CTCP Chương Dương - CDC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCDC
Giá hiện tại19.6 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn13/09/2010
Cổ phiếu niêm yết21.988.716
Cổ phiếu lưu hành21.988.716
Mã số thuế0700212754
Ngày cấp GPKD29/12/2003
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Phát triển bất động sản
Ngành nghề chính- Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp
- Xây dựng các công trình giao thông: cầu, đường, bến cảng, sân bay
- Xây dựng các công trình đường dây và trạm biến thế điện từ 0.4kv đến 110kv; ...
Mốc lịch sử

CTCP Đầu Tư và xây lắp Chương Dương (viết tắt là Chương Dương ACIC) là doanh nghiệp cổ phần, hoạt động theo luật doanh nghiệp. Chương Dương ACIC là Công ty có truyền thống lâu đời tại Việt Nam, tiền thân là hãng Eiffel Asia – một chi nhánh của hãng Eiffel (Cộng Hoà Pháp). Từ năm 1977, Eiffel Asia được chuyển giao cho Chính phủ Việt Nam để trở thành một trong những công ty xây dựng hàng đầu ở khu vực phía Nam.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Chương Dương

Tên đầy đủ: CTCP Chương Dương

Tên tiếng Anh: Chuong Duong Joint Stock Company

Tên viết tắt:CHUONGDUONG CORP

Địa chỉ: Số 328 Võ Văn Kiệt - P. Cô Giang - Q. 1 - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Quang Huy

Điện thoại: (84.28) 3836 7734 - 3836 8878

Fax: (84.28) 3836 0582

Email:cdc-info@vnn.vn

Website:http://www.chuongduongcorp.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 1.307.348 1.345.400 799.519 321.044 474.694 433.533 228.843 284.388 351.217 249.683 188.704 239.319 267.710 380.871 312.288 293.853 372.449
Lợi nhuận cty mẹ 16.708 20.427 30.523 28.909 33.121 33.522 29.075 15.947 17.907 7.902 2.348 3.540 16.151 31.707 23.563 21.778 33.309
Vốn CSH 317.522 308.898 256.615 288.007 292.618 262.397 360.476 268.035 252.448 248.850 252.690 255.913 259.197 246.365 145.123 114.437 88.135
CP lưu hành 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716
ROE %(LNST/VCSH) 5.26% 6.61% 11.89% 10.04% 11.32% 12.78% 8.07% 5.95% 7.09% 3.18% 0.93% 1.38% 6.23% 12.87% 16.24% 19.03% 37.79%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.28% 1.52% 3.82% 9% 6.98% 7.73% 12.71% 5.61% 5.1% 3.16% 1.24% 1.48% 6.03% 8.32% 7.55% 7.41% 8.94%
EPS (Lũy kế 4 quý) 924 1.202 1.022 2.353 2.029 1.922 1.625 1.112 747 352 -5 749 1.753 3.446 4.376 13.312 1.584
P/E(Giá CP/EPS) 20.07 14.31 13.7 9.48 8.18 9 9.51 8.99 11.91 18.49 -1029.8 9.07 9.19 10.74 7.18 2.07 0
Giá CP 18.545 17.201 14.001 22.306 16.597 17.298 15.454 9.997 8.897 6.508 5.149 6.793 16.110 37.010 31.420 27.556 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007
Doanh thu 214.047 408.867 312.335 329.607 256.539 430.288 407.146 296.742 211.224 347.895 208.992 153.788 88.844 55.613 82.972 64.996 117.463 132.363 127.608 106.139 108.584 105.026 125.072 138.169 65.266 75.945 37.596 43.052 72.250 92.540 41.195 58.975 91.678 87.265 125.278 62.991 75.683 102.471 48.877 52.605 45.730 64.513 66.570 33.425 24.196 89.781 47.971 58.199 43.368 91.199 42.218 57.984 76.309 99.599 98.349 123.131 59.792 86.153 79.828 71.240 75.067 93.973 65.465 49.162 85.253 304.373 68.076
CP lưu hành 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716 21.988.716
Lợi nhuận 947 10.258 4.191 390 1.869 6.406 9.078 2.970 1.973 19.034 2.455 3.377 5.657 -2.110 11.709 9.432 9.878 10.076 7.572 6.486 8.987 7.533 8.856 8.898 8.235 6.739 6.312 8.009 8.015 5.287 4.206 3.250 3.204 8.770 2.244 4.127 2.766 2.115 2.430 1.578 1.779 1.858 43 254 193 -958 443 831 3.224 6.867 -98 3.293 6.089 1.327 11.138 11.300 7.942 2.815 7.795 5.383 7.570 2.045 5.117 5.449 9.167 27.605 5.704
Vốn CSH 339.065 348.425 324.840 317.617 317.522 327.326 288.544 308.898 313.400 301.358 266.018 256.615 255.161 248.886 299.709 288.007 280.046 286.398 278.838 292.618 287.838 279.034 271.278 262.397 283.447 275.602 397.111 360.476 292.606 262.775 257.461 268.035 265.639 263.197 254.304 252.448 256.247 253.247 251.800 248.850 247.850 253.452 250.992 252.690 252.460 252.810 253.634 255.913 255.678 252.616 243.510 259.197 254.431 249.273 253.269 246.365 242.202 151.104 154.843 145.123 141.824 109.885 121.549 114.437 108.120 100.786 88.135
ROE %(LNST/VCSH) 0.28% 2.94% 1.29% 0.12% 0.59% 1.96% 3.15% 0.96% 0.63% 6.32% 0.92% 1.32% 2.22% -0.85% 3.91% 3.27% 3.53% 3.52% 2.72% 2.22% 3.12% 2.7% 3.26% 3.39% 2.91% 2.45% 1.59% 2.22% 2.74% 2.01% 1.63% 1.21% 1.21% 3.33% 0.88% 1.63% 1.08% 0.84% 0.97% 0.63% 0.72% 0.73% 0.02% 0.1% 0.08% -0.38% 0.17% 0.32% 1.26% 2.72% -0.04% 1.27% 2.39% 0.53% 4.4% 4.59% 3.28% 1.86% 5.03% 3.71% 5.34% 1.86% 4.21% 4.76% 8.48% 27.39% 6.47%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.44% 2.51% 1.34% 0.12% 0.73% 1.49% 2.23% 1% 0.93% 5.47% 1.17% 2.2% 6.37% -3.79% 14.11% 14.51% 8.41% 7.61% 5.93% 6.11% 8.28% 7.17% 7.08% 6.44% 12.62% 8.87% 16.79% 18.6% 11.09% 5.71% 10.21% 5.51% 3.49% 10.05% 1.79% 6.55% 3.65% 2.06% 4.97% 3% 3.89% 2.88% 0.06% 0.76% 0.8% -1.07% 0.92% 1.43% 7.43% 7.53% -0.23% 5.68% 7.98% 1.33% 11.32% 9.18% 13.28% 3.27% 9.76% 7.56% 10.08% 2.18% 7.82% 11.08% 10.75% 9.07% 8.38%
EPS (Lũy kế 4 quý) 718 760 585 807 924 929 1.503 1.202 1.221 1.419 472 1.022 1.480 1.841 2.617 2.353 2.166 2.109 1.947 2.029 2.182 2.134 2.084 1.922 1.865 1.851 1.759 1.625 1.322 1.015 1.237 1.112 1.168 1.140 726 747 588 528 511 352 263 157 -31 -5 34 237 760 749 961 1.219 842 1.753 2.403 2.693 3.273 3.446 3.314 3.870 4.272 4.376 5.190 6.050 13.149 13.312 11.799 9.252 1.584
P/E(Giá CP/EPS) 27.86 26.39 34.12 22.62 20.07 19.65 12.07 14.31 15.24 12.47 31.12 13.7 10.51 10.21 9.78 9.48 6 7.97 7.86 8.18 7.06 7.03 7.92 9 9.81 8.86 9.67 9.51 10.4 12.41 10.06 8.99 8.56 6.93 10.75 11.91 14.8 17.6 21.72 18.49 36.88 35.04 -127.83 -1029.8 144.17 23.25 7.63 9.07 7.81 4.68 11.87 9.19 9.36 9.76 9.26 10.74 10.59 13.36 12.71 7.18 3.68 3.39 2.5 2.07 4.98 15.22 0
Giá CP 20.003 20.056 19.960 18.254 18.545 18.255 18.141 17.201 18.608 17.695 14.689 14.001 15.555 18.797 25.594 22.306 12.996 16.809 15.303 16.597 15.405 15.002 16.505 17.298 18.296 16.400 17.010 15.454 13.749 12.596 12.444 9.997 9.998 7.900 7.805 8.897 8.702 9.293 11.099 6.508 9.699 5.501 3.963 5.149 4.902 5.510 5.799 6.793 7.505 5.705 9.995 16.110 22.492 26.284 30.308 37.010 35.095 51.703 54.297 31.420 19.099 20.510 32.873 27.556 58.759 140.815 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CDC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CDC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online