa và chính mang tên CTCP Cầu Đuống
- Ngày 27/02/2017, giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 9.300 đ/cp.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Cầu Đuống

Tên đầy đủ: CTCP Cầu Đuống

Tên tiếng Anh: Cau Duong Joint Stock Company

Tên viết tắt:CDC

Địa chỉ: Km 14 - Quốc lộ 3 - X. Mai Lâm - H.Đông Anh - Tp.Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Ngô Đức Dũng

Điện thoại: (84.24) 3961 1346 - 3961 1936

Fax: (84.24) 3880 0258

Email:cauduong@vnn.vn

Website:http://www.cauduong.com.vn

BCTC theo năm Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018
Doanh thu 29.174 6.483 4.437 20.730
Lợi nhuận cty mẹ 5.328 676 915 3.468
Vốn CSH 47.756 46.171 48.803 47.637
CP lưu hành 3.464.995 3.464.995 3.464.995 3.464.995
ROE %(LNST/VCSH) 11.16% 1.46% 1.87% 7.28%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 18.26% 10.43% 20.62% 16.73%
EPS (Lũy kế 4 quý) 235 195 1.265 1.001
P/E(Giá CP/EPS) 17.88 21.52 7.11 13.99
Giá CP 4.202 4.196 8.994 14.004
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 3/2020 Quý 1/2020 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 3/2018
Doanh thu 14.622 10.346 4.206 0 6.483 0 4.437 20.730
CP lưu hành 3.464.995 3.464.995 3.464.995 3.464.995 3.464.995 3.464.995 3.464.995 3.464.995
Lợi nhuận 2.461 2.053 814 0 676 0 915 3.468
Vốn CSH 45.588 45.180 47.756 46.171 45.962 43.703 48.803 47.637
ROE %(LNST/VCSH) 5.4% 4.54% 1.7% 0% 1.47% 0% 1.87% 7.28%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 16.83% 19.84% 19.35% NAN% 10.43% NAN% 20.62% 16.73%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.538 827 235 195 195 1.265 1.265 1.001
P/E(Giá CP/EPS) 2.08 3.87 17.88 21.52 41 7.11 7.11 13.99
Giá CP 3.199 3.200 4.202 4.196 7.995 8.994 8.994 14.004
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CDG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CDG

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online